Ý nghĩa của teu, feu và dwt trong vận tải container.

Ngày đăng: 5/23/2025 2:13:52 PM - Dịch vụ - Toàn Quốc - 4
Chi tiết [Mã tin: 6019623] - Cập nhật: 5 phút trước

Vào những năm 1950, ngành vận tải hàng hóa gặp nhiều khó khăn do việc sử dụng các bao tải, thùng gỗ trong khâu xếp dỡ gây tốn kém thời gian và chi phí. Ông Malcolm McLean, một doanh nhân trong ngành vận tải đường bộ, đã đưa ra một ý tưởng mang tính cách mạng: sử dụng các thùng lớn có kích thước tiêu chuẩn – sau này được gọi là container – để chứa hàng. Nhờ đó, hàng hóa có thể chuyển từ xe tải sang tàu và ngược lại mà không cần bốc dỡ từng kiện hàng.

Ban đầu, McLean thiết kế container dài 35 feet. Tuy nhiên, các đối thủ lại phát triển container 24 feet, khiến chính phủ Mỹ gặp khó khăn trong việc quản lý và tiêu chuẩn hóa. Đến năm 1986, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã thống nhất sử dụng container 20 feet và 40 feet làm kích thước tiêu chuẩn. Từ đây, container 20 feet được chọn làm đơn vị quy chuẩn quốc tế với tên gọi TEU – Twenty-foot Equivalent Unit.

TEU – Đơn vị tiêu chuẩn của container 20 feet

TEU, viết tắt của Twenty-foot Equivalent Unit, là đơn vị đo lường tiêu chuẩn quốc tế tương đương một container 20 feet. Đây là thước đo cơ bản được sử dụng phổ biến trong ngành vận tải biển để tính toán sức chứa của tàu, kho bãi, thiết bị bốc xếp, thậm chí là sản lượng hàng hóa thông qua cảng. Một container 20 feet có kích thước tiêu chuẩn dài 20 feet, rộng 8 feet và cao 8 feet, với tải trọng tối đa khoảng 24 tấn. Khi tính thêm trọng lượng vỏ container rỗng (khoảng 2,28 tấn), tổng khối lượng mà một TEU đại diện là khoảng 26,28 tấn.

Không chỉ là đơn vị đo hàng hóa trên tàu, TEU còn là công cụ thống kê hiệu quả. Nhờ đó, các cảng biển lớn như Thượng Hải, Thâm Quyến (Trung Quốc) hay Long Beach, Los Angeles (Hoa Kỳ) có thể quản lý và báo cáo khối lượng xử lý hàng năm lên đến hàng chục triệu TEU, thay vì tính theo đơn vị tấn như trước đây – vốn không phản ánh chính xác về số lượng container thực tế.

FEU – Đơn vị tiêu chuẩn của container 40 feet

Bên cạnh TEU, đơn vị FEU (Forty-foot Equivalent Unit) cũng được sử dụng song song để biểu thị container 40 feet. Theo quy ước, 1 FEU = 2 TEU, bởi container 40 feet có chiều dài gấp đôi container 20 feet nhưng cùng chiều rộng và chiều cao tiêu chuẩn. FEU thường được sử dụng bởi các hãng tàu, công ty logistics để lập kế hoạch vận chuyển, định giá cước và phân loại thiết bị xếp dỡ.

Sử dụng đơn vị FEU giúp đơn giản hóa việc tính toán cho những lô hàng lớn chủ yếu sử dụng container 40 feet – loại container phổ biến hơn trên thị trường quốc tế nhờ khả năng chứa được nhiều hàng hóa với chi phí vận chuyển hiệu quả hơn so với TEU tính theo từng đơn vị riêng lẻ.

DWT – Trọng tải toàn phần của tàu

Trái ngược với TEU hay FEU – những đơn vị đo theo số lượng container, DWT (Deadweight Tonnage) là đơn vị đo trọng tải toàn phần của tàu biển, tức là tổng khối lượng hàng hóa, nhiên liệu, nước ngọt, thực phẩm, thủy thủ đoàn và hành khách mà tàu có thể chuyên chở được mà vẫn đảm bảo an toàn hoạt động. DWT được tính bằng tấn, trong đó mỗi tấn DWT nhỉnh hơn một tấn thông thường khoảng 16 kg.

DWT chủ yếu được sử dụng để phân loại kích cỡ và khả năng chịu tải của các loại tàu, đặc biệt là tàu chở hàng rời hoặc tàu dầu. Tuy nhiên, với tàu container, người ta thường thấy cả hai thông số TEU và DWT được sử dụng song song để đánh giá tổng thể sức chứa của tàu theo cả số lượng và trọng lượng.

TEU và DWT – Sự khác biệt và mối quan hệ trong thực tiễn

Việc kết hợp giữa TEU và DWT trong vận hành tàu container là rất cần thiết. Trong thực tế, khi xếp hàng lên tàu, giới hạn đạt trước (về số lượng container hay trọng lượng hàng hóa) sẽ quyết định điểm dừng. Nếu tàu chở hàng nhẹ như quần áo, giày dép, thì có thể xếp đủ số container theo TEU mà vẫn chưa đạt đến giới hạn DWT. Ngược lại, với hàng hóa nặng như máy móc, thiết bị, trọng tải sẽ nhanh chóng đạt đến mức DWT cho phép dù số container chưa đầy đủ TEU.

Ví dụ: Tàu Eimskip của Iceland có sức chứa 1.1 TEU hoặc 13.719 DWT. Nếu chở hàng nhẹ, tàu có thể chở hết 1.1 TEU mà vẫn chưa chạm giới hạn tải trọng. Nhưng nếu chở hàng nặng, chỉ cần khoảng 650 TEU là đã đạt đến mức 13.719 DWT và buộc phải ngừng xếp hàng để đảm bảo an toàn vận hành.

Từ việc hiểu rõ các đơn vị đo lường như TEU, FEU và DWT, khách hàng có thể tối ưu hóa việc lập kế hoạch vận chuyển, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng. Đây cũng chính là cơ sở để lựa chọn đối tác logistics phù hợp, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu xuất nhập khẩu ngày càng gia tăng và cạnh tranh của thị trường toàn cầu.

ASL Logistics tự hào là đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực vận chuyển đường biển, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành và đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp. Nắm bắt xu thế và nhu cầu của thị trường, ASL Logistics cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển toàn diện với nhiều lựa chọn linh hoạt về loại hình container và tuyến đường đi kèm hàng loạt lợi thế vượt trội như: 

  • Nhờ mạng lưới đại lý rộng khắp tại hơn 190 quốc gia cùng mối quan hệ hợp tác chiến lược với các hãng tàu uy tín như ONE Line, Hyundai, OOCL, MSC, YML, EMC, COSCO, doanh nghiệp có thể mở rộng hoạt động vận chuyển đến nhiều vùng lãnh thổ trên toàn cầu.
  • ASL cung cấp đầy đủ các loại container theo tiêu chuẩn quốc tế như 20 feet (TEU) và 40 feet (FEU), phù hợp với hình thức vận chuyển nguyên container (FCL) dành cho lô hàng lớn, và gom hàng lẻ (LCL) cho các lô hàng nhỏ.
  • Cung cấp các phương thức giao hàng khác nhau như nhận hàng tại kho của cảng (CFS-CFS), nhận hàng tại kho người gửi (DOOR-CFS) và giao hàng đến tay người nhận (DOOR-DOOR). 
  • Tư vấn dịch vụ khai thuê hải quan chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp hoàn thành thủ tục thông quan một cách nhanh chóng và chính xác. 

Với sự linh hoạt trong quản lý số lượng container và trọng tải, ASL cam kết đồng hành cùng khách hàng, giúp vận chuyển hàng hóa an toàn, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí trên mọi hành trình quốc tế.


Liên hệ ngay với ASL Logistics để được tư vấn về Dịch vụ Vận chuyển hàng xuyên biên giới ! Hoặc Quý khách có thể liên hệ trực tiếp để nhận được thông tin chi tiết:

ASL Logistics - Your True Logistics Partner

www.asl-corp.com.vn

☎ 028 3512 9759 

pricing@asl-corp.com.vn

Tin liên quan cùng chuyên mục Dịch vụ