Bring out la gi

Ngày đăng: 7/21/2025 10:15:47 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 10
  • ~/Img/2025/7/bring-out-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/7/bring-out-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6128196] - Cập nhật: 23 phút trước

"Bring out là chìa khóa để làm nổi bật ý tưởng và giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh." - Lời khuyên từ các chuyên gia giảng dạy IELTS.

Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng cụm động từ "bring out".

Lý do là vì:

  • Không có kiến thức chuyên sâu về các cụm động từ tiếng Anh.
  • Không hiểu "bring out nghĩa là gì" và không thường xuyên luyện tập cụm từ này.
  • Không có điều kiện tiếp cận các khóa học tiếng Anh chuyên nghiệp.

Vậy làm thế nào để giải quyết vấn đề này?

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết cách sử dụng "bring out" một cách dễ hiểu và thực tế, giúp bạn:

  • Hiểu rõ ý nghĩa và vai trò của "bring out" trong giao tiếp.
  • Thành thạo các cấu trúc sử dụng cụm động từ này.
  • Tự tin áp dụng "bring out" trong bài thi IELTS và đời sống hàng ngày.

Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ với nhiều năm kinh nghiệm, nhằm hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh.

Hãy dành thời gian đọc bài viết này để "nâng tầm" khả năng sử dụng cụm động từ "bring out" của bạn!

Với những bí quyết và kiến thức được chia sẻ, bạn sẽ tự tin sử dụng "bring out" một cách chính xác và hiệu quả, đặc biệt khi tham gia các khóa học IELTS.

1. Bring out là gì?

"Bring out" là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa làm nổi bật, công bố, hoặc khơi dậy một điều gì đó. Tùy vào ngữ cảnh, "bring out" có thể được dùng để chỉ việc ra mắt sản phẩm mới, làm rõ một khía cạnh, hoặc giúp ai đó bộc lộ tiềm năng. Đây là một cụm từ phổ biến trong giao tiếp và thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing.

Ví dụ:

  • The magazine brings out the latest trends in technology.
  • (Tạp chí làm nổi bật những xu hướng mới nhất trong công nghệ.)
  • The supportive team brought her out as a leader.
  • (Đội ngũ hỗ trợ đã giúp cô ấy bộc lộ vai trò lãnh đạo.)

2. Cách dùng cấu trúc Bring out trong tiếng Anh

Cụm động từ "bring out" có thể được sử dụng với các cấu trúc khác nhau tùy theo đối tượng. Dưới đây là hai cách dùng chính:

2.1. Bring out something / Bring something out

Cấu trúc: Bring out + danh từ / Bring + danh từ + out

Ý nghĩa: Làm nổi bật một đặc điểm, ý tưởng, hoặc giới thiệu một sản phẩm mới.

Ví dụ:

  • The company plans to bring out a new electric car model this year.
  • (Công ty dự định ra mắt mẫu xe điện mới trong năm nay.)
  • Her speech brings out the importance of mental health awareness.
  • (Bài phát biểu của cô ấy làm nổi bật tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm lý.)

Lưu ý:

  • Danh từ có thể đứng sau cụm "bring out" hoặc giữa "bring" và "out".
  • Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm, ý tưởng, hoặc khía cạnh trừu tượng.

2.2. Bring someone out

Cấu trúc: Bring someone out

Ý nghĩa: Khuyến khích hoặc giúp ai đó trở nên cởi mở, tự tin hơn.

Ví dụ:

  • The music class brought him out of his reserved personality.
  • (Lớp học âm nhạc đã giúp anh ấy thoát khỏi tính cách rụt rè.)
  • Her mentor brought out her hidden talents in writing.
  • (Người cố vấn đã khơi dậy tài năng viết lách tiềm ẩn của cô ấy.)

Lưu ý:

  • Dùng để chỉ sự thay đổi tích cực trong hành vi hoặc tính cách.
  • Phù hợp khi nói về việc giúp ai đó thể hiện bản thân tốt hơn.

3. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Bring out

Một số từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự "bring out" bao gồm:

  • Accentuate: Nhấn mạnh, làm nổi bật.
  • Expose: Phơi bày, tiết lộ.
  • Present: Trình bày, giới thiệu.
  • Release (cho sản phẩm): Phát hành, ra mắt.
  • Bring to light: Làm sáng tỏ.

Ví dụ:

  • The report accentuates the need for sustainable practices.
  • (Báo cáo nhấn mạnh nhu cầu về các thực hành bền vững.)

4. Một số cụm từ liên quan đến Bring

Động từ "bring" kết hợp với các giới từ khác tạo thành nhiều cụm động từ hữu ích, rất cần thiết trong giao tiếp và thi IELTS:

  • Bring up: Nuôi dạy, đề cập đến.
  • Ví dụ: She brought up a critical issue during the meeting.
  • (Cô ấy đã đề cập đến một vấn đề quan trọng trong cuộc họp.)
  • Bring about: Gây ra, tạo nên.
  • Ví dụ: The initiative brought about a wave of positive feedback.
  • (Sáng kiến này đã tạo ra một làn sóng phản hồi tích cực.)
  • Bring back: Mang trở lại, gợi nhớ.
  • Ví dụ: This place brings back fond memories of my childhood.
  • (Nơi này gợi lại những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ tôi.)
  • Bring in: Thu hút, tạo ra (lợi ích).
  • Ví dụ: The new product brought in significant revenue.
  • (Sản phẩm mới đã mang lại doanh thu đáng kể.)

Việc thành thạo các cụm động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và ghi điểm cao trong các bài thi.

5. Bài tập ứng dụng Bring

Hãy thực hành các bài tập sau để nắm vững cách dùng "bring out" và các cụm động từ liên quan:

  1. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của "bring out" hoặc các cụm động từ với "bring":
  2. a. The advertisement _______ the unique design of the phone.
  3. b. He was _______ in a rural area with strong traditions.
  4. c. The new policy _______ significant changes in the workplace.
  5. Viết một câu sử dụng "bring out" trong ngữ cảnh khơi dậy tiềm năng của ai đó.
  6. Thay thế "bring out" bằng một từ đồng nghĩa trong câu sau:
  7. "The book brings out the beauty of cultural diversity."

Đáp án gợi ý:

  1. a. brings out / b. brought up / c. brought about
  2. The supportive environment brought out her potential as a public speaker.
  3. The book accentuates the beauty of cultural diversity.

Hiểu và sử dụng đúng "bring out" cùng các cụm động từ liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và đạt kết quả tốt trong bài thi IELTS. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh, hãy cân nhắc tham gia một khóa học IELTS chất lượng để được hướng dẫn chi tiết và thực hành hiệu quả!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo