Urge to v hay ving

Ngày đăng: 9/24/2025 11:45:32 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/9/urge-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/urge-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/urge-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/urge-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6238986] - Cập nhật: 26 phút trước

Bạn đang trong quá trình ôn luyện IELTS và gặp phải những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp khó nhằn? Một trong số đó có thể là từ "urge". Việc nắm vững cách dùng của từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn, đặc biệt là trong phần thi Writing và Speaking. Vậy "urge to v or ving"? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, các cấu trúc phổ biến và làm bài tập để thành thạo từ này ngay hôm nay!


1. Urge: Hiểu đúng, dùng chuẩn

Từ "urge" có thể đóng hai vai trò khác nhau trong câu, mang ý nghĩa cốt lõi là sự thúc giục hoặc thôi thúc.

  • Khi là động từ: Urge có nghĩa là thúc giục, kêu gọi hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì một cách mạnh mẽ. Hành động này thường mang tính thuyết phục hoặc đề xuất một cách kiên quyết.
  • Ví dụ: The government urged citizens to save electricity. (Chính phủ đã kêu gọi người dân tiết kiệm điện.)
  • Khi là danh từ: Urge diễn tả một sự thôi thúc, một khao khát mãnh liệt xuất phát từ bên trong.
  • Ví dụ: I have a strong urge to travel the world. (Tôi có một sự thôi thúc mạnh mẽ muốn đi du lịch khắp thế giới.)

2. Các cấu trúc phổ biến của Urge bạn cần biết

Để sử dụng urge thành thạo, bạn cần ghi nhớ những cấu trúc ngữ pháp dưới đây:

Urge + (someone) + to V

Đây là cấu trúc phổ biến nhất và được dùng để nói rằng bạn thúc giục, khuyến khích ai đó làm gì đó.

  • Cấu trúc: S + urge + O + to V
  • Ví dụ: My teacher urged me to practice speaking every day. (Giáo viên đã thúc giục tôi luyện nói hàng ngày.)

Urge that + S + V (nguyên mẫu)

Cấu trúc này mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong các bài viết học thuật, báo cáo hoặc khi đưa ra lời kêu gọi quan trọng. Động từ sau that luôn ở dạng nguyên mẫu không "to".

  • Cấu trúc: S + urge + that + S + V(nguyên mẫu)
  • Ví dụ: The report urged that the company reduce its carbon footprint. (Báo cáo đã kêu gọi rằng công ty nên giảm lượng khí thải carbon.)

Be Urged to V

Đây là thể bị động, được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng ai đó bị thúc giục làm một việc gì.

  • Cấu trúc: S + be + urged + to V
  • Ví dụ: The residents were urged to evacuate the building. (Những người dân đã bị thúc giục sơ tán khỏi tòa nhà.)

Các cụm từ khác

  • Urge (something) on someone: Thúc giục, cổ vũ ai đó tiếp tục.
  • Ví dụ: The fans urged the team on. (Người hâm mộ đã cổ vũ đội bóng.)
  • Urge forward: Thúc đẩy một quá trình, một dự án.
  • Ví dụ: The new policy will urge forward economic growth. (Chính sách mới sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

3. Urge to V hay Ving? Đáp án chính xác

Bạn có thể quên mọi thứ khác, nhưng hãy nhớ kỹ điều này: Urge luôn đi với TO V. Khi bạn dùng cấu trúc S + urge + O, hành động tiếp theo của O luôn là một động từ nguyên mẫu có "to".

  • ĐÚNG: The doctor urged me to eat more vegetables.
  • SAI: The doctor urged me eating more vegetables.

4. Bài tập thực hành

Hãy áp dụng kiến thức vừa học vào một vài bài tập nhỏ sau đây để ghi nhớ lâu hơn.

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. The committee urged that the project ____ (to start / start) immediately.
  2. She felt an irresistible urge ____ (to quit / quitting) her job.
  3. The principal urged students ____ (to study / studying) harder.

Bài 2: Hoàn thành câu với từ gợi ý

Sử dụng cấu trúc "urge + O + to V" để hoàn thành câu.

  1. The doctor / urge / she / drink / more water.
  2. The teacher / urge / students / review / the lessons.
  3. My parents / urge / me / be / more responsible.

Đáp án Bài 1

  1. start
  2. to quit
  3. to study

Đáp án Bài 2

  1. The doctor urged her to drink more water.
  2. The teacher urged students to review the lessons.
  3. My parents urged me to be more responsible.

Tổng kết

Vậy là bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách dùng của từ urge. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là bước đệm quan trọng để bạn tự tin hơn trong giao tiếp và các kỳ thi, đặc biệt là IELTS. Hãy biến mỗi từ vựng thành một công cụ đắc lực, giúp bạn tiến xa hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học hiệu quả, hãy tham khảo các khóa học IELTS uy tín để nhanh chóng đạt được mục tiêu của mình. Chúc bạn thành công!






Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo