Who which whose

Ngày đăng: 10/21/2025 4:52:28 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 12
  • ~/Img/2025/10/who-which-whose-02.jpg
~/Img/2025/10/who-which-whose-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6281158] - Cập nhật: 10 phút trước

Mệnh đề quan hệ là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp bạn tạo nên những câu văn tiếng Anh mạch lạc và giàu thông tin. Sử dụng các đại từ quan hệ who which whose, bạn có thể kết nối ý tưởng một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. Smartcom English mang đến bài viết chi tiết, từ định nghĩa, cách sử dụng, rút gọn mệnh đề, đến bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong học tập và giao tiếp.

1. Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì?

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là mệnh đề phụ bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, cung cấp thông tin chi tiết về người, vật, hoặc sự việc. Mệnh đề này được dẫn đầu bởi các đại từ quan hệ (who, whom, which, whose, that) hoặc trạng từ quan hệ (where, when, why), giúp câu văn trở nên súc tích và tránh lặp từ không cần thiết.

Ví dụ:

  • The professor who teaches biology is very inspiring. (Vị giáo sư dạy sinh học rất truyền cảm hứng.)
  • The camera which I purchased takes amazing photos. (Chiếc máy ảnh tôi mua chụp ảnh rất đẹp.)

Mệnh đề quan hệ không chỉ làm rõ ý nghĩa mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chuyên nghiệp.

2. Các Đại Từ Quan Hệ Và Trạng Từ Quan Hệ

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ thay thế danh từ và kết nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ. Dưới đây là các đại từ phổ biến:

  • Who: Chỉ người, làm chủ ngữ.
  • Ví dụ: The engineer who designed this bridge is renowned. (Kỹ sư thiết kế cây cầu này rất nổi tiếng.)
  • Whom: Chỉ người, làm tân ngữ (thường dùng trong văn viết trang trọng).
  • Ví dụ: The actor whom we met was very friendly. (Diễn viên mà chúng tôi gặp rất thân thiện.)
  • Which: Chỉ vật hoặc động vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Ví dụ: The book which is on the shelf is a classic. (Quyển sách trên kệ là một tác phẩm kinh điển.)
  • Whose: Chỉ sự sở hữu, dùng cho cả người và vật.
  • Ví dụ: The artist whose paintings are displayed is local. (Họa sĩ có tranh được trưng bày là người địa phương.)
  • That: Thay thế who, whom, which trong văn phong thân mật.
  • Ví dụ: The song that went viral is my favorite. (Bài hát lan truyền mạnh mẽ là bài tôi yêu thích.)

Trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ bổ sung ý nghĩa về nơi chốn, thời gian, hoặc lý do:

  • Where: Chỉ nơi chốn.
  • Ví dụ: The town where I grew up is peaceful. (Thị trấn nơi tôi lớn lên rất yên bình.)
  • When: Chỉ thời gian.
  • Ví dụ: I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.)
  • Why: Chỉ lý do.
  • Ví dụ: The reason why she left early is personal. (Lý do cô ấy rời đi sớm là chuyện cá nhân.)

3. Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ

Mệnh đề quan hệ được chia thành hai loại chính, mỗi loại có vai trò riêng:

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)

  • Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ.
  • Không dùng dấu phẩy.
  • Ví dụ: The student who won the scholarship is brilliant. (Học sinh giành học bổng rất xuất sắc.)

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-Defining Relative Clause)

  • Bổ sung thông tin phụ, có thể bỏ mà không làm mất ý chính.
  • Dùng dấu phẩy và không sử dụng “that”.
  • Ví dụ: My cousin, who lives in Canada, is a chef. (Anh họ tôi, người sống ở Canada, là đầu bếp.)

4. Cách Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ

Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu văn ngắn gọn, tự nhiên và dễ hiểu hơn. Dưới đây là các cách rút gọn phổ biến:

Sử dụng hiện tại phân từ (V-ing)

  • Áp dụng khi động từ trong mệnh đề ở dạng chủ động.
  • Ví dụ: The girl who is dancing on stage → The girl dancing on stage. (Cô gái đang nhảy trên sân khấu.)

Sử dụng quá khứ phân từ (V-ed/V3)

  • Áp dụng khi động từ trong mệnh đề ở dạng bị động.
  • Ví dụ: The statue which was carved by Michelangelo → The statue carved by Michelangelo. (Tượng được Michelangelo tạc.)

Sử dụng “to infinitive”

  • Dùng khi mệnh đề quan hệ có ý nghĩa mục đích hoặc với các từ như “first”, “next”.
  • Ví dụ: The first person who arrives → The first person to arrive. (Người đầu tiên đến.)

Loại bỏ đại từ quan hệ và “to be”

  • Áp dụng khi đại từ quan hệ làm tân ngữ và có “to be”.
  • Ví dụ: The book which I read yesterday → The book I read yesterday. (Quyển sách tôi đọc hôm qua.)

5. Bài Tập Vận Dụng Kiến Thức Về Mệnh Đề Quan Hệ

Củng cố kiến thức với các bài tập thực hành dưới đây:

Bài tập 1: Điền đại từ hoặc trạng từ quan hệ phù hợp

  1. The scientist ______ discovered the theory is famous.
  2. The village ______ we spent our vacation is stunning.
  3. The reason ______ he missed the meeting is unclear.

Đáp án:

  1. who
  2. where
  3. why

Bài tập 2: Rút gọn mệnh đề quan hệ

  1. The child who is playing in the park is my nephew.
  2. The house which was renovated last year looks modern.

Đáp án:

  1. The child playing in the park is my nephew.
  2. The house renovated last year looks modern.

Bài tập 3: Kết hợp câu sử dụng mệnh đề quan hệ

  1. The restaurant is famous. We dined there last night.
  2. The girl is my friend. Her brother is a doctor.

Đáp án:

  1. The restaurant where we dined last night is famous.
  2. The girl whose brother is a doctor is my friend.

Bài tập nâng cao: Viết câu với mệnh đề quan hệ

Viết 3 câu sử dụng mệnh đề quan hệ (1 xác định, 1 không xác định, 1 rút gọn).

Ví dụ đáp án:

  1. The movie that won the award is worth watching. (Xác định)
  2. My neighbor, who owns a bakery, is very kind. (Không xác định)
  3. The painting displayed in the museum is breathtaking. (Rút gọn)

Kết Luận

Mệnh đề quan hệ là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. Với hướng dẫn từ Smartcom English, bạn đã nắm rõ cách sử dụng các đại từ quan hệ (who, which, whose), trạng từ quan hệ, và kỹ thuật rút gọn mệnh đề. Hãy thực hành các bài tập trên để tự tin áp dụng kiến thức trong giao tiếp, viết lách, và các kỳ thi tiếng Anh. Chinh phục ngữ pháp chưa bao giờ dễ dàng đến thế!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo