Volunteer to v hay ving

Ngày đăng: 9/24/2025 10:12:43 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/9/volunteer-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/volunteer-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/volunteer-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/volunteer-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6238893] - Cập nhật: 25 phút trước

Trong tiếng Anh, volunteer là một từ vô cùng quen thuộc. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn lúng túng khi sử dụng, đặc biệt là về cấu trúc volunteer to V or V-ing? Bài viết này Smartcom sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc, từ ý nghĩa, cách dùng đúng ngữ pháp cho đến những từ đồng nghĩa, giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chuyên nghiệp.


1. Volunteer là gì?

Volunteer có thể đóng vai trò vừa là danh từ vừa là động từ.

  • Khi là danh từ, volunteer có nghĩa là tình nguyện viên - người tự nguyện làm một việc gì đó mà không nhận thù lao.
  • Ví dụ: We need more volunteers for the charity event. (Chúng ta cần thêm nhiều tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.)
  • Khi là động từ, volunteer có nghĩa là tình nguyện, xung phong. Nó diễn tả hành động tự nguyện làm một việc gì đó.
  • Ví dụ: He volunteered to help the elderly. (Anh ấy đã xung phong giúp đỡ người cao tuổi.)

2. Volunteer to V hay Ving?

Đây là câu hỏi thường gặp nhất. Cấu trúc đúng ngữ pháp và phổ biến nhất là volunteer + to V (động từ nguyên mẫu có to).

  • Cấu trúc: S + volunteer + to + V (nguyên mẫu). Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó tự nguyện làm một hành động cụ thể trong tương lai.
  • Ví dụ: She volunteered to teach English to the kids in the village. (Cô ấy đã tình nguyện dạy tiếng Anh cho lũ trẻ trong làng.)

Lưu ý: Volunteer thường không đi trực tiếp với V-ing để diễn tả hành động tự nguyện.


3. Volunteer đi với giới từ gì?

Volunteer thường đi với các giới từ forwith để làm rõ mục đích hoặc đối tượng của hành động.

  • Volunteer for something: Tình nguyện cho một việc, một sự kiện hoặc một tổ chức.
  • Ví dụ: They volunteered for the marathon. (Họ đã tình nguyện cho cuộc thi marathon.)
  • Volunteer with someone/something: Tình nguyện làm việc cùng với một nhóm người hoặc một tổ chức nào đó.
  • Ví dụ: I have been volunteering with a local animal shelter for years. (Tôi đã tình nguyện cùng với một trại cứu trợ động vật địa phương trong nhiều năm.)

4. Từ đồng nghĩa với Volunteer

Để làm phong phú thêm vốn từ của mình, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau:

  • Offer: Đề nghị, đề xuất làm gì.
  • Undertake: Đảm nhận một công việc hoặc nhiệm vụ.
  • Serve: Phục vụ, cống hiến.

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Volunteer

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. He ____ to lead the team on the new project. A. volunteered leading B. volunteered to lead C. volunteering leading
  2. She is looking for an opportunity to ____ with a children's charity. A. volunteer B. volunteers C. voluntarily
  3. We have decided to ____ our time to help the elderly. A. volunteer B. volunteered C. voluntary
  • Đáp án: 1-B, 2-A, 3-A


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo