Wait to v hay ving

Ngày đăng: 9/23/2025 5:17:09 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 2
  • ~/Img/2025/9/wait-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/wait-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6237458] - Cập nhật: 21 phút trước

Để đạt được band IELTS cao, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản là điều kiện tiên quyết. Một trong những từ gây nhầm lẫn nhiều nhất chính là "wait". Liệu bạn có biết chính xác nên dùng "wait to V or V-ing" không? Bài viết dưới đây của Smartcom sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của từ này, giúp bạn làm chủ cách sử dụng "wait" một cách hoàn hảo.

1. "Wait" là gì?

"Wait" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chờ đợi. Nó diễn tả việc bạn dành thời gian ở một nơi nào đó cho đến khi một sự kiện khác xảy ra. Ngoài ra, "wait" cũng có thể là một danh từ, mang ý nghĩa sự chờ đợi.

  • Động từ: Let's wait for him to finish. (Chúng ta hãy chờ anh ấy kết thúc.)
  • Danh từ: The wait at the bus stop was long. (Sự chờ đợi ở trạm xe buýt thật lâu.)

2. Các cấu trúc của "wait"

"Wait" có thể kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau để truyền tải ý nghĩa chính xác:

  • Wait for somebody/something: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc chờ đợi một người hoặc một vật cụ thể.
  • Ví dụ: I am waiting for my friend. (Tôi đang chờ bạn của mình.)
  • Wait + to-V: Đây là cấu trúc dùng để diễn tả việc chờ đợi để thực hiện một hành động nào đó.
  • Ví dụ: They waited to see the new movie. (Họ đã chờ để xem bộ phim mới.)

3. "Wait to V hay V-ing?"

Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng bạn cần ghi nhớ: Sau "wait", bạn luôn dùng "to-V" để diễn tả mục đích của sự chờ đợi. Việc dùng V-ing là không chính xác.

  • Đúng: We waited to hear the results. (Chúng tôi đã chờ để nghe kết quả.)
  • Sai: We waited hearing the results.

4. "Wait" đi với giới từ gì?

Giới từ phổ biến nhất đi kèm với "wait" là "for". Ngoài ra, "wait" cũng có thể đi với một số giới từ khác:

  • Wait in: Dùng để chỉ nơi bạn đang chờ.
  • Ví dụ: Please wait in the car, I’ll be quick. (Làm ơn chờ trong xe, tôi sẽ nhanh thôi.)
  • Wait on: Cấu trúc này thường mang nghĩa phục vụ ai đó.
  • Ví dụ: The waitress waited on us for an hour. (Nữ bồi bàn đã phục vụ chúng tôi suốt một giờ.)

5. Phân biệt "wait" với các cấu trúc tương tự

Để sử dụng từ vựng hiệu quả, việc phân biệt các từ gần nghĩa là rất cần thiết:

  • Wait và Await:
  • Wait là một nội động từ và cần giới từ "for".
  • Await là một ngoại động từ và không cần giới từ đi kèm. Nó mang sắc thái trang trọng hơn.
  • Ví dụ:
  • We are waiting for your answer.
  • We await your answer.
  • Wait và Delay:
  • Wait là một hành động chủ động của con người.
  • Delay là một sự việc bị hoãn lại do tác động từ bên ngoài.
  • Ví dụ:
  • We waited for the meeting to start. (Chúng tôi đã chờ cho cuộc họp bắt đầu.)
  • The meeting was delayed due to traffic. (Cuộc họp bị hoãn vì kẹt xe.)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo