Intend to v hay ving

Ngày đăng: 8/5/2025 8:43:55 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/8/intend-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/intend-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/8/intend-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/8/intend-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6157355] - Cập nhật: 12 phút trước

Trong hành trình chuẩn bị cho khóa học IELTS, việc sử dụng chính xác động từ intend sẽ giúp bạn diễn đạt ý định một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. Bạn đang băn khoăn sau intend là to V hay Ving? Bài viết này sẽ làm rõ định nghĩa, các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của intend, các cụm từ thường dùng, cùng bài tập thực hành để bạn nắm vững cách sử dụng.

1. Intend là gì?

Intend là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa "dự định", "có ý định" hoặc "dự kiến". Nó được dùng để diễn tả kế hoạch hoặc mục tiêu của một người về một hành động cụ thể trong tương lai. Ví dụ: We intend to move to a new city next year. (Chúng tôi dự định chuyển đến một thành phố mới vào năm tới.)

2. Intend to V hay V-ing?

Câu hỏi phổ biến là sau intend nên dùng to V hay V-ing? Trong tiếng Anh, to V là dạng phổ biến hơn, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. V-ing ít được dùng hơn, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc khi nhấn mạnh quá trình của hành động. Ví dụ:

  • To V: He intends to start a business. (Anh ấy dự định bắt đầu một công việc kinh doanh.)
  • V-ing: The team intends improving their performance. (Đội ngũ dự định cải thiện hiệu suất.)

3. Công thức các cấu trúc intend phổ biến nhất

3.1. Intend + to V

  • Cấu trúc: S + intend(s) + to V
  • Diễn tả ý định hoặc kế hoạch thực hiện một hành động trong tương lai.
  • Ví dụ: She intends to study abroad next semester. (Cô ấy dự định đi du học vào học kỳ tới.)

3.2. Intend + V-ing

  • Cấu trúc: S + intend(s) + V-ing
  • Ít phổ biến, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
  • Ví dụ: The company intends expanding its branches. (Công ty dự định mở rộng các chi nhánh.)

3.3. Intend + that + Mệnh đề

  • Cấu trúc: S + intend(s) + that + clause
  • Diễn đạt ý định thông qua một mệnh đề đầy đủ.
  • Ví dụ: They intend that the report be submitted by tomorrow. (Họ dự định rằng báo cáo sẽ được nộp trước ngày mai.)

3.4. Be intended for + somebody/something

  • Cấu trúc: S + be intended for + somebody/something
  • Chỉ đối tượng mà một thứ được thiết kế hoặc dành sẵn.
  • Ví dụ: This course is intended for advanced learners. (Khóa học này được thiết kế cho người học trình độ cao.)

3.5. Intend + something + for + somebody/something

  • Cấu trúc: S + intend(s) + something + for + somebody/something
  • Diễn tả ý định dành một thứ cho một đối tượng cụ thể.
  • Ví dụ: I intend this book for my cousin. (Tôi dự định cuốn sách này cho em họ của tôi.)

4. Collocations với Intend phổ biến

Một số cụm từ thường đi với intend:

  • Fully intend: Hoàn toàn dự định. Ví dụ: I fully intend to complete the assignment today. (Tôi hoàn toàn dự định hoàn thành bài tập hôm nay.)
  • Originally intend: Ban đầu dự định. Ví dụ: We originally intended to travel by car. (Chúng tôi ban đầu dự định đi bằng xe hơi.)
  • Intend to do something: Dự định làm gì đó. Ví dụ: She intends to apply for a job. (Cô ấy dự định nộp đơn xin việc.)
  • Intend for: Dành cho. Ví dụ: This gift is intended for the children. (Món quà này được dự định dành cho bọn trẻ.)

5. Bài tập cấu trúc Intend có đáp án

5.1. Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ sau intend

  1. He _______ (learn) a new skill this year.
  2. The organization _______ (promote) sustainable practices.
  3. We _______ that the event _______ (organize) by professionals.

Đáp án:

  1. intends to learn
  2. intends promoting
  3. intend, be organized

5.2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. This guide is intended ____ new users. a) for b) to c) with
  2. They intend ____ the project by next month. a) to finish b) finishing c) finish

Đáp án:

  1. a) for
  2. a) to finish

5.3. Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Intend

  1. I’m planning to take a dance class.
  2. These resources are designed for beginners.

Đáp án:

  1. I intend to take a dance class.
  2. These resources are intended for beginners.


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo