Has and have

Ngày đăng: 9/30/2025 2:18:50 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/9/has-and-have-02.jpg
~/Img/2025/9/has-and-have-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6249479] - Cập nhật: 17 phút trước

Bạn đang tìm kiếm một giải thích rõ ràng và dễ nhớ về sự khác biệt giữa has and have? Bài viết này từ Smartcom sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng chính xác hai động từ cơ bản nhất này của tiếng Anh. Chúng ta sẽ cùng nhau làm chủ quy tắc chia động từ, hiểu rõ hai vai trò kép của chúng, và nắm vững các cấu trúc thông dụng – tất cả chỉ bằng những lời giải thích súc tích nhất!


I. HaveHas là Gì? Quy Tắc Chia Cần Nhớ

HaveHas đều là dạng của động từ "to have." Sự khác biệt duy nhất và quan trọng nhất giữa chúng nằm ở quy tắc chia theo chủ ngữ trong Thì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense).

1. Dùng HAS

Bạn sử dụng HAS khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (Third-person singular), bao gồm: He, She, It, và các danh từ số ít (ví dụ: My mother, The car, A student). Đây là quy tắc bất biến.

  • Ví dụ: She has a very demanding job. (It has been raining all day.)

2. Dùng HAVE

Bạn sử dụng HAVE với tất cả các chủ ngữ còn lại, đó là: I, You, We, They, và các danh từ số nhiều (ví dụ: The teachers, Two books, Children).

  • Ví dụ: I have an appointment tomorrow. (They have just finished their work.)


II. Hai Vai Trò Quan Trọng Của HaveHas

1. Have/Has như Động Từ Chính (Main Verb)

Khi đóng vai trò động từ chính, Have/Has mang ý nghĩa cụ thể trong câu:

  • Sở hữu: Chỉ việc ai đó sở hữu một vật hoặc một đặc điểm. Ví dụ: The building has a unique design.
  • Hoạt động/Kinh nghiệm: Thường đi trong các cụm từ cố định. Ví dụ: We had a great time at the concert. (Lưu ý: Dạng quá khứ là Had).
  • Sự bắt buộc (Have to/Has to): Diễn tả việc phải làm gì đó do quy định hoặc tình huống. Ví dụ: The students have to wear uniforms.

2. Have/Has như Trợ Động Từ (Auxiliary Verb)

HaveHas là thành phần thiết yếu để cấu tạo nên các thì hoàn thành (Perfect Tenses). Khi làm trợ động từ, chúng luôn đi kèm với Quá khứ Phân từ (V3/Ved).

  • Thì Hiện tại Hoàn thành: Dùng Have hoặc Has tùy theo chủ ngữ. Ví dụ: He has never seen a lion.
  • Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn: Cấu trúc là Have/Has + been + V-ing. Ví dụ: I have been studying English for five years.

III. Các Cấu Trúc Đặc Biệt và Dạng Viết Tắt

1. Cấu Trúc Have got/Has got

Cấu trúc này đồng nghĩa với Have/Has (sở hữu) nhưng phổ biến hơn trong tiếng Anh giao tiếp (đặc biệt là Anh-Anh). Nó cũng tuân theo quy tắc chia ngôi thứ ba số ít.

  • Ví dụ: I've got a meeting at 4 PM. / She's got a lot of pressure at work.

2. Thể Sai Khiến: Have something done

Đây là cấu trúc dùng để diễn tả việc nhờ hoặc thuê người khác thực hiện một dịch vụ cho mình. Cấu trúc là S + have/has + O (vật) + V3/Ved.

  • Ví dụ: We need to have our roof repaired before winter comes.

3. Các Dạng Viết Tắt ('ve's)

Trong văn nói và văn viết thân mật, Have được viết tắt là 've (ví dụ: I've, We've), và Has được viết tắt là 's (ví dụ: He's, It's).

Mẹo quan trọng: Dạng 's của Has rất dễ bị nhầm với 's của động từ Is. Hãy luôn nhớ rằng, nếu sau 's là một động từ ở dạng V3/Ved (ví dụ: seen, done, finished), thì nó là HAS.


IV. Bài Tập Thực Hành

Hãy điền Have hoặc Has vào chỗ trống để kiểm tra kiến thức của bạn:

  1. My best friend _____ just bought a new motorcycle.
  2. We _____ to submit the report by the deadline.
  3. The marketing team _____ not received the final budget yet.
  4. You _____ been very helpful today!
  5. It _____ been a pleasure working with you.

Đáp án: 1. Has, 2. Have, 3. Has, 4. Have, 5. Has


Hy vọng với bản giải thích chi tiết và không dùng bảng này, bạn đã hoàn toàn tự tin khi sử dụng HaveHas. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các thì hoàn thành, hãy để lại bình luận nhé!




Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo