Không thể bỏ qua: toàn tập về răng khôn mọc lệch và ảnh hưởng sức khỏe

Ngày đăng: 6/27/2025 4:05:15 PM - Lĩnh vực khác - Toàn Quốc - 26
Chi tiết [Mã tin: 6085695] - Cập nhật: 58 phút trước

Mỗi khi đến độ tuổi trưởng thành, nhiều người lại bắt đầu lo lắng về một "vị khách không mời mà đến": chiếc răng khôn mọc lệch. Đây là một trong những vấn đề nha khoa phổ biến nhất, gây ra không ít phiền toái, đau đớn và tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng. Vậy răng khôn mọc lệch là gì, tại sao lại xảy ra và cách xử lý hiệu quả nhất là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về chiếc răng "khó chiều" này.

Răng Khôn Mọc Lệch Là Gì?

Răng khôn (hay còn gọi là răng số 8, răng cối thứ ba) là chiếc răng mọc cuối cùng trên cung hàm, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 17 đến 25, đôi khi muộn hơn. Vào thời điểm này, xương hàm đã phát triển hoàn thiện và các răng khác đã ổn định vị trí, khiến cho khoảng trống dành cho răng khôn thường không còn đủ.

Răng khôn mọc lệch là tình trạng răng khôn mọc sai vị trí, không thẳng hàng hoặc không trồi lên hoàn toàn khỏi nướu. Thay vì mọc thẳng đứng, răng khôn có thể mọc nghiêng, mọc ngang, mọc kẹt vào răng số 7 (răng cối thứ hai), hoặc thậm chí mọc ngầm hoàn toàn trong xương hàm.

Răng Khôn Mọc Lệch: Dấu Hiệu Và Cách Khắc Phục

Tại Sao Răng Khôn Lại Dễ Mọc Lệch?

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng răng khôn mọc lệch, nhưng chủ yếu xoay quanh vấn đề không đủ không gian và áp lực từ các răng lân cận:

  • Thiếu không gian trên cung hàm: Đây là lý do chính. Trong quá trình tiến hóa, hàm của con người ngày càng nhỏ lại, trong khi số lượng răng vẫn giữ nguyên. Điều này khiến cho răng khôn, chiếc răng mọc cuối cùng, thường không còn đủ chỗ để mọc lên một cách bình thường.
  • Kích thước răng khôn quá lớn: Một số người có răng khôn với kích thước lớn hơn so với khoảng trống có sẵn trên cung hàm, khiến chúng không thể mọc thẳng.
  • Vị trí của các răng khác: Các răng lân cận (răng số 7) có thể cản trở đường mọc của răng khôn, đẩy chúng lệch hướng.
  • Đặc điểm di truyền: Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò nhất định. Nếu cha mẹ có răng khôn mọc lệch, con cái cũng có khả năng gặp phải tình trạng tương tự.
  • Răng khôn mọc ngang: Một trong những kiểu mọc lệch phổ biến và gây nhiều biến chứng nhất là răng khôn mọc ngang, đâm thẳng vào chân răng số 7.
  • Răng khôn mọc ngầm: Răng khôn bị kẹt hoàn toàn dưới nướu hoặc trong xương hàm, không thể trồi lên.

Dấu Hiệu Nhận Biết Răng Khôn Mọc Lệch

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của răng khôn mọc lệch sẽ giúp bạn chủ động thăm khám và xử lý kịp thời, tránh các biến chứng nghiêm trọng:

  • Đau nhức kéo dài: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Cơn đau có thể xuất hiện âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng góc hàm, lan lên tai, thái dương hoặc xuống cổ. Cơn đau thường tăng lên khi nhai hoặc há miệng.
  • Sưng tấy và viêm lợi trùm: Khi răng khôn mọc lên không hoàn toàn, phần nướu bao phủ lên bề mặt răng (còn gọi là nắp lợi) dễ bị kẹt thức ăn, vi khuẩn xâm nhập, gây viêm nhiễm, sưng đỏ, đau nhức và có thể có mủ. Tình trạng này gọi là viêm quanh thân răng.
  • Khó há miệng, khó nuốt: Sưng viêm nặng có thể khiến cơ hàm bị co thắt, gây khó khăn khi há miệng, thậm chí ảnh hưởng đến việc nuốt thức ăn.
  • Hôi miệng, vị lạ trong miệng: Do việc vệ sinh răng miệng tại vị trí răng khôn mọc lệch rất khó khăn, thức ăn dễ bị mắc kẹt và phân hủy, gây hôi miệng và cảm giác có vị khó chịu trong miệng.
  • Sốt nhẹ, mệt mỏi: Trong trường hợp viêm nhiễm nặng, người bệnh có thể sốt nhẹ, nổi hạch ở cổ và cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
  • Răng số 7 bị xô lệch hoặc sâu: Răng khôn mọc lệch có thể tạo áp lực lên răng số 7, gây xô lệch hoặc tạo khe hở khiến thức ăn dễ bị nhồi nhét, dẫn đến sâu răng số 7.

Biến Chứng Nguy Hiểm Của Răng Khôn Mọc Lệch

Nếu không được xử lý kịp thời, răng khôn mọc lệch có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng và toàn thân:

  • Viêm quanh thân răng (Pericoronitis): Đây là biến chứng phổ biến nhất, gây sưng đau, có mủ, sốt và khó há miệng. Nếu không điều trị, nhiễm trùng có thể lan rộng sang các vùng lân cận như hạch cổ, mang tai, khoang miệng sâu.
  • Sâu răng số 7: Răng khôn mọc lệch thường tạo thành khe hở giữa nó và răng số 7, khiến thức ăn dễ bị mắc kẹt và rất khó làm sạch. Điều này tạo điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn phát triển, gây sâu răng số 7 (răng hàm lớn thứ hai), thậm chí có thể dẫn đến mất răng số 7.
  • Viêm nha chu: Răng khôn mọc lệch gây khó khăn cho việc vệ sinh, dẫn đến tích tụ mảng bám và vôi răng, làm tăng nguy cơ viêm nướu và viêm nha chu (bệnh lý ảnh hưởng đến các mô nâng đỡ răng).
  • Tiêu xương hàm: Răng khôn mọc ngầm hoặc mọc lệch có thể gây áp lực lên xương hàm, dẫn đến hiện tượng tiêu xương xung quanh.
  • U nang hoặc u hạt: Trong một số trường hợp hiếm gặp, nang hoặc u có thể hình thành xung quanh răng khôn mọc ngầm, gây phá hủy xương và làm tổn thương các cấu trúc lân cận.
  • Gây xô lệch các răng khác: Áp lực từ răng khôn mọc lệch có thể đẩy các răng còn lại trên cung hàm, gây ra tình trạng răng chen chúc, xô lệch, làm mất đi sự đều đặn của hàm răng và ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Dấu hiệu răng khôn mọc lệch cần biết và cách xử lý hiệu quả

Phương Pháp Điều Trị Răng Khôn Mọc Lệch

Hầu hết các trường hợp răng khôn mọc lệch đều cần được nhổ bỏ để ngăn ngừa và điều trị các biến chứng. Quá trình nhổ răng khôn mọc lệch thường phức tạp hơn nhổ răng thông thường do vị trí khó và tình trạng mọc bất thường của răng.

  • Thăm khám và chụp X-quang: Bước đầu tiên và quan trọng nhất là thăm khám nha sĩ. Nha sĩ sẽ kiểm tra lâm sàng và yêu cầu chụp X-quang toàn cảnh (Panorex) hoặc phim CT Cone Beam để đánh giá chính xác vị trí, hướng mọc, hình dạng chân răng và mối quan hệ với các cấu trúc giải phẫu quan trọng như dây thần kinh, xoang hàm.
  • Kế hoạch điều trị: Dựa trên kết quả X-quang, nha sĩ sẽ lên kế hoạch nhổ răng phù hợp. Trong một số trường hợp phức tạp, có thể cần đến phẫu thuật nhổ răng khôn.
  • Quá trình nhổ răng: Quá trình nhổ răng khôn mọc lệch thường được thực hiện dưới hình thức tiểu phẫu tại phòng nha khoa hoặc bệnh viện, với sự gây tê tại chỗ. Nha sĩ sẽ rạch một đường nhỏ ở nướu, có thể cần loại bỏ một phần xương xung quanh để lấy răng ra. Sau khi lấy răng, vết thương sẽ được khâu lại.
  • Chăm sóc sau nhổ răng: Sau khi nhổ răng, bạn sẽ được hướng dẫn cách chăm sóc vết thương để giảm sưng đau và phòng ngừa nhiễm trùng. Điều này bao gồm uống thuốc giảm đau, kháng sinh theo chỉ định, chườm đá, ăn thức ăn mềm và giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ.

Trong một số rất ít trường hợp, nếu răng khôn mọc lệch nhưng không gây ra bất kỳ triệu chứng hay biến chứng nào, nha sĩ có thể đề xuất theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, quyết định này cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ áp dụng khi có sự đồng ý của cả bệnh nhân và bác sĩ chuyên khoa.

Để tránh những phiền toái và biến chứng do răng khôn mọc lệch, bạn nên:

  • Thăm khám nha sĩ định kỳ: Đặc biệt là ở độ tuổi từ 17 trở đi, việc chụp X-quang định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm tình trạng răng khôn và có kế hoạch xử lý kịp thời.
  • Không tự ý điều trị: Đau răng khôn không thể tự khỏi và việc tự ý uống thuốc giảm đau chỉ là giải pháp tạm thời, không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ.
  • Lựa chọn nha khoa uy tín: Việc nhổ răng khôn mọc lệch, đặc biệt là răng mọc ngầm, đòi hỏi kỹ thuật cao. Hãy lựa chọn nha khoa uy tín với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Răng khôn mọc lệch là vấn đề phổ biến nhưng không thể xem nhẹ. Việc chủ động tìm hiểu thông tin và thăm khám nha sĩ ngay khi có dấu hiệu sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe răng miệng, tránh những cơn đau dai dẳng và các biến chứng nguy hiểm về sau. Đừng để chiếc răng khôn trở thành nỗi ám ảnh, hãy để nụ cười của bạn luôn khỏe mạnh và rạng rỡ!

Xem thêm: https://nhakhoashark.vn/rang-so-9/

Tin liên quan cùng chuyên mục Lĩnh vực khác