Useful di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/1/2025 2:06:39 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/12/useful-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/12/useful-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/useful-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/12/useful-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6347226] - Cập nhật: 34 phút trước

Smartcom IELTS mang đến cho bạn bài viết chi tiết để giải mã từ "Useful" – một từ vựng quen thuộc nhưng cách dùng lại dễ gây nhầm lẫn. Đặc biệt, bạn sẽ tìm được câu trả lời chuẩn xác nhất cho thắc mắc useful đi với giới từ nào và nắm vững mọi cấu trúc liên quan để áp dụng thành công trong bài thi IELTS của mình.

1. Useful là gì?

"Useful" (phiên âm: /ˈjuːsfl/) là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh.

Nghĩa chính của nó là: Có ích, hữu ích, có công dụng thực tế, giúp làm việc gì đó dễ dàng hơn hoặc tốt hơn.

Ví dụ:

  • This new app is really useful for tracking expenses. (Ứng dụng mới này thực sự hữu ích cho việc theo dõi chi tiêu.)
  • A map is always a useful thing to have when traveling. (Một tấm bản đồ luôn là một thứ hữu ích nên có khi đi du lịch.)

2. Useful đi với giới từ gì?

Khi sử dụng tính từ "Useful", giới từ thường đi kèm nhất là "for".

Cấu trúc 1: Useful for + Danh từ/Cụm danh từ

Cấu trúc này có nghĩa là "hữu ích/có ích cho (ai/cái gì)".

  • Cấu trúc: Subject + be + useful for + Noun/Noun Phrase
  • Ví dụ: This information is useful for all students. (Thông tin này hữu ích cho tất cả học sinh.)

Cấu trúc 2: Useful for + V-ing

Cấu trúc này có nghĩa là "hữu ích/có ích cho việc làm gì".

  • Cấu trúc: Subject + be + useful for + V-ing
  • Ví dụ: A dictionary is useful for improving your vocabulary. (Từ điển hữu ích cho việc cải thiện vốn từ vựng của bạn.)

3. Các loại từ khác của Useful (Word Families)

Để mở rộng vốn từ vựng, bạn nên nắm vững các dạng từ liên quan đến Useful:

  • Danh từ:
  • Use /juːs/: Sự sử dụng, công dụng, lợi ích.
  • Usefulness /ˈjuːsflnəs/: Tính hữu ích, sự có ích.
  • Động từ: Use /juːz/: Sử dụng, dùng.
  • Tính từ (Trái nghĩa): Useless /ˈjuːsləs/: Vô dụng, không có ích.
  • Trạng từ: Usefully /ˈjuːsfəli/: Một cách hữu ích.

4. Các cụm từ thường gặp với Useful (Collocations)

Dưới đây là một số cụm từ cố định (collocations) phổ biến đi với "Useful" mà bạn nên ghi nhớ:

  • Extremely/Highly useful: Cực kỳ hữu ích.
  • Ví dụ: This book is highly useful for advanced learners.
  • Be of great use: Rất có ích (dùng danh từ use).
  • Ví dụ: Your advice was of great use to me.
  • A useful tool/resource: Một công cụ/nguồn tài nguyên hữu ích.
  • Ví dụ: The Internet is a useful resource for research.
  • Find something useful: Thấy cái gì đó hữu ích.
  • Ví dụ: I found the lecture notes useful.

5. Một vài cấu trúc với Useful khác

Bên cạnh giới từ "for" phổ biến, bạn cũng có thể dùng "to" trong một số trường hợp cụ thể.

Cấu trúc 3: Useful to + do something (Hữu ích để làm gì)

Cấu trúc này nhấn mạnh mục đích hoặc sự cần thiết.

  • Cấu trúc: It + be + useful + to + V-infinitive
  • Ví dụ: It is useful to know how to fix minor problems yourself. (Thật hữu ích để biết cách tự sửa các lỗi nhỏ.)

Cấu trúc 4: Useful to + somebody (Đóng góp có ích cho ai)

Cấu trúc này đôi khi được dùng khi diễn tả sự đóng góp có ích cho một người/một nhóm người nào đó, mang sắc thái trang trọng hơn.

  • Cấu trúc: Subject + be + useful to + somebody
  • Ví dụ: He tried to make himself useful to his manager. (Anh ấy cố gắng làm cho mình có ích với người quản lý.)

6. Bài tập về Useful đi với giới từ gì?

Hãy chọn giới từ thích hợp (for hoặc to) để hoàn thành các câu sau:

  1. This app is very useful ____ planning a trip.
  2. It's useful ____ have a backup plan.
  3. The information was extremely useful ____ the police investigation.
  4. She made herself useful ____ the team by organizing the documents.
  5. A good night's sleep is useful ____ improving concentration.

Đáp án chi tiết:

  1. for (Dùng for + V-ing: hữu ích cho việc gì.)
  2. to (Dùng to + V-infinitive: hữu ích để làm gì.)
  3. for (Dùng for + Noun: hữu ích cho cái gì.)
  4. to (Dùng to + somebody: có ích cho ai/đóng góp cho ai.)
  5. for (Dùng for + V-ing: hữu ích cho việc gì.)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo