Bai tap thi hien tai don

Ngày đăng: 7/21/2025 2:49:49 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 8
  • ~/Img/2025/7/bai-tap-thi-hien-tai-don-02.jpg
~/Img/2025/7/bai-tap-thi-hien-tai-don-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6128565] - Cập nhật: 7 phút trước

Bạn đang muốn chinh phục bài tập thì hiện tại đơn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh? Thì hiện tại đơn là nền tảng ngữ pháp quan trọng, đặc biệt khi tham gia khóa học IELTS để chuẩn bị cho kỳ thi. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng thì hiện tại đơn, các dạng bài tập phổ biến, mẹo làm bài hiệu quả, và bài tập ứng dụng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong IELTS.

1. Thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả:

  • Thói quen hàng ngày: Ví dụ: I walk to work every day. (Tôi đi bộ đến chỗ làm mỗi ngày.)
  • Sự thật hiển nhiên: Ví dụ: The Earth rotates on its axis. (Trái Đất quay quanh trục của nó.)
  • Lịch trình cố định: Ví dụ: The train departs at 6:30 a.m. (Tàu rời ga lúc 6:30 sáng.)
  • Trạng thái, cảm xúc hoặc sở thích: Ví dụ: She enjoys painting. (Cô ấy thích vẽ tranh.)

Cấu trúc thì hiện tại đơn

  • Khẳng định:
  • Chủ ngữ + động từ nguyên mẫu (thêm “s/es” nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít).
  • Ví dụ: He plays basketball. (Anh ấy chơi bóng rổ.)
  • Phủ định:
  • Chủ ngữ + do/does + not + động từ nguyên mẫu.
  • Ví dụ: They do not like tea. (Họ không thích trà.)
  • Câu hỏi:
  • Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu?
  • Ví dụ: Does she read books? (Cô ấy có đọc sách không?)

2. Các dạng bài tập thì hiện tại đơn phổ biến

Dạng 1: Chia động từ đúng dạng

  • Yêu cầu: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc.
  • Ví dụ: She ___ (sing) in the choir every Sunday.
  • Đáp án: She sings in the choir every Sunday.
  • Mẹo: Với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), thêm “s” hoặc “es” (động từ kết thúc bằng “s, sh, ch, x, z” hoặc “y” đổi thành “ies”).

Dạng 2: Sửa lỗi sai

  • Yêu cầu: Tìm và sửa lỗi sai trong câu.
  • Ví dụ: He don’t play soccer. → Đáp án: He doesn’t play soccer.
  • Mẹo: Kiểm tra trợ động từ (do/does) và đảm bảo động từ chính ở dạng nguyên mẫu trong câu phủ định hoặc câu hỏi.

Dạng 3: Chuyển đổi câu

  • Yêu cầu: Chuyển câu khẳng định thành câu phủ định hoặc câu hỏi.
  • Ví dụ: They study Math. (Khẳng định)
  • Phủ định: They do not study Math.
  • Câu hỏi: Do they study Math?
  • Mẹo: Sử dụng đúng “do” hoặc “does” tùy theo chủ ngữ.

Dạng 4: Viết câu hoàn chỉnh

  • Yêu cầu: Dùng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh.
  • Ví dụ: She / write / stories / every evening.
  • Đáp án: She writes stories every evening.

3. Mẹo làm bài tập thì hiện tại đơn hiệu quả

  • Nắm vững quy tắc thêm “s/es”: Ví dụ, “study” thành “studies”, “watch” thành “watches”. Động từ kết thúc bằng “o” (như go, do) thêm “es”.
  • Luyện tập ngữ cảnh thực tế: Dùng thì hiện tại đơn để mô tả thói quen, lịch trình hoặc sự thật để ghi nhớ dễ dàng hơn.
  • Tham gia khóa học IELTS: Các khóa học IELTS cung cấp bài tập thì hiện tại đơn trong các kỹ năng Listening, Speaking, và Writing, giúp bạn cải thiện ngữ pháp và giao tiếp.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng: Tránh lỗi quên thêm “s/es” hoặc sử dụng sai trợ động từ “do/does”.

4. Các lỗi thường gặp khi làm bài tập thì hiện tại đơn

  • Lỗi hòa hợp chủ ngữ - động từ: Ví dụ: She dance every day. → Sửa: She dances every day.
  • Sai trợ động từ: Ví dụ: Does he likes coffee? → Sửa: Does he like coffee?
  • Bỏ qua trạng từ tần suất: Thì hiện tại đơn thường đi với các từ như always, usually, often, sometimes, never, every day/week.

5. Luyện tập và ứng dụng thực tế

Để thành thạo thì hiện tại đơn, bạn nên:

  • Làm các bài tập thì hiện tại đơn từ sách luyện thi IELTS hoặc các nguồn học tiếng Anh uy tín.
  • Thực hành nói về thói quen cá nhân, lịch trình hoặc sự thật chung bằng tiếng Anh.
  • Tham gia khóa học IELTS để được hướng dẫn chi tiết, sửa lỗi ngữ pháp và phát âm từ giáo viên chuyên nghiệp.
  • Nghe các đoạn hội thoại hoặc bài nói sử dụng thì hiện tại đơn để làm quen với cách dùng thực tế.

6. Bài tập ứng dụng thì hiện tại đơn

Dưới đây là các bài tập thực hành để củng cố kiến thức về thì hiện tại đơn:

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. He ___ (read) newspapers every morning.
  2. They ___ (not/watch) TV at night.
  3. ___ she ___ (play) piano in her free time?
  4. The café ___ (open) at 7 a.m.
  5. We ___ (visit) our grandparents every Sunday.

Đáp án:

  1. reads
  2. do not watch
  3. Does, play
  4. opens
  5. visit

Bài tập 2: Sửa lỗi sai

  1. She don’t like ice cream. → ___
  2. He go to the park every day. → ___
  3. Do they plays chess? → ___
  4. The moon rise in the west. → ___
  5. I always drinks tea in the morning. → ___

Đáp án:

  1. She doesn’t like ice cream.
  2. He goes to the park every day.
  3. Do they play chess?
  4. The moon rises in the east.
  5. I always drink tea in the morning.

Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh

Dùng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh ở thì hiện tại đơn:

  1. She / paint / pictures / every weekend.
  2. They / not/enjoy / spicy food.
  3. you / listen / to music / every evening?
  4. The bus / leave / at 8 a.m.
  5. He / often / read / books / at night.

Đáp án:

  1. She paints pictures every weekend.
  2. They do not enjoy spicy food.
  3. Do you listen to music every evening?
  4. The bus leaves at 8 a.m.
  5. He often reads books at night.

Bài tập 4: Viết đoạn văn ngắn

Viết một đoạn văn ngắn (4-5 câu) mô tả thói quen hoặc lịch trình hàng ngày của bạn, sử dụng thì hiện tại đơn.

Ví dụ: I get up at 6 a.m. every day. I have breakfast and drink juice. Then, I go to school by bike. In the evening, I do my homework and listen to music.

Kết luận

Thành thạo bài tập thì hiện tại đơn là chìa khóa để xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, đặc biệt khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập ứng dụng, áp dụng mẹo làm bài và tham gia khóa học IELTS để nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp. Để có thêm tài liệu và bài tập thực hành, bạn có thể tham khảo các nguồn uy tín như Etest hoặc các khóa học tiếng Anh chuyên sâu.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo