Give up to v hay ving

Ngày đăng: 9/15/2025 3:39:46 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/9/give-up-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/give-up-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/give-up-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/give-up-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6222998] - Cập nhật: 28 phút trước

Đã bao giờ bạn cảm thấy nản lòng và muốn bỏ cuộc khi học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là trong IELTS đầy thử thách? Chắc chắn cụm từ "give up" không còn xa lạ. Nhưng bạn có biết give up to V or V-ing mới là cấu trúc chính xác không? Bài viết này Smartcom sẽ giúp bạn hiểu rõ về mọi khía cạnh của cụm động từ này, từ định nghĩa, cách dùng đến cả sự khác biệt với "give in".

Give up là gì? Give up to V hay V-ing?

Give up là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa là từ bỏ, bỏ cuộc, đầu hàng hoặc ngừng làm gì đó. Nó thường được dùng khi bạn không còn đủ sức lực, kiên nhẫn hay động lực để tiếp tục một việc gì đó.

Về cấu trúc, sau "give up" ta sẽ dùng một danh từ (noun) hoặc một động từ thêm -ing (gerund). Cụ thể, cấu trúc đúng là "Give up + V-ing" hoặc "Give up + something".

Ví dụ:

  • I gave up smoking last year. (Tôi đã bỏ thuốc lá năm ngoái.)
  • Don't give up trying to learn English. (Đừng từ bỏ việc cố gắng học tiếng Anh.)

Cách sử dụng cấu trúc Give up trong tiếng Anh

2.1. Give up something

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc từ bỏ một thói quen, một sở thích hoặc một hành động xấu nào đó. "Something" ở đây thường là một danh từ.

Ví dụ:

  • He gave up his dream of becoming a doctor. (Anh ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ.)
  • You should give up junk food. It's not healthy. (Bạn nên từ bỏ đồ ăn vặt. Nó không tốt cho sức khỏe.)

2.2. Give someone up

Cấu trúc này có nghĩa là từ bỏ một người nào đó, thường là trong một mối quan hệ.

Ví dụ:

  • She gave up on him after he lied to her. (Cô ấy từ bỏ anh ta sau khi anh ta lừa dối cô ấy.)
  • The police won't give up their search for the missing child. (Cảnh sát sẽ không từ bỏ việc tìm kiếm đứa trẻ bị mất tích.)

2.3. Give oneself up

Cụm từ này có nghĩa là đầu hàng, tự thú trước cơ quan chức năng (thường là cảnh sát).

Ví dụ:

  • The robber gave himself up to the police. (Tên cướp đã tự thú với cảnh sát.)
  • After two weeks on the run, he finally gave himself up. (Sau hai tuần lẩn trốn, cuối cùng anh ta cũng đầu hàng.)

2.4. Give something up

Cấu trúc này có thể hiểu là nhượng bộ, từ bỏ quyền sở hữu đối với một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The government gave up a portion of their land for the new park. (Chính phủ đã nhượng lại một phần đất của họ để làm công viên mới.)
  • He had to give up his seat on the bus for an elderly woman. (Anh ấy phải nhường chỗ trên xe buýt cho một cụ bà.)

2.5. Give up on

Cấu trúc này mang nghĩa là mất hy vọng, không còn tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • Don't give up on yourself. You can do it! (Đừng mất hy vọng vào bản thân. Bạn có thể làm được!)
  • The doctors gave up on the patient. (Các bác sĩ đã hết hy vọng với bệnh nhân.)

Phân biệt Give up và Give in

Tuy cả hai đều liên quan đến sự từ bỏ, nhưng "give up" và "give in" có ý nghĩa và cách dùng khác nhau.

3.1. Give up

Give up chủ yếu dùng để diễn tả việc từ bỏ một nỗ lực, một hành động, một thói quen hoặc một cuộc chiến. Nó thường mang ý nghĩa là dừng lại vì không thể tiếp tục nữa.

Ví dụ:

  • He gave up trying to solve the puzzle. (Anh ấy đã từ bỏ việc cố gắng giải câu đố.)
  • The boxer gave up in the third round. (Võ sĩ đã bỏ cuộc ở hiệp thứ ba.)

3.2. Give in

Give in lại thường dùng để diễn tả việc nhượng bộ, đầu hàng hoặc chấp nhận thất bại sau một cuộc tranh luận, một cuộc đấu tranh hoặc một áp lực nào đó. Nó thường đi kèm với giới từ "to".

Ví dụ:

  • She finally gave in to her parents' wishes and went to college. (Cuối cùng cô ấy cũng nhượng bộ trước mong muốn của bố mẹ và đi học đại học.)
  • After hours of questioning, the suspect finally gave in and confessed. (Sau nhiều giờ thẩm vấn, nghi phạm cuối cùng đã đầu hàng và thú tội.)

Bài tập vận dụng cấu trúc Give up

Hãy chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. He ____ playing video games after his parents complained. A. gave up B. gave in
  2. I don't know the answer. I ____! A. give up B. give in
  3. Despite all the difficulties, she refused to ____ her dream. A. give up on B. give in to
  4. The company ____ to the union's demands. A. gave up B. gave in
  5. They almost ____ their search for the missing hiker. A. gave up B. gave in

Đáp án: 1. A, 2. A, 3. A, 4. B, 5. A

<br> Mong rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng của "give up" và tự tin hơn trong việc học tiếng Anh. Remember, don't give up!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo