What's up là gì?

Ngày đăng: 7/14/2025 8:59:16 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 25
  • ~/Img/2025/7/whats-up-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/whats-up-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/7/whats-up-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/7/whats-up-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6115101] - Cập nhật: 2 phút trước

Trong hành trình học tiếng Anh, đặc biệt khi tham gia các khóa học IELTS, cụm từ “what’s up” thường xuất hiện và khiến nhiều người tò mò what’s up là gì. Là một cụm từ lóng thân mật, “what’s up” được sử dụng rộng rãi trong văn nói để hỏi thăm tình hình hoặc mở đầu cuộc trò chuyện. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết ý nghĩa, cách dùng, cách trả lời “what’s up”, so sánh với “what’s wrong with …?”, các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa, kèm mẫu hội thoại và bài tập thực hành để bạn nắm vững cụm từ này.

1. What’s up là gì? What’s up viết tắt là gì?

  • Định nghĩa: “What’s up” là một cụm từ lóng (slang) trong tiếng Anh, dùng để hỏi ai đó đang làm gì, có gì mới, hoặc trạng thái hiện tại, tương đương với “Có gì mới không?”, “Đang làm gì?”, hoặc “Khỏe không?” trong tiếng Việt. Đây là cách chào hỏi thân mật, thường dùng trong giao tiếp giữa bạn bè hoặc các tình huống không trang trọng.
  • Viết tắt: “What’s up” là dạng rút gọn của “What is up?”. Trong văn nói hoặc tin nhắn, người bản xứ có thể dùng các biến thể như “Wassup” hoặc “Sup” để ngắn gọn hơn, đặc biệt trong các ngữ cảnh cực kỳ thân mật hoặc trên mạng xã hội.
  • Ngữ cảnh sử dụng: “What’s up” phổ biến trong văn nói, tin nhắn, hoặc các cuộc trò chuyện thoải mái. Trong IELTS Speaking, cụm từ này có thể được dùng để thể hiện sự tự nhiên, nhưng cần tránh trong các ngữ cảnh trang trọng như phỏng vấn hoặc bài viết học thuật.

2. Cách dùng what’s up?

“What’s up” được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Hỏi thăm tình hình: Dùng để hỏi ai đó đang làm gì hoặc có gì mới. Ví dụ: “Hey, what’s up?” (Này, có gì hot không?)
  • Mở đầu cuộc trò chuyện: Là cách chào hỏi thay thế cho “Hello” hoặc “How are you?”. Ví dụ: “What’s up, bro?” (Có gì mới không, anh bạn?)
  • Kiểm tra trạng thái cảm xúc: Dùng khi nhận thấy ai đó có vẻ khác thường, như lo lắng hoặc buồn. Ví dụ: “You seem quiet. What’s up?” (Trông cậu im lặng. Có chuyện gì vậy?)
  • Ứng dụng trong IELTS: Trong IELTS Speaking, “what’s up” có thể được dùng khi trả lời các câu hỏi về giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: “I often say ‘what’s up’ to start a casual conversation with friends.” (Tôi thường nói “what’s up” để bắt đầu một cuộc trò chuyện thoải mái với bạn bè.)

Lưu ý: “What’s up” không phù hợp trong các tình huống trang trọng, như giao tiếp với giáo viên, sếp, hoặc trong bài viết IELTS Task 2.

3. Cách trả lời câu hỏi what’s up?

Cách trả lời “what’s up” phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thân mật. Dưới đây là một số cách trả lời phổ biến:

  • Trả lời ngắn gọn, thân mật:
  • “Nothing much.” (Chẳng có gì đặc biệt.)
  • “Just chilling.” (Đang thư giãn thôi.)
  • “What’s up with you?” (Còn cậu thì sao?)
  • Trả lời cụ thể:
  • “Just working on my IELTS prep.” (Đang chuẩn bị cho IELTS thôi.)
  • “I’m having a busy day!” (Hôm nay mình bận rộn lắm!)
  • Trả lời hài hước:
  • “The sky!” (Bầu trời!) – chơi chữ với nghĩa “up”.
  • “Just trying to be awesome!” (Đang cố gắng thật tuyệt vời đây!)
  • Ứng dụng trong IELTS: Trong IELTS Speaking, trả lời “what’s up” tự nhiên giúp thể hiện sự lưu loát và vốn từ vựng phong phú. Ví dụ: “If someone asks ‘what’s up’, I might say ‘just studying for IELTS’ or ‘having a great day’.” (Nếu ai đó hỏi “what’s up”, tôi có thể nói “đang học IELTS” hoặc “đang có một ngày tuyệt vời”.)

4. Phân biệt what’s up và what’s wrong with …?

  • What’s up:
  • Ý nghĩa: Hỏi thăm tình hình chung, mang tính thân mật, không nhất thiết ám chỉ vấn đề tiêu cực.
  • Ngữ cảnh: Dùng để chào hỏi hoặc kiểm tra trạng thái. Ví dụ: “What’s up with you today?” (Hôm nay cậu thế nào?)
  • Giọng điệu: Thân thiện, thoải mái, không tập trung vào vấn đề.
  • What’s wrong with …?:
  • Ý nghĩa: Hỏi về vấn đề hoặc điều không ổn, thường ám chỉ có điều bất thường. Ví dụ: “What’s wrong with her? She looks tired.” (Cô ấy bị sao vậy? Trông cô ấy mệt.)
  • Ngữ cảnh: Dùng khi nhận thấy ai đó hoặc thứ gì đó có vấn đề. Ví dụ: “What’s wrong with this phone?” (Điện thoại này bị sao vậy?)
  • Giọng điệu: Quan tâm, lo lắng, hoặc tập trung vào vấn đề cụ thể.
  • Mẹo phân biệt:
  • “What’s up” phù hợp cho các cuộc trò chuyện thân mật, không cần có dấu hiệu bất thường.
  • “What’s wrong with …?” được dùng khi bạn nhận thấy vấn đề và muốn tìm hiểu nguyên nhân.
  • Ứng dụng trong IELTS: Trong IELTS Speaking, hiểu sự khác biệt giúp trả lời chính xác các câu hỏi về giao tiếp. Ví dụ: “I use ‘what’s up’ for casual greetings, but ‘what’s wrong’ when I’m worried about someone.” (Tôi dùng “what’s up” để chào hỏi thân mật, nhưng “what’s wrong” khi lo lắng về ai đó.)

5. Một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với what’s up?

Cụm từ đồng nghĩa

  • What’s happening? (Đang có chuyện gì vậy?)
  • How’s it going? (Mọi chuyện thế nào?)
  • What’s new? (Có gì mới không?)
  • What’s good? (Có gì hay ho không?)
  • How you holding up? (Cậu ổn chứ?)
  • Ứng dụng: Các cụm này có thể thay thế “what’s up” trong giao tiếp thân mật, giúp bài nói IELTS đa dạng hơn về từ vựng.

Cụm từ trái nghĩa

  • What’s the problem? (Vấn đề là gì?)
  • What’s wrong? (Có gì không ổn?)
  • Is something up? (Có chuyện gì à?)
  • Ứng dụng: Các cụm này tập trung vào việc hỏi về vấn đề hoặc điều bất thường, trái ngược với tính chất nhẹ nhàng của “what’s up”.

6. Mẫu hội thoại với what’s up trong giao tiếp tiếng Anh

Dưới đây là các mẫu hội thoại minh họa cách dùng “what’s up” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Hội thoại 1: Gặp bạn bè tại quán cà phê

  • A: Yo, what’s up? Long time no see! (Này, có gì mới không? Lâu rồi không gặp!)
  • B: Just chilling, man. What’s up with you? (Đang thư giãn thôi. Cậu thì sao?)
  • A: Just got a new camera. Wanna check it out? (Mới mua máy ảnh. Xem thử không?)
  • B: Cool! Let’s take some shots! (Ngầu! Chụp vài tấm đi!)

Hội thoại 2: Hỏi thăm bạn cùng lớp

  • A: Hey, what’s up? You look stressed. (Này, có chuyện gì vậy? Trông cậu căng thẳng.)
  • B: Yeah, I’ve got a big IELTS test coming up. (Ừ, mình sắp thi IELTS.)
  • A: Need help studying? (Cần giúp học không?)
  • B: That’d be awesome, thanks! (Tốt quá, cảm ơn!)

Hội thoại 3: Trong lớp học IELTS

  • Teacher: How would you respond to “What’s up?” in a casual setting? (Bạn sẽ trả lời thế nào nếu ai đó nói “What’s up?” trong tình huống thân mật?)
  • Student: I’d say, “Not much, just chilling,” or “What’s up with you?” (Tôi sẽ nói “Chẳng có gì, đang thư giãn thôi” hoặc “Còn cậu thì sao?”)
  • Teacher: Excellent! That’s very natural. (Tuyệt vời! Rất tự nhiên.)

Ứng dụng: Các hội thoại này giúp bạn hiểu cách dùng “what’s up” trong thực tế và luyện tập cho IELTS Speaking.

7. Bài tập thực hành cách dùng what’s up

Bài tập 1: Điền cụm từ phù hợp (“what’s up” hoặc “what’s wrong with …?”)

  1. ___? You look so happy today! (Cậu trông vui quá hôm nay!)
  2. ___ your computer? It’s not working. (Máy tính của cậu bị sao vậy?)
  3. Hey, ___? Haven’t seen you in a while. (Này, có gì mới không? Lâu rồi không gặp.)
  4. ___ him? He seems upset. (Anh ấy bị sao vậy? Trông anh ấy buồn.)
  5. ___? Ready for the weekend? (Có gì hot không? Sẵn sàng cho cuối tuần chưa?)

Đáp án:

  1. What’s up
  2. What’s wrong with
  3. What’s up
  4. What’s wrong with
  5. What’s up

Bài tập 2: Chọn cách trả lời phù hợp cho câu hỏi “What’s up?”

  1. “What’s up?”
  • A. Just chilling at home.
  • B. My phone’s broken.
  • C. I’m fine, thanks.
  1. “Hey, what’s up with you today?”
  • A. My laptop’s acting up.
  • B. Just working on my essay.
  • C. Something’s wrong with my project.
  1. “What’s up, dude?”
  • A. The sky!
  • B. I’m feeling sick.
  • C. My car’s down.

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. A

Bài tập 3: Viết câu trả lời cho “What’s up?” trong các ngữ cảnh

  1. Bạn đang xem TV.
  2. Bạn vừa hoàn thành một bài tập.
  3. Bạn đang đi dạo ở công viên.

Đáp án gợi ý:

  1. “Just watching TV.” (Đang xem TV thôi.)
  2. “I just finished my homework!” (Mới làm xong bài tập!)
  3. “Just strolling in the park.” (Đang đi dạo trong công viên.)

Bài tập 4: Viết đoạn văn ngắn (50-70 từ)

Viết một đoạn văn sử dụng “what’s up” ít nhất 2 lần và một cụm từ đồng nghĩa (như “what’s new” hoặc “how’s it going”).

Ví dụ mẫu: When I meet friends, I often say, “What’s up?” to start a fun chat. They might reply, “What’s up with you?” or share their day. Yesterday, I asked my friend, “How’s it going?” and he said he’s preparing for IELTS. Using “what’s up” makes our conversations relaxed and lively, perfect for casual settings.

Hướng dẫn:

  • Làm bài tập trên giấy hoặc thảo luận với bạn học trong các khóa học IELTS.
  • Kiểm tra đáp án và giải thích lý do chọn từ để hiểu rõ hơn.
  • Thực hành viết đoạn văn để áp dụng “what’s up” trong ngữ cảnh thực tế.

8. Tổng kết

Hiểu rõ what’s up là gì là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh tự nhiên, đặc biệt trong các khóa học IELTS và giao tiếp hàng ngày. Là một cụm từ lóng thân mật, “what’s up” giúp mở đầu cuộc trò chuyện hoặc hỏi thăm tình hình một cách thoải mái. Phân biệt “what’s up” với “what’s wrong with …?” và sử dụng các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa sẽ làm bài nói và viết của bạn phong phú hơn. Hãy luyện tập qua các bài tập trên, áp dụng trong thực tế, và ôn tập thường xuyên để thành thạo cụm từ này!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo