Consider to v hay ving

Ngày đăng: 8/4/2025 5:30:42 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/8/consider-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/consider-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/8/consider-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/8/consider-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6155946] - Cập nhật: 17 phút trước

Để đạt thành tích xuất sắc trong KHÓA HỌC IELTS, việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp như "consider" là yếu tố cốt lõi giúp bạn tự tin trong cả kỹ năng nói và viết. Một câu hỏi thường gặp là sau consider là to V hay Ving? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ý nghĩa, các cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng thực tế của "consider", kèm theo các cụm từ phổ biến, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, mẹo học tập và bài tập thực hành chuyên sâu để bạn sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt.

1. Consider là gì?

"Consider" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa chính là cân nhắc, xem xét, suy nghĩ về một vấn đề hoặc hành động trước khi đưa ra quyết định. Tùy vào ngữ cảnh, "consider" còn có thể hiểu là coi như, lưu tâm, hoặc quan sát kỹ lưỡng. Từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết học thuật, giao tiếp trang trọng, và đặc biệt phù hợp với các bài thi IELTS, nơi yêu cầu sự chính xác và phong phú trong cách diễn đạt.

Ví dụ:

  • We are considering a partnership with a tech company. (Chúng tôi đang cân nhắc hợp tác với một công ty công nghệ.)
  • She is considered a leading authority in environmental science. (Cô ấy được coi là một chuyên gia hàng đầu về khoa học môi trường.)

Nguồn gốc từ vựng: "Consider" xuất phát từ tiếng Latinh considerare, nghĩa là "quan sát kỹ lưỡng" hoặc "suy xét". Hiểu rõ nguồn gốc này giúp bạn dễ dàng liên hệ với các ý nghĩa khác nhau của từ.

2. Consider: To V hay Ving?

Một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người học tiếng Anh là consider to V hay Ving? Câu trả lời rõ ràng là: Consider chỉ đi với danh động từ (V-ing), không bao giờ đi với động từ nguyên thể có "to" (to V).

Cấu trúc đúng: Consider + V-ing

Ví dụ:

  • Sai: I am considering to invest in real estate.
  • Đúng: I am considering investing in real estate. (Tôi đang cân nhắc đầu tư vào bất động sản.)

Lý do: "Consider" thuộc nhóm động từ biểu thị sự suy nghĩ, cân nhắc hoặc đánh giá (như enjoy, avoid, mind), và theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, các động từ này thường được theo sau bởi danh động từ (V-ing) để chỉ hành động đang được xem xét.

Tip: Để tránh nhầm lẫn, hãy ghi nhớ rằng các động từ như "consider", "suggest", "recommend" luôn đi với V-ing. Nếu bạn gặp cấu trúc "to V", hãy kiểm tra lại xem có sử dụng đúng động từ hay không.

3. Cấu trúc Consider thường gặp và cách dùng

"Consider" là một động từ linh hoạt, xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp với ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất, kèm theo cách sử dụng chi tiết trong ngữ cảnh thực tế:

3.1. Cấu trúc Consider đi với tính từ

Cấu trúc: Consider + tân ngữ + (to be) + tính từ

Nghĩa: Coi ai đó/cái gì đó như mang một đặc điểm hoặc tính chất cụ thể, thường dùng để đưa ra nhận định hoặc đánh giá.

Cách dùng: Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc các bài luận IELTS khi bạn cần bày tỏ quan điểm về một người, sự vật, hoặc ý tưởng. "To be" có thể được lược bỏ trong văn phong không quá trang trọng, nhưng giữ nguyên trong văn viết formal.

Ví dụ:

  • She is considered (to be) exceptionally talented by her professors. (Cô ấy được các giáo sư coi là cực kỳ tài năng.)
  • This policy is considered impractical by many analysts. (Chính sách này bị nhiều nhà phân tích coi là không thực tế.)

Ngữ cảnh áp dụng:

  • Trong bài thi IELTS Writing Task 2: “Many people consider social media to be harmful to mental health.” (Nhiều người coi mạng xã hội là có hại cho sức khỏe tinh thần.)
  • Trong giao tiếp trang trọng: “He is considered to be a reliable partner in business.” (Anh ấy được coi là một đối tác đáng tin cậy trong kinh doanh.)

3.2. Cấu trúc Consider đi kèm với V-ing

Cấu trúc: Consider + V-ing

Nghĩa: Suy nghĩ hoặc cân nhắc về việc thực hiện một hành động cụ thể.

Cách dùng: Cấu trúc này thường được dùng khi nói về các kế hoạch, ý định, hoặc lựa chọn đang được xem xét. Nó phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các bài nói IELTS Speaking khi trả lời các câu hỏi về dự định tương lai.

Ví dụ:

  • They are considering relocating to a bigger city. (Họ đang cân nhắc chuyển đến một thành phố lớn hơn.)
  • Have you considered taking an online course to improve your skills? (Bạn đã cân nhắc tham gia một khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng chưa?)

Ngữ cảnh áp dụng:

  • Trong IELTS Speaking Part 2: “I’m considering studying abroad because it offers better opportunities.” (Tôi đang cân nhắc du học vì nó mang lại nhiều cơ hội hơn.)
  • Trong văn viết: “The government is considering implementing stricter regulations.” (Chính phủ đang cân nhắc áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn.)

3.3. Cấu trúc Consider đi với danh từ

Cấu trúc: Consider + danh từ

Nghĩa: Xem xét, cân nhắc hoặc chú ý đến một vấn đề, ý kiến, hoặc yếu tố cụ thể.

Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh việc đánh giá một khía cạnh hoặc yếu tố cụ thể, thường liên quan đến cảm xúc, nhu cầu, hoặc thông tin. Nó rất phổ biến trong các bài luận hoặc báo cáo.

Ví dụ:

  • The committee considered the environmental impact of the project. (Ủy ban đã xem xét tác động môi trường của dự án.)
  • You should consider the needs of your team before making changes. (Bạn nên cân nhắc nhu cầu của đội nhóm trước khi thay đổi.)

Ngữ cảnh áp dụng:

  • Trong IELTS Writing Task 1 (báo cáo): “The company considered the feedback from customers before launching the product.” (Công ty đã xem xét ý kiến phản hồi từ khách hàng trước khi ra mắt sản phẩm.)
  • Trong giao tiếp: “Please consider my suggestion before finalizing the plan.” (Vui lòng xem xét đề xuất của tôi trước khi hoàn thiện kế hoạch.)

4. Các cụm từ thường gặp với Consider

"Consider" xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định, giúp làm phong phú cách diễn đạt. Dưới đây là các cụm từ phổ biến, kèm theo ý nghĩa và ví dụ cụ thể:

  • Consider it done: Xác nhận rằng một nhiệm vụ sẽ được hoàn thành.
  • Ví dụ: “Can you send the report by tomorrow?” – “Consider it done!” (Bạn có thể gửi báo cáo trước ngày mai không? – Coi như xong!)
  • Consider all possibilities: Xem xét mọi khả năng có thể xảy ra.
  • Ví dụ: Before investing, consider all possibilities to minimize risks. (Trước khi đầu tư, hãy xem xét mọi khả năng để giảm thiểu rủi ro.)
  • Consider yourself fortunate: Hãy coi mình là may mắn.
  • Ví dụ: Consider yourself fortunate to have such a supportive team. (Hãy coi mình may mắn khi có một đội ngũ hỗ trợ như vậy.)
  • Under careful consideration: Đang được xem xét cẩn thận.
  • Ví dụ: The proposal is under careful consideration by the board. (Đề xuất đang được hội đồng xem xét cẩn thận.)
  • Take into consideration: Xem xét, cân nhắc một yếu tố cụ thể.
  • Ví dụ: The judge will take your circumstances into consideration. (Thẩm phán sẽ xem xét hoàn cảnh của bạn.)

Lưu ý: Ghi nhớ các cụm từ này bằng cách sử dụng chúng trong câu văn liên quan đến cuộc sống hàng ngày hoặc các chủ đề IELTS như giáo dục, môi trường, hoặc công nghệ.

5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Consider

5.1. Các từ đồng nghĩa với Consider

Sử dụng từ đồng nghĩa giúp bạn tránh lặp từ và làm bài viết/speaking trở nên phong phú hơn, đặc biệt trong IELTS. Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến:

  • Contemplate (cân nhắc, suy xét): She contemplated pursuing a master’s degree. (Cô ấy cân nhắc việc học thạc sĩ.)
  • Ponder (suy ngẫm): He pondered his career options for months. (Anh ấy suy ngẫm về các lựa chọn nghề nghiệp trong nhiều tháng.)
  • Think about/over (suy nghĩ): I’m thinking about moving to a new city. (Tôi đang nghĩ về việc chuyển đến một thành phố mới.)
  • Evaluate (đánh giá): The team evaluated the project’s feasibility. (Nhóm đã đánh giá tính khả thi của dự án.)
  • Regard as (coi như): She is regarded as an expert in her field. (Cô ấy được coi là chuyên gia trong lĩnh vực của mình.)

Lưu ý: Khi sử dụng từ đồng nghĩa, hãy chú ý đến sắc thái và ngữ cảnh. Ví dụ, “contemplate” thường mang tính sâu sắc hơn “think about”.

5.2. Các từ trái nghĩa với Consider

Các từ trái nghĩa biểu thị sự không chú ý, bỏ qua hoặc bác bỏ, giúp bạn diễn đạt ý tưởng đối lập:

  • Ignore (bỏ qua): He ignored the safety guidelines. (Anh ấy bỏ qua các hướng dẫn an toàn.)
  • Disregard (không quan tâm): She disregarded the warnings about the storm. (Cô ấy không quan tâm đến các cảnh báo về cơn bão.)
  • Overlook (bỏ sót): Don’t overlook the details in the contract. (Đừng bỏ sót các chi tiết trong hợp đồng.)
  • Dismiss (bác bỏ): The manager dismissed the idea without discussion. (Người quản lý bác bỏ ý tưởng mà không thảo luận.)
  • Neglect (bỏ bê): They neglected the importance of teamwork. (Họ bỏ bê tầm quan trọng của làm việc nhóm.)

Lưu ý: Sử dụng từ trái nghĩa trong bài viết IELTS để tạo sự tương phản, ví dụ: “While some consider technology beneficial, others disregard its negative impacts.” (Trong khi một số người coi công nghệ là có lợi, những người khác không quan tâm đến tác động tiêu cực của nó.)

6. Bài tập cấu trúc Consider

6.1. Bài tập

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

a. The company is considering ______ (introduce) a new product line.

b. He is considered ______ (be) one of the best candidates for the role.

c. Have you considered ______ (take) a break after this project?

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

a. She is considering (to start/starting) a fitness program.

b. This book is considered (to be/as) a literary masterpiece.

c. We need to consider (the benefits/to the benefits) before deciding.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng "consider"

a. I’m thinking about switching to a new career path.

b. People see him as an outstanding leader.

c. She reviewed the document carefully before signing it.

Bài tập 4: Dịch sang tiếng Anh sử dụng "consider"

a. Chúng tôi đang cân nhắc tổ chức một sự kiện từ thiện.

b. Anh ấy được coi là một chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ.

c. Bạn nên xem xét ý kiến của mọi người trước khi đưa ra quyết định.

6.2. Đáp án

Bài tập 1:

a. introducing

b. to be

c. taking

Bài tập 2:

a. starting

b. to be

c. the benefits

Bài tập 3:

a. I’m considering switching to a new career path.

b. He is considered an outstanding leader.

c. She considered the document carefully before signing it.

Bài tập 4:

a. We are considering organizing a charity event.

b. He is considered an expert in the field of technology.

c. You should consider everyone’s opinions before making a decision.

Lưu ý: Khi làm bài tập, hãy kiểm tra kỹ xem động từ theo sau "consider" có ở dạng V-ing hay không, và chú ý ngữ cảnh để chọn cấu trúc phù hợp (danh từ, tính từ, hay V-ing).

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo