Ưu điểm của nhựa đường phuy 60/70 trong thi công đường bộ

Ngày đăng: 11/19/2025 2:06:40 PM - Công nghiệp, xây dựng - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/11/uu-diem-cua-nhua-duong-phuy-6070-trong-thi-cong-duong-bo-01.jpg
  • ~/Img/2025/11/uu-diem-cua-nhua-duong-phuy-6070-trong-thi-cong-duong-bo-02.jpg
~/Img/2025/11/uu-diem-cua-nhua-duong-phuy-6070-trong-thi-cong-duong-bo-01.jpg ~/Img/2025/11/uu-diem-cua-nhua-duong-phuy-6070-trong-thi-cong-duong-bo-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6328362] - Cập nhật: 30 phút trước

Nhựa đường phuy 60/70 là vật liệu bitum đặc nóng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt là thi công mặt đường nhựa Asphalt. Với chỉ số kim lún 60–70 (0,1 mm), loại nhựa đường này vừa đảm bảo độ cứng, vừa có khả năng chịu tải và chống biến dạng tốt dưới điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu thi công từ công trình dân dụng đến dự án cao tốc.


1. Nhựa đường phuy 60/70 là gì?

Nhựa đường phuy 60/70 (Bitumen Penetration Grade 60/70) thuộc nhóm nhựa đường đặc nóng, được đóng phuy 150–200 kg/phuy để tiện cho bảo quản và vận chuyển. Chỉ số kim lún 60–70 cho thấy vật liệu có độ nhớt lý tưởng, phù hợp với:

  • Mặt đường chịu tải trọng cao
  • Khu vực có nhiệt độ môi trường nóng
  • Công trình yêu cầu độ bền lâu dài
  • Các lớp móng nhựa Asphalt dày – cấp phối đá dăm (BTNC)

2. Ưu điểm nổi bật của nhựa đường phuy 60/70

Nhựa đường phuy 60/70 được đánh giá cao nhờ sự ổn định cơ lý và tính ứng dụng rộng rãi trong xây dựng hạ tầng. Những ưu điểm chính gồm:

Độ bền cơ học cao

  • Chịu tải trọng lớn từ xe tải, container.
  • Giảm tối đa hiện tượng nứt nẻ khi nhiệt độ thay đổi.

Khả năng chống biến dạng tốt

  • Hạn chế lún vệt bánh xe vào mùa nóng.
  • Tối ưu độ đàn hồi giúp mặt đường bền vững hơn.

Độ ổn định nhiệt vượt trội

  • Hoạt động tốt ở nhiệt độ cao trên 60°C.
  • Không bị chảy nhớt hay biến tính khi thi công nóng.

Chi phí hợp lý

  • Giá thành nhựa đường phuy thấp hơn loại đóng bồn.
  • Phù hợp cho cả dự án nhỏ, vừa và các công trình vùng xa.

3. Ứng dụng của nhựa đường phuy 60/70 trong xây dựng

Nhờ đặc tính ổn định và độ bám dính tốt, nhựa đường phuy 60/70 được sử dụng trong nhiều hạng mục hạ tầng:

Thi công mặt đường giao thông

  • Đường quốc lộ, tỉnh lộ
  • Đường khu công nghiệp
  • Đường nội bộ, đường dân sinh
  • Đường cao tốc yêu cầu độ bền cao

Sản xuất bê tông nhựa nóng (Asphalt)

  • BTNC 12.5, BTNC 9.5
  • Bê tông nhựa hạt thô – hạt mịn
  • Lớp móng – lớp trung gian – lớp mặt

Chống thấm và xử lý bề mặt

  • Chống thấm móng nhà, bể chứa nước
  • Xử lý nứt mặt đường
  • Phun tưới nhũ tương kết dính

Ứng dụng công nghiệp

  • Sản xuất vật liệu chống thấm
  • Chế tạo bitum polymer cải tiến (PMB)

4. Quy cách đóng gói và vận chuyển nhựa đường phuy 60/70

Nhựa đường phuy 60/70 thường được sản xuất và cung cấp theo 2 quy cách:

  • Phuy thép 150 kg
  • Phuy thép 200 kg

Ưu điểm của dạng phuy:

  • Dễ vận chuyển đến công trình xa
  • Bảo quản thuận tiện
  • Giảm thất thoát khi nấu nhựa
  • Dễ chia nhỏ theo khối lượng

5. Lưu ý khi thi công nhựa đường phuy 60/70

Để đảm bảo chất lượng mặt đường sau thi công, cần tuân thủ đúng kỹ thuật:

Nhiệt độ thi công chuẩn

  • Nhiệt độ nấu nhựa: 160–170°C
  • Nhiệt độ trộn bê tông nhựa: 150–165°C
  • Nhiệt độ lu lèn: 125–140°C

Đảm bảo vệ sinh nhựa

  • Không để lẫn nước vào phuy
  • Tránh tạp chất rơi vào hệ thống nấu
  • Kiểm tra độ nhớt và kim lún trước khi dùng

Quy trình thi công

  • Làm sạch bề mặt
  • Phun nhũ tương hoặc lớp bám dính
  • Trải hỗn hợp Asphalt
  • Lu lèn nhiều lượt đạt độ chặt yêu cầu

6. Bảng giá nhựa đường phuy 60/70 mới nhất (tham khảo)

Giá nhựa đường phuy 60/70 có thể thay đổi theo biến động thị trường và nhà cung cấp. Mức giá phổ biến:

Loại nhựa đườngQuy cáchGiá tham khảo (VNĐ/phuy)Nhựa đường 60/70Phuy 150 kg5.200.000 – 5.450.000Nhựa đường 60/70Phuy 200 kg7.000.000 – 7.300.000

Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng và khu vực vận chuyển.

Nhựa đường phuy 60/70 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thi công mặt đường, nhờ khả năng chịu tải cao, chống biến dạng tốt và giá thành hợp lý. Với đặc tính ổn định, loại nhựa này đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các dự án hạ tầng giao thông hiện đại. Khi lựa chọn và thi công đúng kỹ thuật, mặt đường sẽ đạt tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.

Tin liên quan cùng chuyên mục Công nghiệp, xây dựng