Expression la gi

Ngày đăng: 11/11/2025 8:22:46 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/11/expression-la-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/expression-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/expression-la-gi-01.png ~/Img/2025/11/expression-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6314951] - Cập nhật: 50 phút trước

Smartcom English – Hệ thống đào tạo Anh ngữ giao tiếp thực chiến số 1 Việt Nam với hơn 50.000 học viên đã nói tiếng Anh lưu loát. Bạn đang “đau đầu” vì không hiểu expression là gì? Đừng lo! Bài viết này sẽ “mổ xẻ” từ A-Z, kèm công thức học 50 expression “hot” nhất giúp bạn tự tin trò chuyện như người bản xứ chỉ sau vài tuần.

Expression Là Gì?

Trong tiếng Anh, expression (hay còn gọi là cụm biểu đạt) chính là những nhóm từ cố định mang ý nghĩa đặc biệt, không thể dịch từng từ một cách máy móc. Chúng giống như “gia vị” làm nên hương vị riêng của ngôn ngữ – thiếu chúng, bạn sẽ nói tiếng Anh… nhạt như nước ốc!

Ví dụ minh hoạ:

  • “Kick the bucket” → Không phải “đá cái xô” mà là “chết” (nghĩa bóng).
  • “Raining cats and dogs” → Không phải trời đổ mèo chó, mà là “mưa như trút nước”.

Kết luận: Expression = công cụ biến tiếng Anh sách vở → tiếng Anh đời thực.


3 Loại Expression Phổ Biến Nhất

1. Idioms – Thành Ngữ “Bí Truyền” Của Người Bản Xứ

Đặc điểm: Nghĩa bóng, cố định, không thay đổi cấu trúc.

Khi nào dùng? Giao tiếp thân mật, kể chuyện, viết blog.

Ví dụ thực tế:

  • “It’s raining cats and dogs outside!” → Trời mưa to lắm!
  • “He’s feeling under the weather today.” → Anh ấy đang ốm/mệt.

2. Phrases – Cụm Từ “Vạn Năng” Trong Mọi Tình Huống

Bao gồm phrasal verbs (động từ ghép) và cụm danh từ/cụm giới từ.

Khi nào dùng? Cả văn nói lẫn văn viết (email, báo cáo).

Ví dụ thực tế:

  • “Turn down the music!” → Vặn nhỏ nhạc đi!
  • “In the long run, it’s worth it.” → Về lâu dài thì đáng giá.

3. Colloquial Expressions – “Tiếng Lóng” Của Giới Trẻ

Đặc điểm: Siêu tự nhiên, thường rút gọn, chỉ dùng trong nói.

Khi nào dùng? Chat với bạn bè, livestream, TikTok.

Ví dụ thực tế:

  • “What’s good?” → Có gì hot hả?
  • “I’m down!” → Tui đồng ý!

Hướng Dẫn Sử Dụng Expression “Chuẩn Native”

Bước 1: Xác định ngữ cảnh

  • Phỏng vấn: Dùng Phrases như “I’m looking forward to…”.
  • Chat bạn bè: Dùng Colloquial như “Spill the tea!”.
  • Viết luận: Dùng Idioms nhẹ như “Time flies”.

Bước 2: Học theo “cụm tình huống” (không học rời rạc)

  • Công việc:“Get the ball rolling”, “Think outside the box”.
  • Du lịch:“Hit the road”, “Off the beaten path”.
  • Cảm xúc:“Over the moon”, “Down in the dumps”.

Bước 3: Áp dụng “Phương pháp 3T”

  1. Thấy (xem phim, nghe nhạc).
  2. Tập nói (lặp lại 10 lần/ngày).
  3. Tự tạo câu (dùng trong nhật ký, chat).

Bước 4: Tránh 3 sai lầm chết người

  • ❌ Dịch từng từ: “Break a leg” ≠ Gãy chân.
  • ❌ Dùng idioms trong văn trang trọng.
  • ❌ Học quá nhiều cùng lúc → “ngộ độc expression”.

50 Expression

  1. Break a leg – Chúc may mắn
  2. Piece of cake – Dễ ợt
  3. Hit the nail on the head – Trúng phóc
  4. Cost an arm and a leg – Siêu đắt
  5. Let the cat out of the bag – Lộ bí mật
  6. Under the weather – Mệt mỏi/ốm
  7. Bite the bullet – Cắn răng chịu đựng
  8. Spill the beans – Tụng kinh bí mật
  9. Burn the midnight oil – Thức khuya học/làm
  10. On cloud nine – Hạnh phúc tột độ
  11. Cold shoulder – Lờ đi, lạnh nhạt
  12. A dime a dozen – Rẻ như bèo
  13. Barking up the wrong tree
  14. The ball is in your court
  15. Call it a day – Nghỉ thôi
  16. Cut to the chase – Nói thẳng
  17. Hit the books – Cày cuốc học hành
  18. In the same boat – Cùng thuyền
  19. Jump on the bandwagon – Theo trend
  20. Keep an eye on – Para mắt
  21. Let off the hook – Tha thứ
  22. Miss the boat – Lỡ tàu
  23. Once in a blue moon – Hiếm hoi
  24. Pull someone’s leg – Đùa
  25. Rain cats and dogs – Mưa tầm tã
  26. See eye to eye – Đồng lòng
  27. Take with a grain of salt – Bán tín bán nghi
  28. The early bird catches the worm – Dậy sớm thành công
  29. Up in the air – Treo lơ lửng
  30. When pigs fly – Không đời nào
  31. Hang out – Đi chơi
  32. Chill out – Thư giãn
  33. No worries – Yên tâm
  34. Break the ice – Phá băng
  35. Get the ball rolling – Khởi động
  36. On the same page – Hiểu nhau
  37. Think outside the box – Sáng tạo
  38. Go the extra mile – Cố gắng thêm
  39. Keep your chin up – Vui lên
  40. A blessing in disguise – May mắn trá hình
  41. Better late than never – Muộn còn hơn không
  42. Actions speak louder than words – Hành động mạnh hơn lời
  43. Don’t judge a book by its cover – Đừng nhìn mặt
  44. Kill two birds with one stone – Một mũi tên trúng hai đích
  45. Make a long story short – Nói gọn
  46. The last straw – Giọt nước tràn ly
  47. Time flies – Thời gian trôi nhanh
  48. You can’t have your cake and eat it too – Không thể vẹn cả đôi đường

Tổng Kết: Biến Expression Thành “Siêu Năng Lực” Của Bạn!

Expression nghĩa là gì? Không chỉ là cụm từ – mà là cầu nối đưa bạn từ “học tiếng Anh” sang “sống bằng tiếng Anh”. Bắt đầu ngay hôm nay với 50 expression trên, áp dụng Phương pháp 3T, và chỉ sau 30 ngày, bạn sẽ khiến người bản xứ phải thốt lên: “Wow, you speak like a native!”

👉 Đăng ký KHÓA HỌC GIAO TIẾP THỰC CHIẾN tại Smartcom English

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo