Từ vựng về môi trường

Ngày đăng: 6/5/2025 3:52:05 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 19
  • ~/Img/2025/6/tu-vung-ve-moi-truong-01.jpg
  • ~/Img/2025/6/tu-vung-ve-moi-truong-02.jpg
~/Img/2025/6/tu-vung-ve-moi-truong-01.jpg ~/Img/2025/6/tu-vung-ve-moi-truong-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6044471] - Cập nhật: 31 phút trước

Trong phần IELTS Writing Task 2, các đề bài như “Environmental problems are becoming a global issue. Discuss both causes and possible solutions” hay “Some people think that environmental problems should be solved on a global scale. Others believe it is better to deal with them nationally” thường xuyên xuất hiện. Nếu không có vốn từ vựng tiếng Anh về môi trường, thí sinh sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc triển khai luận điểm một cách logic, mạch lạc và thuyết phục.

Tương tự, trong phần IELTS Speaking, đặc biệt là Part 3, các câu hỏi thường xoay quanh hành vi cá nhân, trách nhiệm xã hội hay vai trò của chính phủ trong việc bảo vệ môi trường. Đây là lúc bạn cần sở hữu một nền tảng từ vựng đa dạng, dễ ứng dụng và phù hợp với từng ngữ cảnh. Chính vì vậy, việc tham gia một khóa học IELTS chất lượng không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức mà còn cung cấp các chiến lược sử dụng từ vựng hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi.


Danh sách từ vựng tiếng Anh về môi trường thường gặp trong IELTS

Dưới đây là các cụm từ và từ vựng quan trọng, được chia thành từng nhóm để dễ học và dễ nhớ hơn:

1. Pollution & Waste (Ô nhiễm và rác thải)

  • Air pollution: ô nhiễm không khí
  • Water contamination: ô nhiễm nguồn nước
  • Industrial waste: chất thải công nghiệp
  • Littering: xả rác bừa bãi
  • Single-use plastics: nhựa dùng một lần
  • Emission levels: mức độ khí thải

2. Climate Change & Global Warming (Biến đổi khí hậu và sự nóng lên toàn cầu)

  • Climate change: biến đổi khí hậu
  • Greenhouse gases: khí nhà kính
  • Global warming: hiện tượng nóng lên toàn cầu
  • Rising sea levels: mực nước biển dâng cao
  • Carbon footprint: lượng khí CO2 phát thải
  • Melting glaciers: băng tan

3. Environmental Protection & Sustainability (Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững)

  • Renewable energy: năng lượng tái tạo
  • Sustainable development: phát triển bền vững
  • Eco-friendly: thân thiện với môi trường
  • Recyclable materials: vật liệu có thể tái chế
  • Conservation programs: chương trình bảo tồn
  • Green technology: công nghệ xanh

4. Nature & Ecosystem (Thiên nhiên và hệ sinh thái)

  • Biodiversity: đa dạng sinh học
  • Endangered species: loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Natural habitat: môi trường sống tự nhiên
  • Overfishing: đánh bắt quá mức
  • Soil erosion: xói mòn đất
  • Wildlife sanctuary: khu bảo tồn động vật hoang dã

Cách học từ vựng hiệu quả cho khóa học IELTS

Khi tham gia một khóa học IELTS, bạn sẽ được hướng dẫn cách ghi nhớ từ vựng thông qua phương pháp học khoa học. Dưới đây là một số gợi ý hữu ích để bạn tự học tại nhà:

  • Học theo cụm (collocations): Thay vì học lẻ từng từ, hãy học theo cụm từ như “reduce carbon emissions,” “protect natural resources,” hoặc “combat climate change” để dễ dàng áp dụng trong bài viết và nói.
  • Ghi chép sáng tạo: Dùng sơ đồ tư duy (mind map) để hệ thống lại từ vựng theo chủ đề hoặc tình huống thực tế.
  • Ứng dụng từ vào bài mẫu: Thường xuyên luyện tập bằng cách viết các đoạn văn ngắn hoặc bài luận có sử dụng từ mới. Điều này giúp bạn ghi nhớ và cải thiện khả năng dùng từ linh hoạt hơn.
  • Nghe và đọc các tài liệu thật: Xem video về môi trường trên YouTube, đọc các bài báo từ BBC, National Geographic, hoặc The Guardian để thấy cách người bản xứ sử dụng từ ngữ.
  • Tự luyện nói: Tự đặt câu hỏi và trả lời như một phần thi Speaking Part 3 để rèn luyện cách sử dụng từ vựng mới một cách tự nhiên và mạch lạc.

Ví dụ sử dụng từ vựng trong IELTS

IELTS Writing Task 2 – Sample sentence:

“Governments should invest more in renewable energy projects to reduce the reliance on fossil fuels and combat the effects of global warming.”

IELTS Speaking – Sample answer:

Q: What should individuals do to help protect the environment?

A: I think people can take simple actions such as reducing their carbon footprint, avoiding single-use plastics, and supporting eco-friendly products.

Khi bạn biết cách sử dụng những từ vựng chính xác, bạn sẽ không chỉ viết và nói dễ dàng hơn, mà còn gây ấn tượng với giám khảo bởi khả năng ngôn ngữ chính xác và học thuật.


Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Anh về môi trường là không thể thiếu nếu bạn muốn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này không chỉ quen thuộc mà còn mang tính thời sự và có chiều sâu, rất phù hợp với các bài luận và bài nói cần tính phản biện và lý luận cao. Đó là lý do vì sao hầu hết các khóa học IELTS hiện nay đều đưa từ vựng môi trường vào giáo trình chính thức.

Hãy bắt đầu từ những từ cơ bản, sau đó mở rộng dần ra các cụm từ học thuật và các ví dụ thực tế. Đừng quên luyện tập viết, nói và áp dụng vào các dạng đề thường gặp trong kỳ thi. Bạn càng thực hành nhiều, khả năng sử dụng từ vựng càng tự nhiên và chính xác, giúp bạn chinh phục IELTS một cách vững vàng.

Nếu bạn cần một lộ trình học từ vựng bài bản, kết hợp các chiến lược luyện đề thông minh, hãy tìm đến những trung tâm có kinh nghiệm lâu năm trong giảng dạy khóa học IELTS – nơi không chỉ giúp bạn học từ mới mà còn biết cách sử dụng từ để ghi điểm tối đa trong bài thi.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo