Turn into la gi

Ngày đăng: 10/28/2025 8:49:18 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/10/turn-into-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/turn-into-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6290918] - Cập nhật: 57 phút trước

Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp cùng Smartcom English! Nếu bạn đang thắc mắc turn into nghĩa là gì và làm thế nào để sử dụng cụm động từ này một cách linh hoạt, bài viết này chính là dành cho bạn. Khám phá ngay ý nghĩa sâu sắc của Turn into – biểu tượng của sự thay đổi và biến hóa, cùng các cấu trúc và từ vựng liên quan!

1. Turn into là gì? Định nghĩa và Công thức

Turn into là một trong những phrasal verb cơ bản và quan trọng nhất, mang nghĩa là biến thành, chuyển hóa thành, hoặc trở thành một thứ gì đó hoàn toàn khác. Cụm từ này nhấn mạnh vào kết quả của quá trình thay đổi.

Các ý nghĩa chính của Turn into

  • Chuyển hóa/Biến đổi: Diễn tả sự thay đổi về trạng thái, hình dạng hoặc bản chất.
  • Ví dụ: The beautiful princess turned into a stone statue. (Công chúa xinh đẹp biến thành tượng đá.)
  • Trở thành (Thay đổi vai trò/Tính cách): Diễn tả sự thay đổi về con người, nghề nghiệp hoặc tính cách theo thời gian.
  • Ví dụ: After years abroad, he turned into a completely different person. (Sau nhiều năm ở nước ngoài, anh ấy đã trở thành một người hoàn toàn khác.)
  • Rẽ vào (Lối đi/Đường): Diễn tả hành động di chuyển vào một lối rẽ hoặc đường khác.
  • Ví dụ: At the junction, the car turned into a narrow alley. (Tại giao lộ, chiếc xe rẽ vào một con hẻm hẹp.)

Cấu trúc Cốt lõi của Turn into

Cấu trúc cơ bản và dễ nhớ nhất khi sử dụng cụm động từ này là:

S +turn/turns/turned + into + Noun/Noun Phrase

Lưu ý: Động từ turn cần được chia theo thì của câu (ví dụ: turned cho thì quá khứ, is turning cho thì tiếp diễn).

  • Ví dụ: Cold weather turned the water into ice. (Thời tiết lạnh đã biến nước thành băng.)

2. Từ/Cụm từ đồng nghĩa để thay thế Turn into

Để bài viết hoặc đoạn hội thoại của bạn thêm phong phú, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa sau đây, tùy thuộc vào mức độ của sự thay đổi:

  • Become: Đây là từ đồng nghĩa phổ biến nhất, mang nghĩa trở thành (thường dùng cho vai trò, trạng thái).
  • Ví dụ: She became very famous after the show.
  • Transform (into): Dùng khi sự thay đổi là lớn, ấn tượng hoặc thay đổi hoàn toàn diện mạo/tính chất.
  • Ví dụ: The internet has transformed business.
  • Change (into): Đơn giản là thay đổi từ dạng này sang dạng khác.
  • Ví dụ: You need to change into your uniform before the game.
  • Convert (into): Thường dùng để chỉ sự thay đổi chức năng hoặc mục đích sử dụng.
  • Ví dụ: They plan to convert the basement into a gym.

3. Mở rộng: Các phrasal verb khác với Turn

Động từ Turn kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các ý nghĩa hoàn toàn mới:

  • Turn on / Turn off: Bật/Tắt thiết bị.
  • Ví dụ: Please turn on the air conditioner.
  • Turn up / Turn down: Tăng/Giảm âm lượng hoặc nhiệt độ.
  • Ví dụ: The music is too loud, can you turn it down?
  • Turn away: Ngoảnh mặt đi hoặc từ chối cho ai đó vào.
  • Ví dụ: They were turned away from the cinema because they were late.
  • Turn over: Lật lại hoặc bàn giao quyền lực.
  • Ví dụ: Turn over your paper and start the test.

4. Bài tập vận dụng cách dùng Turn into

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền turn into hoặc một phrasal verb khác của Turn đã học:

  1. If you mix blue and yellow, they will __________ green.
  2. The city budget problem could __________ a crisis if not solved quickly.
  3. We had to wait for the rain to stop before we could __________ the main road.
  4. It's getting cold. Could you __________ the heating, please?
  5. He was offered the promotion but surprisingly __________ it __________.

Đáp án gợi ý:

  1. turn into
  2. turn into
  3. turn into
  4. turn on
  5. turned down


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo