Yet la gi

Ngày đăng: 10/21/2025 3:25:01 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 11
Chi tiết [Mã tin: 6281049] - Cập nhật: 11 phút trước

Bạn đang tìm hiểu yet là gì và muốn sử dụng từ này một cách chuyên nghiệp? Smartcom English mang đến bài học chi tiết, dễ hiểu để giúp bạn nắm vững từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. "Yet" là một từ đa năng, đóng vai trò trạng từ hoặc liên từ, mang các nghĩa như "chưa", "tuy nhiên", hoặc nhấn mạnh sự bất ngờ. Bài viết này sẽ khám phá cách dùng "yet", các cụm từ liên quan, phân biệt với những từ tương tự và cung cấp bài tập thực hành để bạn tự tin áp dụng trong giao tiếp.

I. Yet Là Gì?

"Yet" là một từ tiếng Anh thuộc nhóm trạng từ (adverb) hoặc liên từ (conjunction), được sử dụng để diễn đạt thời gian, sự đối lập hoặc trạng thái chưa hoàn thành. Tùy ngữ cảnh, "yet" mang các nghĩa sau:

  • "Chưa": Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, chỉ hành động chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại.
  • "Tuy nhiên" hoặc "nhưng": Thể hiện sự tương phản khi làm liên từ.
  • Nhấn mạnh: Tăng cường ý nghĩa bất ngờ hoặc cường độ trong một số trường hợp.

Ví dụ:

  • I haven’t started the project yet. (Tôi chưa bắt đầu dự án.)
  • He’s inexperienced, yet highly capable. (Anh ấy thiếu kinh nghiệm, nhưng rất tài năng.)

"Yet" giúp câu văn trở nên tự nhiên và phong phú. Smartcom English khuyến khích bạn luyện tập qua các ví dụ thực tế để thành thạo từ này.

II. Tổng Hợp Các Cách Sử Dụng Yet Trong Tiếng Anh

"Yet" có nhiều cách sử dụng linh hoạt, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp và ý nghĩa. Dưới đây là các cách dùng phổ biến:

1. Yet Đóng Vai Trò Là Trạng Từ

Khi làm trạng từ, "yet" thường đứng cuối câu phủ định hoặc nghi vấn, mang nghĩa "chưa", kết hợp với thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành để chỉ hành động chưa xảy ra.

  • Ví dụ:
  • Have you checked your email yet? (Bạn đã kiểm tra email chưa?)
  • The package hadn’t arrived yet when I called. (Gói hàng chưa đến khi tôi gọi.)

Lưu ý: "Yet" thường đi với thì hoàn thành để nhấn mạnh thời gian chưa hoàn tất.

2. Yet Đóng Vai Trò Là Liên Từ

Khi làm liên từ, "yet" mang nghĩa "tuy nhiên" hoặc "nhưng", nối hai mệnh đề đối lập, thường yêu cầu dấu phẩy trước "yet" để đảm bảo ngữ pháp.

  • Ví dụ:
  • She studied hard, yet she didn’t pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ, nhưng không đậu kỳ thi.)
  • The plan is risky, yet promising. (Kế hoạch mạo hiểm, nhưng đầy triển vọng.)

Cách dùng này phổ biến trong văn viết trang trọng, giúp thể hiện sự tương phản rõ ràng.

3. Yet Dùng Để Nhấn Mạnh

"Yet" có thể nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc mức độ của một tình huống, thường kết hợp với tính từ hoặc trạng từ.

  • Ví dụ:
  • There’s yet more to learn! (Còn nhiều điều phải học hơn nữa!)
  • He works yet harder than before. (Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn trước.)

Cách dùng này tạo hiệu ứng nhấn mạnh, phù hợp khi bạn muốn gây ấn tượng trong giao tiếp.

4. Cấu Trúc “As Yet”

Cụm từ "as yet" nghĩa là "cho đến nay", thường dùng trong văn phong trang trọng để chỉ trạng thái chưa thay đổi.

  • Ví dụ:
  • As yet, no agreement has been reached. (Cho đến nay, chưa đạt được thỏa thuận.)
  • The project is as yet incomplete. (Dự án vẫn chưa hoàn thành.)

Cấu trúc này thường xuất hiện trong báo cáo hoặc văn bản học thuật.

5. Phân Biệt “Have Yet To” Và “Be Yet To”

  • Have yet to: Nghĩa "vẫn chưa" hoặc "chưa từng", dùng với thì hiện tại hoàn thành để chỉ hành động chưa xảy ra.
  • Ví dụ: I have yet to try sushi. (Tôi vẫn chưa thử sushi.)
  • Be yet to: Mang nghĩa tương tự nhưng trang trọng hơn, nhấn mạnh sự chờ đợi hoặc chưa hoàn thành.
  • Ví dụ: The winner is yet to be announced. (Người thắng cuộc vẫn chưa được công bố.)

Hiểu rõ hai cấu trúc này giúp bạn diễn đạt chính xác trong các tình huống trang trọng hoặc giao tiếp chuyên nghiệp.

III. Từ/Cụm Từ Đi Với Yet

"Yet" thường kết hợp với các cụm từ để tăng tính biểu đạt:

  • Not yet: Nghĩa "chưa", dùng trong câu trả lời ngắn hoặc phủ định.
  • Ví dụ: Are you done? – Not yet. (Bạn xong chưa? – Chưa.)
  • As yet: Nghĩa "cho đến nay", như đã đề cập ở trên.
  • Ví dụ: As yet, we haven’t found a solution. (Cho đến nay, chúng tôi chưa tìm ra giải pháp.)
  • Yet another: Nghĩa "thêm một nữa", nhấn mạnh sự lặp lại.
  • Ví dụ: Yet another challenge arose. (Lại thêm một thách thức nữa.)
  • But yet: Nhấn mạnh sự tương phản, dù ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
  • Ví dụ: He failed, but yet he remained hopeful. (Anh ấy thất bại, nhưng vẫn hy vọng.)

Những cụm từ này giúp bạn diễn đạt phong phú hơn, đặc biệt khi học tại Smartcom English.

IV. Phân Biệt Cách Dùng Yet, Still, Just, Already

"Yet", "still", "just" và "already" đều liên quan đến thời gian, nhưng khác nhau về ý nghĩa và vị trí:

  • Yet: Nghĩa "chưa", dùng trong câu phủ định/nghi vấn, thường đứng cuối câu, đi với thì hoàn thành.
  • Ví dụ: I haven’t finished yet. (Tôi chưa xong.)
  • Still: Nghĩa "vẫn", nhấn mạnh sự kéo dài, đứng trước động từ chính, dùng trong câu khẳng định/phủ định.
  • Ví dụ: I’m still working. (Tôi vẫn đang làm việc.)
  • Just: Nghĩa "vừa mới", chỉ hành động vừa xảy ra, đứng trước động từ chính, thường dùng với thì hoàn thành.
  • Ví dụ: I’ve just arrived. (Tôi vừa đến.)
  • Already: Nghĩa "đã", dùng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi bất ngờ, đứng trước động từ chính hoặc cuối câu.
  • Ví dụ: I’ve already completed it. (Tôi đã hoàn thành rồi.)

Nắm vững sự khác biệt này giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng ngữ cảnh.

V. Bài Tập Về Cách Dùng Yet Có Đáp Án

1. Bài Tập

  1. Điền "yet" vào chỗ trống:
  • Have you submitted your assignment _____?
  • The task is simple, _____ it’s time-consuming.
  1. Chọn từ đúng (yet/still/just/already):
  • I’ve _____ finished my dinner. (already/just)
  • The meeting hasn’t started _____. (yet/still)
  1. Viết câu dùng "not yet":
  • Diễn đạt: "Cô ấy chưa hoàn thành bài thuyết trình."
  1. Sửa lỗi:
  • "I yet haven’t booked the tickets."
  • "He’s tired yet keeps going."

2. Đáp Án

  1. Have you submitted your assignment yet?
  • The task is simple, yet it’s time-consuming.
  1. I’ve just finished my dinner.
  • The meeting hasn’t started yet.
  1. She hasn’t finished her presentation yet.
  2. Sửa: I haven’t booked the tickets yet.
  • Sửa: He’s tired, yet keeps going.

Tổng Kết

Hiểu yet nghĩa là gì là chìa khóa để sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác. Từ vai trò trạng từ, liên từ, đến các cấu trúc như "as yet" hay "have yet to", "yet" giúp bạn diễn đạt thời gian và sự tương phản hiệu quả. Hãy luyện tập qua bài tập, áp dụng vào giao tiếp và viết lách để thành thạo. Để nâng cao trình độ tiếng Anh, hãy tham gia các khóa học tại Smartcom English, nơi bạn được hướng dẫn chuyên sâu và thực hành thực tế!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo