Tu vung ve thoi tiet

Ngày đăng: 6/5/2025 3:06:55 PM - Giới thiệu website, thiết kế web - Hà Nội - 19
Chi tiết [Mã tin: 6044378] - Cập nhật: 35 phút trước

Bạn đang cày IELTS mỗi ngày mà cứ gặp chủ đề “weather” là bí từ? Đừng lo, chuyện này không của riêng ai đâu! Rất nhiều bạn dù học ngữ pháp giỏi, nghe nói ổn nhưng cứ đến lúc miêu tả thời tiết lại chỉ lặp đi lặp lại vài từ như sunny, hot, cold, thế là bài nói/bài viết cứ nhạt nhòa. Nhưng thật ra, nếu chịu khó đầu tư một chút vào từ vựng tiếng Anh về thời tiết, bạn sẽ thấy mọi thứ dễ thở hơn rất nhiều.

Trong nhiều khóa học IELTS, các thầy cô cũng thường nhấn mạnh tầm quan trọng của chủ đề này, vì nó không chỉ xuất hiện trong Speaking Part 1 mà còn lẻn vào cả Writing, Listening và Reading nữa. Vậy nên hôm nay, mình sẽ cùng bạn tổng hợp một loạt từ vựng hay ho về thời tiết – học xong đảm bảo vừa “xịn sò”, vừa dễ nhớ.


1. Vì sao thời tiết lại “nguy hiểm” đến vậy trong IELTS?

Nói nghe hơi “kịch tính”, nhưng thời tiết đúng là một trong những chủ đề dễ mà khó – dễ vì ai cũng từng trải nghiệm, nhưng khó vì để miêu tả sao cho sinh động, tự nhiên lại không hề đơn giản. Giám khảo không thích nghe bạn lặp đi lặp lại những câu như The weather is good hay It’s cold today đâu, họ thích những cụm từ chuẩn chỉnh, có sắc thái, có hình ảnh cơ!

Và hơn thế nữa, từ vựng về thời tiết còn cực kỳ hữu ích khi bạn phân tích biểu đồ nhiệt độ trong Writing Task 1 hay bắt thông tin trong các bài nghe, bài đọc liên quan đến khí hậu.


2. Những từ vựng thời tiết cơ bản – ai học IELTS cũng cần nhớ

Bắt đầu nhẹ nhàng với một vài từ quen mặt nhưng bắt buộc phải biết nha:

  • Sunny – nắng: I love going to the beach on sunny days.
  • Cloudy – nhiều mây: It’s a bit gloomy and cloudy today.
  • Rainy – mưa: I forgot my umbrella and it’s rainy. What a day!
  • Windy – gió: It’s so windy my hat almost flew away.
  • Stormy – giông bão: The weather turned stormy in the afternoon.
  • Snowy – tuyết rơi: Everything looks magical when it’s snowy.

Những từ này là nền tảng, nhưng để ghi điểm thật sự thì bạn cần những “vũ khí” lợi hại hơn.


3. Nâng cấp từ vựng thời tiết – cho Speaking & Writing bứt phá

Đây là phần “ngon nghẻ” nhất nè, vì nó giúp bạn “lên trình” rõ rệt luôn, nhất là khi bạn đang theo học các khóa học IELTS có luyện Speaking chuyên sâu.

a. Các cụm từ hay ho:

  • Scorching hot / blazing hot – nóng cháy da cháy thịt: It was scorching hot yesterday – I couldn’t even step outside!
  • Freezing cold / bitterly cold – lạnh thấu xương: I hate waking up early in winter, it’s always bitterly cold.
  • Heavy rain / pouring rain – mưa như trút nước: We got caught in heavy rain without raincoats.
  • Light drizzle – mưa phùn: There was a light drizzle all morning.
  • Dense fog – sương mù dày: I could barely see the road through the dense fog.

b. Thành ngữ, phrasal verb có yếu tố thời tiết:

  • Under the weather – cảm thấy không khỏe: I skipped class today because I was feeling under the weather.
  • Rain or shine – bất kể nắng hay mưa: We have football practice every weekend, rain or shine.
  • Storm out – tức giận bỏ đi: He stormed out of the room after the argument.
  • Snowed under – bận ngập đầu: I’m snowed under with homework this week.

Học mấy cụm này không chỉ làm bạn nói “xịn” hơn mà còn cực kỳ ghi điểm trong mắt giám khảo vì thể hiện được độ linh hoạt trong ngôn ngữ.


4. Mỗi mùa một kiểu – luyện nói không lo bí

Một cách rất hay để triển khai ý tưởng trong Speaking là nói về các mùa và kiểu thời tiết đặc trưng. Bạn có thể áp dụng như sau:

  • Spring: cool breeze, mild sunshine, flowers blooming
  • Summer: humid, scorching hot, occasional thunderstorm
  • Autumn: chilly, leaves falling, crisp air
  • Winter: freezing cold, snowfall, icy roads

Ví dụ: “Autumn is my favorite season because the weather is chilly but comfortable, and the scenery with falling leaves is just beautiful.”


5. Cách học từ vựng về thời tiết “vào đầu luôn”

Đừng chỉ ngồi học lý thuyết suông, hãy thử một vài tips sau:

  • Tự ghi âm bài nói: Mỗi sáng dậy nhìn ra cửa sổ và tả thời tiết bằng tiếng Anh rồi ghi âm lại nghe lại thử.
  • Xem dự báo thời tiết bằng tiếng Anh: CNN Weather, BBC Weather là “kho báu” đấy.
  • Làm flashcards hoặc quiz nhỏ: Giúp nhớ nhanh mà không chán.
  • Tập nói theo chủ đề: Chọn một mùa trong năm và luyện nói liên tục 1-2 phút về nó.

Bạn cũng có thể tham gia các khóa học IELTS tại trung tâm uy tín để được luyện nói với giáo viên, được sửa từng lỗi nhỏ trong cách dùng từ và cách phát âm nhé.


6. Từ vựng thời tiết trong từng phần thi IELTS

a. Speaking

Thường xuất hiện trong Part 1 với mấy câu kiểu:

  • What kind of weather do you like?
  • Do you prefer hot or cold weather?
  • What’s the weather usually like in your hometown?

Mẹo nhỏ: Tránh dùng các từ đơn giản như good, bad, thay vào đó hãy dùng các từ như pleasant, unpredictable, humid, mild, dull

b. Writing Task 1

Rất thường gặp các biểu đồ nhiệt độ, khí hậu. Nên luyện các cụm như:

  • The temperature rose sharply.
  • There was a steady increase in rainfall.
  • The weather pattern shows a clear seasonal variation.

c. Listening & Reading

Có thể là các bài nói chuyện về thời tiết, khí hậu, hoặc đoạn văn nói về biến đổi khí hậu, điều kiện tự nhiên, v.v. Nắm từ vựng tốt giúp bạn bắt ý nhanh và làm bài hiệu quả hơn.


7. Lời kết – Học thời tiết để thi “đẹp trời”

Học từ vựng tiếng Anh về thời tiết không chỉ giúp bạn thi IELTS tốt hơn mà còn khiến việc giao tiếp hằng ngày trở nên thú vị hơn. Thay vì chỉ nói It’s hot, bạn có thể nói It’s scorching hot, nghe “pro” hơn hẳn phải không?

Nếu bạn thấy việc học một mình quá khó khăn, đừng ngại tham gia một khóa học IELTS để được hướng dẫn cụ thể, luyện tập cùng bạn học và giáo viên. Có đồng đội, có người “soi lỗi” thì học nhanh hơn rất nhiều.

Chúc bạn sớm “điều khiển” được thời tiết trong bài thi IELTS của mình nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Giới thiệu website, thiết kế web