Understand la gi

Ngày đăng: 10/21/2025 4:33:39 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 15
  • ~/Img/2025/10/understand-la-gi-01.png
  • ~/Img/2025/10/understand-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/understand-la-gi-01.png ~/Img/2025/10/understand-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6281145] - Cập nhật: 29 phút trước

 Bạn đang tìm hiểu "understand nghĩa là gì"? Đây là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giải thích rõ ràng về định nghĩa, dạng thức, cấu trúc ngữ pháp và các từ đồng nghĩa của "understand" để bạn sử dụng hiệu quả hơn.

1. Định nghĩa understand là gì?

"Understand" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa hiểu, nhận biết, hoặc nắm bắt ý nghĩa của một thông tin, ý tưởng hoặc tình huống. Từ này được dùng khi một người có thể lĩnh hội và giải thích được nội dung hoặc ý định của điều gì đó.

Ví dụ:

  • I understand your concerns. (Tôi hiểu những lo lắng của bạn.)
  • He doesn’t understand the lecture. (Anh ấy không hiểu bài giảng.)

Là một động từ bất quy tắc, "understand" có các dạng thức đặc biệt theo thì và ngữ cảnh.

2. Understand V3 (V3 của understand là gì?)

Dạng V3 (quá khứ phân từ - past participle) của "understand" là understood. Dạng này được sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động.

Ví dụ:

  • She has understood the instructions fully. (Cô ấy đã hiểu hướng dẫn một cách đầy đủ.)
  • The message was understood by the team. (Thông điệp đã được đội ngũ hiểu.)

3. Understand V2 (Quá khứ của understand là gì?)

Dạng V2 (quá khứ đơn - past simple) của "understand" cũng là understood, dùng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I understood her explanation yesterday. (Hôm qua tôi đã hiểu lời giải thích của cô ấy.)
  • They didn’t understand the question. (Họ không hiểu câu hỏi.)

Understand to V hay Ving?

Một câu hỏi phổ biến là liệu "understand" đi với "to V" hay "Ving". Hãy cùng làm rõ:

1. Understand + to V

"Understand" không đi trực tiếp với động từ nguyên mẫu có "to" (to infinitive). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các cấu trúc gián tiếp liên quan đến động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • I understand why you choose to stay. (Tôi hiểu tại sao bạn chọn ở lại.)

2. Understand + Ving

"Understand" có thể đi với danh động từ (gerund) để diễn tả việc hiểu một hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • I understand his refusing the invitation. (Tôi hiểu việc anh ấy từ chối lời mời.)
  • She understands my feeling anxious. (Cô ấy hiểu cảm giác lo lắng của tôi.)

Understand + gì?

"Understand" là một động từ linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều thành phần ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:

1. Understand đi với giới từ gì?

Thông thường, "understand" không cần giới từ khi đi với tân ngữ trực tiếp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể đi với about để nói về chủ đề được hiểu.

Ví dụ:

  • Do you understand about the new rules? (Bạn có hiểu về các quy tắc mới không?)

2. Understand + tân ngữ (noun/pronoun)

"Understand" có thể đi trực tiếp với danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ.

Ví dụ:

  • She understands the issue clearly. (Cô ấy hiểu rõ vấn đề.)
  • Do you understand us? (Bạn có hiểu chúng tôi không?)

3. Understand + mệnh đề (that-clause)

"Understand" thường đi với mệnh đề bắt đầu bằng that để diễn tả nội dung được hiểu. Trong văn nói, "that" thường được lược bỏ.

Ví dụ:

  • I understand that she’s upset. (Tôi hiểu rằng cô ấy đang buồn.)
  • He understands you’re busy. (Anh ấy hiểu bạn đang bận.)

4. Understand + động từ nguyên mẫu (infinitive)

Mặc dù không đi trực tiếp với "to V", "understand" có thể xuất hiện trong các cấu trúc gián tiếp liên quan đến động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • I understand how to solve this problem. (Tôi hiểu cách giải quyết vấn đề này.)

5. Understand + danh động từ (gerund)

Danh động từ thường được dùng sau "understand" để nói về việc hiểu một hành động hoặc cảm xúc cụ thể.

Ví dụ:

  • I understand her wanting to leave early. (Tôi hiểu việc cô ấy muốn rời đi sớm.)
  • He understands my trying to help. (Anh ấy hiểu việc tôi cố gắng giúp đỡ.)

6. Understand + trạng từ (adverb)

"Understand" có thể kết hợp với trạng từ để bổ sung ý nghĩa về mức độ hoặc cách thức hiểu.

Ví dụ:

  • I perfectly understand your position. (Tôi hoàn toàn hiểu lập trường của bạn.)
  • She thoroughly understood the concept. (Cô ấy hiểu kỹ lưỡng khái niệm.)

Understand synonym (Từ đồng nghĩa understand là gì?)

Để đa dạng hóa cách diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với "understand" tùy theo ngữ cảnh. Một số từ đồng nghĩa phổ biến bao gồm:

  • Comprehend: Hiểu một cách sâu sắc hoặc toàn diện.
  • Ví dụ: He comprehends the theory well. (Anh ấy hiểu rõ lý thuyết.)
  • Grasp: Nắm bắt nhanh hoặc hiểu ý chính.
  • Ví dụ: She grasped the main idea quickly. (Cô ấy nhanh chóng nắm bắt ý chính.)
  • Apprehend: Hiểu hoặc cảm nhận một cách trực giác.
  • Ví dụ: I apprehend the seriousness of the situation. (Tôi hiểu mức độ nghiêm trọng của tình huống.)
  • Perceive: Nhận thức hoặc cảm nhận rõ ràng.
  • Ví dụ: He perceived her true intentions. (Anh ấy nhận ra ý định thực sự của cô ấy.)
  • Realize: Nhận ra hoặc hiểu rõ sau khi suy nghĩ.
  • Ví dụ: I realized the importance of preparation. (Tôi nhận ra tầm quan trọng của sự chuẩn bị.)

Kết luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ "understand nghĩa là gì", từ định nghĩa, các dạng thức V2, V3, đến cách sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng "understand" trong giao tiếp và học tập. Để nâng cao trình độ tiếng Anh, hãy tham gia các khóa học tại Smartcom English, nơi cung cấp phương pháp học từ vựng và ngữ pháp hiệu quả, dễ áp dụng!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo