Lay the table la gi

Ngày đăng: 8/18/2025 9:55:55 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 16
  • ~/Img/2025/8/lay-the-table-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/lay-the-table-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/8/lay-the-table-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/8/lay-the-table-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6182136] - Cập nhật: 2 phút trước

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt khi luyện thi tại các khóa học IELTS, nhiều thí sinh thường xuyên bắt gặp cụm từ "lay the table" nhưng chưa thực sự hiểu rõ nghĩa và cách dùng chính xác. Vậy "lay the table nghĩa là gì" và làm sao để sử dụng đúng trong giao tiếp và bài thi?

1. Lay the table là gì?

“Lay the table” là một cụm phrasal verb trong tiếng Anh mang nghĩa dọn bàn ăn, tức là sắp xếp bát, đĩa, dao, nĩa, ly... lên bàn trước bữa ăn. Đây là hành động phổ biến trong sinh hoạt hàng ngày, thường dùng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong ngữ cảnh miêu tả công việc gia đình hoặc tình huống thường nhật.

Ví dụ:

  • She asked me to lay the table while she finished cooking.
  • (Cô ấy bảo tôi dọn bàn ăn trong lúc cô ấy nấu nốt.)

Lưu ý: Ở tiếng Anh Mỹ, người ta thường dùng “set the table” thay cho “lay the table”, tuy nhiên cả hai đều được chấp nhận và hiểu rõ ràng trong môi trường thi IELTS.


2. Các cụm từ đồng nghĩa với Lay the table

Nếu bạn muốn diễn đạt hành động dọn bàn ăn một cách linh hoạt hơn, hãy sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa sau:

  • Set the table: đồng nghĩa hoàn toàn với “lay the table”, phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.
  • Prepare the table: mang tính trang trọng hơn, có thể dùng trong văn viết học thuật.
  • Arrange the tableware: thường dùng khi muốn nhấn mạnh đến việc sắp đặt bát đĩa, dao nĩa một cách cẩn thận.
  • Get the table ready: mang sắc thái thân mật, đời thường.

Việc sử dụng linh hoạt những cụm từ này sẽ giúp phần Speaking hoặc Writing của bạn thêm tự nhiên và đa dạng từ vựng hơn.


3. Các cụm từ trái nghĩa với Lay the table

Để hiểu sâu hơn, bạn cũng nên biết một số cụm từ mang nghĩa ngược lại:

  • Clear the table: dọn dẹp bàn ăn sau khi ăn xong.
  • Remove the dishes: lấy bát đĩa ra khỏi bàn.
  • Clean up after a meal: dọn dẹp sau bữa ăn, bao gồm rửa bát và lau bàn.

Ví dụ:

  • After dinner, he always helps to clear the table.
  • (Sau bữa tối, anh ấy luôn giúp dọn bàn.)

4. Bài tập vận dụng

Để ghi nhớ sâu hơn cụm từ “lay the table”, bạn hãy thử làm bài tập sau:

Bài 1: Điền từ thích hợp

Điền cụm từ đúng vào chỗ trống (lay the table, clear the table, set the table):

  1. Before guests arrived, Jane quickly _________.
  2. Mom asked me to _________ while she served the food.
  3. After dinner, let’s _________ together.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ đồng nghĩa

Viết lại câu sau bằng cách dùng cụm từ tương đương:

  • She told her son to lay the table for dinner.

Đáp án gợi ý:

Bài 1:

  1. set the table
  2. lay the table
  3. clear the table

Bài 2:

  • She told her son to set the table for dinner.
  • She told her son to prepare the table for dinner.

Tổng kết

Hiểu rõ cụm từ lay the table là gì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế và học thuật. Những người đang theo học tại các khóa học IELTS chắc chắn sẽ thấy cụm từ này hữu ích trong các chủ đề về daily routine, family life, hoặc household responsibilities. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ sâu và sử dụng thành thạo trong bài thi IELTS nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo