Is la gi

Ngày đăng: 9/30/2025 10:08:27 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/9/is-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/is-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/9/is-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/9/is-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6249284] - Cập nhật: 30 phút trước

Bạn đang tìm hiểu is là gì và cách dùng cấu trúc It is trong tiếng Anh? Đây là một cấu trúc ngữ pháp cốt lõi, giúp bạn giao tiếp và viết lách tự nhiên hơn. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về It is, từ khái niệm cơ bản, cách sử dụng, công thức phổ biến, đến cách phân biệt với It’sIts, cùng bài tập thực hành để bạn tự tin áp dụng.

I. It Là Gì?

Trong tiếng Anh, It là đại từ nhân xưng, thay thế cho danh từ chỉ sự vật, hiện tượng, hoặc khái niệm trừu tượng. It giúp câu văn trở nên súc tích, tránh lặp từ không cần thiết, và thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

  • The house is old. → It is old. (Ngôi nhà cũ. → cũ.)
  • I found a key. → I picked it up. (Tôi tìm thấy một chiếc chìa khóa. → Tôi nhặt lên.)

It thường xuất hiện trong các cấu trúc với động từ to be, trong đó It is là một trong những dạng phổ biến nhất.

II. Cấu Trúc It Is Là Gì?

It is là cấu trúc câu khẳng định, sử dụng It làm chủ ngữ và is (dạng hiện tại của to be) làm vị ngữ. Cấu trúc này dùng để miêu tả trạng thái, sự kiện, hoặc đặc điểm của một đối tượng/sự việc.

Cấu trúc cơ bản:

It + is + tính từ/danh từ/cụm từ bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • It is cloudy this evening. (Tối nay trời nhiều mây.)
  • It is an amazing story. (Đó là một câu chuyện tuyệt vời.)

It is thường được dùng để giới thiệu thông tin hoặc nhấn mạnh một ý tưởng cụ thể.

III. Cách Dùng Cấu Trúc It Is Trong Tiếng Anh

Cấu trúc It is có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:

  1. Mô tả thời gian, thời tiết, hoặc khoảng cách:
  • It is 10 o’clock now. (Bây giờ là 10 giờ.)
  • It is warm and sunny today. (Hôm nay trời ấm và nắng.)
  • It is 2 miles to the nearest store. (Đến cửa hàng gần nhất là 2 dặm.)
  1. Bày tỏ sự thật hoặc nhận định:
  • It is undeniable that technology changes lives. (Không thể phủ nhận rằng công nghệ thay đổi cuộc sống.)
  • It is necessary to plan ahead. (Lập kế hoạch trước là cần thiết.)
  1. Nhấn mạnh một ý (cleft sentences):
  • It is Tom who fixed the computer. (Chính Tom là người đã sửa máy tính.)
  1. Thể hiện cảm xúc hoặc đánh giá:
  • It is exciting to travel abroad. (Đi du lịch nước ngoài thật thú vị.)
  • It is hard to stay focused sometimes. (Đôi khi tập trung thật khó.)

IV. Công Thức Các Cấu Trúc It Is Phổ Biến

Dưới đây là các công thức thường gặp khi sử dụng It is:

  1. It is + tính từ + to V:
  • Công thức: It is + tính từ + to V (nguyên thể).
  • Ví dụ: It is fun to play this game. (Chơi trò chơi này rất vui.)
  1. It is + danh từ + that + mệnh đề:
  • Công thức: It is + danh từ + that + S + V.
  • Ví dụ: It is a surprise that she moved abroad. (Việc cô ấy chuyển ra nước ngoài là một bất ngờ.)
  1. It is + tính từ/danh từ + for + tân ngữ + to V:
  • Công thức: It is + tính từ/danh từ + for + O + to V.
  • Ví dụ: It is useful for kids to learn coding. (Học lập trình rất hữu ích cho trẻ em.)
  1. Câu nhấn mạnh:
  • Công thức: It is + thông tin nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
  • Ví dụ: It is Sarah who organized the event. (Chính Sarah là người đã tổ chức sự kiện.)

V. Phân Biệt Cấu Trúc It Is, It’s Và Its

1. Phân biệt It is và It’s

  • It is: Dạng đầy đủ, thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi cần nhấn mạnh cấu trúc.
  • Ví dụ: It is a perfect day for a picnic. (Hôm nay là một ngày hoàn hảo để đi dã ngoại.)
  • It’s: Dạng viết tắt của It is hoặc It has, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.
  • Ví dụ: It’s getting late. (Trời đang tối dần.)

Lưu ý: Tránh dùng It’s trong các bài viết học thuật hoặc trang trọng.

2. Phân biệt It is và Its

  • It is: Diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm của một sự vật/sự việc.
  • Ví dụ: It is a thrilling book. (Đó là một cuốn sách hấp dẫn.)
  • Its: Tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của It đối với một danh từ.
  • Ví dụ: The robot moves on its wheels. (Con robot di chuyển trên những bánh xe của nó.)

Lưu ý: Cẩn thận để không nhầm Its (sở hữu) với It’s (viết tắt của It is hoặc It has).

VI. Các Tình Huống Giả Định Sử Dụng Cấu Trúc It Is

Dưới đây là các tình huống minh họa cách sử dụng It is trong thực tế:

  1. Trong cuộc trò chuyện thường ngày:
  • A: How’s the weather today? (Thời tiết hôm nay ra sao?)
  • B: It is hot and humid. (Trời nóng và ẩm.)
  1. Trong lớp học:
  • Teacher: Why should we learn history? (Tại sao cần học lịch sử?)
  • Student: It is important to understand our past. (Hiểu về quá khứ là quan trọng.)
  1. Trong văn viết chính thức:
  • It is widely recognized that education shapes the future. (Giáo dục định hình tương lai là điều được công nhận rộng rãi.)

VII. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc It Is Có Đáp Án Chi Tiết

Bài tập:

  1. Điền It is hoặc It’s vào chỗ trống:
  • ____ great to join this class.
  • ____ a fact that the moon affects tides.
  1. Viết lại câu sử dụng cấu trúc It is:
  • Exercising regularly is good for your health.
  • My cousin won the race yesterday.
  1. Chọn đáp án đúng:
  • ____ (It is/Its) a rainy day, and the dog stays in ____ (It is/Its) kennel.
  • ____ (It’s/Its) never too late to learn something new.

Đáp án:

  1. It’s great to join this class.
  • It is a fact that the moon affects tides.
  1. It is good for your health to exercise regularly.
  • It was my cousin who won the race yesterday.
  1. It is a rainy day, and the dog stays in its kennel.
  • It’s never too late to learn something new.

Kết luận: Cấu trúc It is là chìa khóa để bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả. Với hướng dẫn chi tiết từ Smartcom English, bạn đã nắm rõ It is là gì, cách dùng, và cách phân biệt với It’s, Its. Hãy thực hành các bài tập trên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo