Write off la gi

Ngày đăng: 8/12/2025 2:18:53 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/8/write-off-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/write-off-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/8/write-off-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/8/write-off-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6171644] - Cập nhật: 48 phút trước

Bạn đang tìm cách nâng band điểm IELTS nhưng vẫn bối rối với những cụm từ tiếng Anh như "write off"?

Trong các khóa học IELTS, việc nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) là chìa khóa để diễn đạt tự nhiên và ghi điểm cao. Vậy write off nghĩa là gì?

Hãy khám phá ý nghĩa, các cụm từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng để bạn tự tin sử dụng "write off" trong bài thi và giao tiếp hàng ngày.

Cùng đọc tiếp để hiểu rõ hơn và áp dụng ngay vào hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Write Off Là Gì?

"Write off" là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các ý nghĩa chính:

  1. Xóa nợ (tài chính): Trong lĩnh vực kế toán hoặc tài chính, "write off" ám chỉ việc xóa một khoản nợ hoặc tài sản khỏi sổ sách vì chúng không còn giá trị hoặc không thể thu hồi.
  2. Ví dụ: The bank wrote off the loan after the borrower defaulted. (Ngân hàng xóa khoản vay sau khi người vay không thể trả nợ.)
  3. Coi là không quan trọng hoặc thất bại: Trong giao tiếp, "write off" có nghĩa là xem nhẹ, coi một thứ gì đó không đáng để quan tâm hoặc không có khả năng thành công.
  4. Ví dụ: He wrote off her suggestion as impractical. (Anh ấy coi đề xuất của cô ấy là không thực tế.)
  5. Hủy bỏ: Cụm từ này cũng được dùng để chỉ việc hủy bỏ một kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng.
  6. Ví dụ: The company wrote off the expansion plan due to budget cuts. (Công ty hủy kế hoạch mở rộng vì cắt giảm ngân sách.)

Hiểu rõ các nghĩa này sẽ giúp bạn sử dụng "write off" linh hoạt trong bài viết và phần thi nói IELTS, tạo ấn tượng với giám khảo.

Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Với Write Off

Để làm bài thi IELTS hiệu quả hơn, việc sử dụng các cụm từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tránh lặp từ và thể hiện vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là một số cụm từ thay thế cho "write off":

  • Cancel: Hủy bỏ (thường dùng cho kế hoạch, sự kiện).
  • Ví dụ: The concert was cancelled due to low ticket sales. (Buổi hòa nhạc bị hủy vì doanh số vé thấp.)
  • Dismiss: Bỏ qua, không coi trọng.
  • Ví dụ: She dismissed his comments as irrelevant. (Cô ấy bác bỏ bình luận của anh ta vì không liên quan.)
  • Disregard: Không để ý, bỏ qua.
  • Ví dụ: He disregarded the warning and continued driving. (Anh ấy bỏ qua cảnh báo và tiếp tục lái xe.)
  • Scrap: Loại bỏ, hủy bỏ (thường dùng cho vật dụng hoặc kế hoạch).
  • Ví dụ: They scrapped the outdated system. (Họ loại bỏ hệ thống lỗi thời.)
  • Abandon: Từ bỏ (thường mang sắc thái mạnh hơn).
  • Ví dụ: The team abandoned the project after months of setbacks. (Đội ngũ từ bỏ dự án sau nhiều tháng gặp khó khăn.)

Sử dụng các từ đồng nghĩa này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng linh hoạt hơn, đặc biệt trong bài thi viết hoặc nói IELTS.

Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức, hãy thử áp dụng cụm từ "write off" và các từ đồng nghĩa qua các bài tập sau:

  1. Điền vào chỗ trống: Chọn cụm từ phù hợp (write off, cancel, dismiss, disregard, scrap, abandon) để điền vào câu.
  • The company decided to _______ the debt after the client went bankrupt.
  • She _______ his advice and made her own decision.
  • They _______ the old machinery because it was no longer efficient.
  1. Viết câu: Sử dụng "write off" và ít nhất hai cụm từ đồng nghĩa để viết ba câu về một dự án thất bại.
  2. Ví dụ: The team wrote off the project due to lack of funding. They also cancelled the planned launch event and dismissed further discussions as pointless.
  3. Thảo luận (Speaking): Trong phần thi nói IELTS, hãy trả lời câu hỏi: Have you ever had to write off a plan or idea? Why? Sử dụng ít nhất một cụm từ đồng nghĩa trong câu trả lời của bạn.

Hãy luyện tập các bài tập này và áp dụng "write off" cùng các cụm từ đồng nghĩa vào bài thi IELTS của bạn. Đăng ký ngay một khóa học IELTS để được hướng dẫn chi tiết và nâng cao kỹ năng tiếng Anh!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo