Damage di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 6/3/2025 5:16:03 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 263
Chi tiết [Mã tin: 6040436] - Cập nhật: 12 phút trước

Bạn đang theo học một khóa học IELTS và gặp khó khăn khi không biết damage đi với giới từ nào cho chuẩn xác? Đừng để một lỗi ngữ pháp nhỏ làm mất điểm đáng tiếc trong bài thi hay giao tiếp! Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá toàn diện cách dùng từ damage một cách chính xác, kèm theo các giới từ thường gặp, từ đồng nghĩa – trái nghĩa, cùng loạt ví dụ hội thoại thực tế giúp bạn áp dụng ngay lập tức. Hãy bắt đầu ngay để nâng cấp kỹ năng tiếng Anh một cách chắc chắn và hiệu quả!

1. Ý nghĩa của từ Damage

Từ damage là một trong những từ vựng tiếng Anh phổ biến, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn cần hiểu rõ bản chất của nó trước khi học cách sử dụng.

  • Danh từ: damage mang nghĩa sự thiệt hại, tổn thất hoặc hư hỏng về vật chất hoặc phi vật chất.
  • Ví dụ: The flood caused severe damage to the village. (Lũ lụt gây thiệt hại nặng nề cho ngôi làng.)
  • Động từ: damage có nghĩa là gây hại, làm tổn thương hoặc làm hỏng ai đó hoặc cái gì đó.
  • Ví dụ: The careless handling damaged the fragile equipment. (Việc xử lý cẩu thả làm hỏng thiết bị dễ vỡ.)

2. Damage đi với giới từ nào?

Tùy thuộc vào cách sử dụng là danh từ hay động từ, damage sẽ đi kèm với những giới từ khác nhau phổ biến nhất gồm: to, by, và from.

2.1 Damage + to

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi nói về thiệt hại xảy ra đối với một vật hoặc người.

  • Cấu trúc: damage + to + danh từ
  • Ý nghĩa: Chỉ sự tổn thương, hư hại mà một vật hoặc người phải chịu.
  • Ví dụ thực tế:
  • There was considerable damage to the car after the accident.
  • (Chiếc xe bị thiệt hại đáng kể sau vụ tai nạn.)
  • The damage to the building took months to repair.
  • (Thiệt hại cho tòa nhà mất nhiều tháng để sửa chữa.)

2.2 Damage + by

Giới từ by thường dùng để nhấn mạnh tác nhân trực tiếp gây ra thiệt hại.

  • Cấu trúc: damage + by + tác nhân (người, vật, hiện tượng)
  • Ý nghĩa: Xác định nguyên nhân hoặc thủ phạm gây hại.
  • Ví dụ thực tế:
  • The window was damaged by the hailstorm.
  • (Cửa sổ bị hư hỏng do trận mưa đá.)
  • Many crops were damaged by the drought last year.
  • (Nhiều mùa màng bị thiệt hại bởi hạn hán năm ngoái.)

2.3 Damage + from

Khi muốn nói về nguồn gốc, nguyên nhân hoặc nguồn phát sinh thiệt hại, ta dùng damage from.

  • Cấu trúc: damage + from + nguyên nhân
  • Ý nghĩa: Nêu rõ tác động hoặc nguyên nhân thiệt hại.
  • Ví dụ thực tế:
  • Damage from the earthquake was widespread.
  • (Thiệt hại do động đất rất rộng khắp.)
  • He suffered damage from the prolonged exposure to the sun.
  • (Anh ấy bị tổn thương do tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Damage

Việc hiểu và sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với damage giúp bạn làm phong phú vốn từ và tránh lặp từ.

3.1 Từ đồng nghĩa

  • Harm (gây hại, làm tổn thương)
  • Ví dụ: Smoking can cause serious harm to your health.
  • Injury (chấn thương, thương tích)
  • Ví dụ: She had a minor injury after the fall.
  • Destruction (phá hủy, hủy diệt)
  • Ví dụ: The war brought destruction to the city.
  • Deterioration (sự suy giảm, xuống cấp)
  • Ví dụ: The old building showed signs of deterioration.
  • Impairment (sự suy yếu, hư hỏng chức năng)
  • Ví dụ: The illness caused impairment of his vision.

3.2 Từ trái nghĩa

  • Repair (sửa chữa)
  • Ví dụ: They repaired the damaged bridge quickly.
  • Restore (khôi phục)
  • Ví dụ: The museum restored the ancient artifacts.
  • Protect (bảo vệ)
  • Ví dụ: Wearing helmets protects you from head injuries.
  • Recover (hồi phục)
  • Ví dụ: The environment gradually recovered after the oil spill.

4. Ví dụ hội thoại thực tế

Hội thoại 1: Thảo luận về thiệt hại xe cộ

A: Did the accident cause much damage to your car?

B: Yes, there was significant damage to the front bumper and the headlights.

A: Was it damaged by the other driver?

B: Exactly, the collision caused the damage.

Hội thoại 2: Bàn về tác hại thiên tai

A: How badly was your house damaged by the storm?

B: The damage from the heavy winds was quite severe. Some windows were broken.

A: Have you arranged for repairs yet?

B: Yes, the contractors will start next week.

Hội thoại 3: Nguyên nhân gây thiệt hại thiết bị điện tử

A: How did your laptop get damaged?

B: It was damaged by water after I accidentally spilled coffee on it.

A: That’s unfortunate! Did you manage to fix it?

B: Yes, but it took a while and cost a lot.

5. Lời khuyên cho người học IELTS

Nắm chắc cách dùng damage và các giới từ đi kèm là kỹ năng quan trọng giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác, linh hoạt. Trong bài thi IELTS, việc dùng từ vựng đúng ngữ cảnh thể hiện trình độ cao của thí sinh và tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Để thành thạo hơn, bạn nên luyện tập thường xuyên qua các bài tập thực hành và hội thoại mẫu. Ngoài ra, tham gia khóa học IELTS chuyên sâu sẽ giúp bạn được hướng dẫn chi tiết, cải thiện kỹ năng từ vựng, ngữ pháp cũng như nâng cao khả năng phản xạ tiếng Anh.

6. Kết luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ damage đi với giới từ gì, cách dùng và mở rộng vốn từ với những từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Việc luyện tập qua các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn sử dụng từ này tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp và bài thi. Hãy bắt tay luyện tập ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo