Go on to v hay ving

Ngày đăng: 9/19/2025 1:47:33 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/9/go-on-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/go-on-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6230457] - Cập nhật: 17 phút trước

Khóa học IELTS sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn làm quen với "go on to V or V-ing", giúp kết nối ý tưởng mượt mà và tăng điểm Coherence ở Writing Task 2. Cụm động từ này không chỉ diễn tả sự tiếp diễn mà còn tạo chiều sâu cho câu chuyện cá nhân trong Speaking, biến những chia sẻ đơn giản thành phần trình bày thuyết phục, hướng tới band 8.0.

Go On Là Gì?

"Go on" là cụm động từ quen thuộc, thường dùng để chỉ sự kéo dài hoặc tiến triển của một hành động, sự kiện hoặc cuộc trò chuyện. Nó có thể mang ý khích lệ ("Tiếp tục nào!") hoặc mô tả quá trình đang diễn ra ("Sự việc vẫn tiếp tục"). Trong môi trường IELTS, "go on" rất hữu ích để xây dựng dòng chảy logic, như: "The analysis goes on to highlight key statistics." Điều này giúp bài thi của bạn trở nên liền mạch, tránh tình trạng ý tưởng bị ngắt quãng – một lỗi phổ biến ảnh hưởng đến điểm số.

Cấu Trúc Và Cách Dùng Go On

Cấu trúc của "go on" khá đơn giản nhưng linh hoạt, phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp. Hãy xem các dạng chính sau, với ví dụ dễ áp dụng:

  1. Go on + V-ing: Nhấn mạnh việc duy trì hoạt động liên tục. Ví dụ: "The children went on playing outside until dark." (Bọn trẻ tiếp tục chơi ngoài trời đến tối.) Trong IELTS Speaking: "She went on exploring new cultures through travel."
  2. Go on to + V: Chuyển sang giai đoạn hoặc ý tiếp theo. Ví dụ: "The speech goes on to inspire the audience." (Bài phát biểu tiếp tục truyền cảm hứng cho khán giả.) Áp dụng Writing: "After outlining problems, the text goes on to suggest reforms."
  3. Go on + (with) + danh từ: Tiếp tục một công việc cụ thể. Ví dụ: "Go on with the story; it's captivating." (Tiếp tục kể chuyện đi, hấp dẫn lắm.)
  4. Dạng khuyến khích: "Go on!" (Giữ lấy đà đi!). Ví dụ: "Go on, share your thoughts on climate change."

Mẹo nhỏ: Sử dụng dạng này để mở rộng câu trả lời trong Part 3, thể hiện khả năng phát triển ý tưởng.

Cụm Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Go On

Trong khóa học IELTS, việc biết đồng/trái nghĩa của "go on" sẽ giúp bạn đa dạng từ vựng, tránh lặp lại và nâng điểm Lexical Resource lên mức cao hơn.

Cụm Từ Đồng Nghĩa Với Go On

Những cụm này giữ ý tiếp tục hoặc phát triển:

  • Carry forward: Tiến hành tiếp theo, ví dụ: "Carry forward the plan to the next phase."
  • Keep up: Duy trì nhịp độ, ví dụ: "Keep up the good work in your IELTS practice."
  • Advance: Tiến bộ, ví dụ: "The project advanced to the final stage."
  • Sustain: Duy trì lâu dài, ví dụ: "Sustain your motivation throughout the course."

Cụm Từ Trái Nghĩa Với Go On

Những cụm này biểu thị sự kết thúc hoặc gián đoạn:

  • Break up: Tan rã hoặc dừng lại, ví dụ: "The meeting broke up early due to time constraints."
  • Call off: Hủy bỏ, ví dụ: "They called off the event because of bad weather."
  • Wind down: Giảm tốc dần, ví dụ: "The party wound down after midnight."
  • Terminate: Kết thúc chính thức, ví dụ: "The contract terminates at the end of the month."

Áp dụng chúng sẽ làm ngôn ngữ của bạn phong phú, phù hợp với các chủ đề học thuật.

Phân Biệt Go Ahead Và Go On

Hai cụm động từ này dễ bị lẫn lộn, nhưng nắm rõ sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong bài thi IELTS:

  • Go ahead: Chỉ sự khởi đầu hoặc tiến hành với sự đồng ý, tập trung vào hành động ban đầu. Ví dụ: "Go ahead and try the new recipe." (Cứ thử công thức mới đi.) Trong Speaking: "Go ahead, elaborate on that point."
  • Go on: Diễn tả sự tiếp tục của quá trình đang tồn tại, không phải bắt đầu. Ví dụ: "The journey goes on through the mountains." (Hành trình tiếp tục qua dãy núi.)

Sự phân biệt này đặc biệt quan trọng ở Task 1, khi mô tả chuỗi sự kiện (go on cho liên tục, go ahead cho khởi động).

Một Số Cụm Động Từ Khác Đi Với Go

"Go" kết hợp đa dạng để tạo phrasal verbs, hỗ trợ bạn miêu tả chính xác các khía cạnh cuộc sống trong IELTS, từ thay đổi xã hội đến trải nghiệm hàng ngày:

  • Go bad: Hỏng (thức ăn), ví dụ: "The milk went bad after being left out."
  • Go blank: Quên sạch, ví dụ: "My mind went blank during the exam."
  • Go against: Phản đối, ví dụ: "Going against tradition can lead to innovation."
  • Go over well: Được đón nhận tốt, ví dụ: "The proposal went over well with the team."
  • Go under: Phá sản, ví dụ: "Many businesses went under during the recession."

Những cụm này sẽ giúp bạn xử lý linh hoạt các prompt, tăng tính tự nhiên cho bài thi.

Kết luận, "go on" cùng họ hàng phrasal verbs là nền tảng để bạn tỏa sáng trong IELTS. Hãy tích hợp chúng vào bài tập hàng ngày để "go on" với sự tự tin, hướng tới thành công rực rỡ!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo