Warn to v hay ving

Ngày đăng: 9/10/2025 2:05:13 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/9/warn-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/warn-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6213962] - Cập nhật: 53 phút trước

Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc sử dụng chính xác từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là yếu tố quyết định để đạt điểm cao. Một câu hỏi thường gặp là "Warn to V hay Ving?" và cách sử dụng động từ "warn" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết về "warn", từ định nghĩa, cách kết hợp với giới từ, cấu trúc ngữ pháp, đến các bài tập thực hành, giúp bạn làm chủ từ này một cách hiệu quả.

I. Warn là gì?

"Warn" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "khuyên bảo" ai đó về một nguy cơ, rủi ro hoặc điều cần chú ý. Từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải cẩn thận hoặc tránh một tình huống cụ thể. Ví dụ:

  • The lifeguard warned swimmers about the strong currents. (Nhân viên cứu hộ cảnh báo người bơi về dòng nước mạnh.)
  • She warned her children not to talk to strangers. (Cô ấy cảnh báo con mình không được nói chuyện với người lạ.)

II. Warn đi với giới từ gì?

Động từ "warn" thường được kết hợp với các giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến:

1. Warn + of

  • Ý nghĩa: Cảnh báo về một mối nguy hoặc vấn đề có thể xảy ra.
  • Cấu trúc: Warn + someone + of + something.
  • Ví dụ: The government warned of potential power outages during the storm. (Chính phủ cảnh báo về khả năng mất điện trong cơn bão.)

2. Warn + about

  • Ý nghĩa: Cảnh báo về một vấn đề hoặc nguy cơ, thường mang tính tổng quát hơn.
  • Cấu trúc: Warn + someone + about + something/someone.
  • Ví dụ: He warned his friend about the unreliable car dealer. (Anh ấy cảnh báo bạn mình về người bán xe không đáng tin cậy.)

3. Warn + against

  • Ý nghĩa: Cảnh báo không nên làm điều gì đó hoặc chống lại một hành động cụ thể.
  • Cấu trúc: Warn + someone + against + something/doing something.
  • Ví dụ: The doctor warned against neglecting the injury. (Bác sĩ cảnh báo không nên bỏ qua vết thương.)

4. Warn + off

  • Ý nghĩa: Yêu cầu ai đó tránh xa một khu vực, người hoặc hành động.
  • Cấu trúc: Warn + someone + off + something/doing something.
  • Ví dụ: The park ranger warned hikers off the closed trail. (Nhân viên kiểm lâm cảnh báo những người đi bộ tránh xa con đường bị đóng.)

5. Warn + away

  • Ý nghĩa: Tương tự "warn off", nhưng nhấn mạnh việc yêu cầu rời xa hoàn toàn.
  • Cấu trúc: Warn + someone + away + from + something.
  • Ví dụ: The villagers warned tourists away from the dangerous cliffs. (Dân làng cảnh báo khách du lịch tránh xa những vách đá nguy hiểm.)

6. Warn + for

  • Ý nghĩa: Ít phổ biến, dùng để cảnh báo về hậu quả của một hành vi cụ thể.
  • Cấu trúc: Warn + someone + for + something.
  • Ví dụ: She was warned for breaking the school rules. (Cô ấy bị cảnh báo vì vi phạm nội quy trường học.)

III. Các cấu trúc Warn trong tiếng Anh

1. Warn to V hay Ving?

  • Cấu trúc đúng: Warn + someone + to + V (nguyên thể).
  • Giải thích: Động từ "warn" sử dụng động từ nguyên thể có "to" (to-infinitive) khi chỉ hành động mà ai đó được cảnh báo không nên làm, không sử dụng danh động từ (Ving).
  • Ví dụ:
  • The teacher warned the students to arrive on time. (Giáo viên cảnh báo học sinh phải đến đúng giờ.)
  • Sai: The teacher warned the students arriving on time.

2. Warn + that

  • Ý nghĩa: Cảnh báo về một sự thật hoặc tình huống cụ thể bằng mệnh đề "that".
  • Cấu trúc: Warn + someone + that + clause.
  • Ví dụ: They warned us that the bridge was unsafe. (Họ cảnh báo chúng tôi rằng cây cầu không an toàn.)

3. Warn + Question Word (Từ để hỏi)

  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh một câu hỏi liên quan đến lý do, cách thức hoặc thời điểm của cảnh báo.
  • Cấu trúc: Warn + someone + question word (what/when/where/how/why) + clause.
  • Ví dụ: He warned us why we should avoid that area at night. (Anh ấy cảnh báo chúng tôi tại sao nên tránh khu vực đó vào ban đêm.)

4. Warn + somebody

  • Ý nghĩa: Cảnh báo trực tiếp ai đó mà không cần thêm giới từ hay mệnh đề.
  • Cấu trúc: Warn + someone.
  • Ví dụ: The police warned the protesters to disperse. (Cảnh sát cảnh báo những người biểu tình giải tán.)

IV. Từ loại khác của Warn

  • Warning (n): Lời cảnh báo, sự cảnh báo.
  • Ví dụ: The warning on the package prevented misuse. (Lời cảnh báo trên bao bì đã ngăn chặn việc sử dụng sai.)
  • Warning (adj): Mang tính cảnh báo.
  • Ví dụ: A warning siren echoed through the town. (Còi cảnh báo vang lên khắp thị trấn.)
  • Warned (V3/ed): Quá khứ phân từ hoặc dạng bị động của "warn".
  • Ví dụ: The team was warned about the tight deadline. (Nhóm được cảnh báo về thời hạn gấp rút.)

V. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Warn

1. Từ đồng nghĩa

  • Alert: Cảnh báo, báo động.
  • Caution: Nhắc nhở cẩn thận, cảnh báo.
  • Advise: Khuyên bảo (nhẹ nhàng hơn).
  • Inform: Thông báo (thường mang tính trung lập).
  • Ví dụ: The system alerted users to a security breach. (Hệ thống cảnh báo người dùng về một lỗ hổng bảo mật.)

2. Từ trái nghĩa

  • Reassure: Trấn an, làm yên tâm.
  • Encourage: Khuyến khích.
  • Comfort: An ủi.
  • Ví dụ: She reassured her friend that the situation was under control. (Cô ấy trấn an bạn mình rằng tình hình đã được kiểm soát.)

VI. Thành ngữ có chứa Warn

1. Hear warning bells

  • Ý nghĩa: Cảm nhận được dấu hiệu báo động về một vấn đề sắp xảy ra.
  • Ví dụ: When he refused to explain, I heard warning bells. (Khi anh ta từ chối giải thích, tôi cảm thấy có dấu hiệu báo động.)

2. Fire a warning shot across someone’s bow

  • Ý nghĩa: Đưa ra một lời cảnh báo mạnh mẽ để ngăn chặn hành động tiếp theo.
  • Ví dụ: The boss fired a warning shot across his bow by docking his pay. (Sếp đưa ra lời cảnh báo mạnh bằng cách cắt lương anh ta.)

3. A word of warning

  • Ý nghĩa: Một lời cảnh báo ngắn gọn nhưng quan trọng.
  • Ví dụ: A word of warning: always back up your data. (Một lời cảnh báo: luôn sao lưu dữ liệu của bạn.)

VII. Bài tập với cấu trúc Warn

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây

  1. The authorities warned ___ a possible earthquake in the region.
  • a) about b) against c) of d) for
  1. She warned her son ___ careful when riding his bike.
  • a) be b) to be c) being d) about being
  1. The coach warned the team ___ underestimating their rivals.
  • a) about b) against c) of d) to

Đáp án:

  1. c) of
  2. b) to be
  3. b) against

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau

  1. The guide warned tourists ___ (not/approach) the wild animals.
  2. They were warned ___ (risk) of traveling without a guide.
  3. He warned me ___ (check) the equipment before use.

Đáp án:

  1. not to approach
  2. about the risk
  3. to check

Bài tập 3: Điền các loại từ của Warn hoặc giới từ vào chỗ trống sao cho phù hợp để hoàn thành đoạn văn dưới đây

At the campsite, the ranger issued a ___ (1) about the stormy weather. He ___ (2) the campers ___ (3) staying inside their tents during the storm. A ___ (4) sign was placed at the entrance, reminding everyone ___ (5) the need for caution. Later, he ___ (6) us ___ (7) the dangers of ignoring weather alerts.

Đáp án:

  1. warning
  2. warned
  3. about
  4. warning
  5. of
  6. warned
  7. about

Kết luận

Việc nắm vững cách sử dụng động từ "warn" là một kỹ năng thiết yếu, đặc biệt khi bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Từ việc làm rõ thắc mắc "warn to V hay Ving" đến việc hiểu các cấu trúc, thành ngữ và bài tập thực hành, bài viết này cung cấp một hướng dẫn toàn diện để bạn sử dụng từ "warn" một cách linh hoạt và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và tự tin chinh phục mục tiêu của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo