Xe tải jac 990 kg máy dầu

Ngày đăng: 12/30/2019 5:39:07 AM - Ô tô - Bình Dương - 254
Chi tiết [Mã tin: 2862470] - Cập nhật: 8 phút trước

ÔTÔ PHÚ MẪN –ĐẠI LÝ CẤP 1 BÁN VÀ BẢO HÀNH

HOTLINE 0973499023 - 0366027751 (zalo)

CN- Bình Dương: 10/9 QL13, Khu Phố Tây, P. Vĩnh phú, Thuận An, Bình Dương

XE TẢI JAC 990KG MÁY DẦU

Xe tải Jac 990 kg máy dầu có cabin thiết kế hiện đại, mạnh mẽ. Hệ thống đèn Halogen có tuổi thọ cao, giúp chiếu xa hơn, rõ hơn các loại đèn thông thường.

 Xe tải Jac 990 kg máy dầu Ảnh số 428046

Xe tải Jac 990 kg máy dầu kích thước thùng 3200 x 1710 x 1570 mm giúp vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau trong nội thành thành phố.

 Xe tải Jac 990 kg máy dầu Ảnh số 428047

Xe tải Jac 990 kg máy dầuthiết kế 2 chỗ ngồi cabin, trang bị đầy đủ tiện nghi:hệ thống giải trí, điều hòa , đèn chiếu sáng , hộp đựng đồ…. Đặc biêt, xe có trang bị cửa sổ trời giúp không gian trong cabin trở nên thoáng mát.

 Xe tải Jac 990 kg máy dầu Ảnh số 42804

Thông số kĩ thuật 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ................ XE TẢI JAC THÙNG KÍN............... XE TẢI JAC MUI BẠT

Số loại ................................................1025/TK..... ................................ 1025/TB

Trọng lượng bản thân.......................... ...1950 KG........................................  70 KG

Cầu trước ................................................1020 KG........................................1020 KG

Cầu sau..................................................... 930 KG......................................... 850 KG

Tải trọng cho phép chở ..............................990 KG.........................................990 KG

Trọng lượng toàn bộ ................................. 3070 KG...................................... 2990 KG

Kích thước xe(D x R x C)................. 5335 x 1710 x 2430 mm ....................5335 x 1750 x 2430 mm

Kích thước lòng thùng hàng .......3200 x 1630 x 1550/--- mm .......... 3200 x 1610 x 1200/1550 mm

Khoảng cách trục.................................... 2600 mm................................... 2600 mm

Vết bánh xe trước / sau........................ 1360/10 mm ............................1360/10 mm

Loại nhiên liệu.............................................Diesel.....................................Diesel

Nhãn hiệu động cơ................................... ..4A1-68C43  ..............................4A1-68C43

Loại động cơ  .....................4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 4 kỳ.

Thể tích .......................................................09 cm3 ......................................09 cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay..................50 kW/ 3200 v/ph.....................50 kW/ 3200 v/ph

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV.................................  02/04/---/---/---                 

Lốp trước / sau..................................................6.00 - 13 /6.00 - 13

Phanh trước /Dẫn động..................................Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Tin liên quan cùng chuyên mục Ô tô