Mine là gì?

Ngày đăng: 7/14/2025 8:38:53 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 24
  • ~/Img/2025/7/mine-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/mine-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/7/mine-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/7/mine-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6115073] - Cập nhật: 33 phút trước

Trong hành trình học tiếng Anh, đặc biệt khi tham gia các khóa học IELTS, từ “mine” thường xuất hiện và khiến nhiều người thắc mắc mine nghĩa là gì. Là một từ đa năng, “mine” có thể đóng vai trò đại từ sở hữu, danh từ, hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết định nghĩa, các cụm từ đi kèm, chức năng của “mine” trong câu, so sánh với “my” và “me”, cùng bài tập thực hành để bạn sử dụng từ này thành thạo trong giao tiếp và thi IELTS.

I. Mine là gì?

1. Khái niệm Mine là gì

Từ “mine” mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp:

  • Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun): “Mine” thay thế danh từ đã được nhắc trước để chỉ sự sở hữu, nghĩa là “của tôi”. Ví dụ: “This book is mine.” (Cuốn sách này là của tôi.)
  • Danh từ (Noun): “Mine” chỉ “mỏ” (nơi khai thác khoáng sản như mỏ vàng, mỏ than) hoặc “mìn” (thiết bị nổ trong quân sự). Ví dụ: “The gold mine is in the mountains.” (Mỏ vàng nằm ở vùng núi.)
  • Động từ (Verb): “Mine” nghĩa là “khai thác” (khoáng sản) hoặc “đặt mìn”. Ví dụ: “They mine coal in this area.” (Họ khai thác than ở khu vực này.)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào đại từ sở hữu “mine”, vì đây là vai trò phổ biến nhất trong giao tiếp và các bài thi IELTS, nhưng cũng đề cập ngắn gọn các nghĩa khác để bạn có cái nhìn toàn diện.

2. Các từ, cụm từ đi kèm với Mine

Khi “mine” là đại từ sở hữu, nó thường xuất hiện trong các cấu trúc hoặc cụm từ sau:

  • To be + mine: Chỉ sự sở hữu. Ví dụ: “This phone is mine.” (Điện thoại này là của tôi.)
  • Whose + danh từ + to be + this/these? → It’s/They’re mine: Dùng trong câu hỏi về sở hữu. Ví dụ: “Whose keys are these? – They’re mine.” (Chìa khóa này của ai? – Của tôi.)
  • Mine + động từ: “Mine” làm chủ ngữ. Ví dụ: “Mine is the best choice.” (Cái của tôi là lựa chọn tốt nhất.)
  • Động từ + mine: “Mine” làm tân ngữ. Ví dụ: “They chose mine.” (Họ chọn cái của tôi.)
  • Giới từ + mine: Dùng sau giới từ như “for”, “to”, “beside”. Ví dụ: “This gift is for mine.” (Món quà này dành cho cái của tôi.)
  • So sánh với các đại từ sở hữu khác: Ví dụ: “Mine is better than yours.” (Cái của tôi tốt hơn cái của bạn.)

Khi “mine” là danh từ hoặc động từ, các cụm từ phổ biến bao gồm:

  • Danh từ: “coal mine” (mỏ than), “land mine” (mìn trên đất liền).
  • Động từ: “mine resources” (khai thác tài nguyên), “mine an area” (đặt mìn ở một khu vực).

II. Vị trí và chức năng của Mine

  • Chủ ngữ:
  • “Mine” có thể làm chủ ngữ, thay thế danh từ đã nhắc trước để chỉ sự sở hữu.
  • Cấu trúc: Mine + động từ + ...
  • Ví dụ: “Mine is the blue jacket on the chair.” (Áo khoác màu xanh trên ghế là của tôi.)
  • Ứng dụng trong IELTS: Trong IELTS Speaking, cấu trúc này giúp trả lời câu hỏi về đồ vật cá nhân. Ví dụ: “Mine is the most reliable laptop I’ve used.” (Máy tính xách tay của tôi là chiếc đáng tin cậy nhất tôi từng dùng.) Trong IELTS Writing, nó giúp diễn đạt ý kiến súc tích: “Mine is a perspective that prioritizes sustainability.” (Quan điểm của tôi là ưu tiên sự bền vững.)
  • Tân ngữ:
  • “Mine” có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp, xuất hiện sau động từ hoặc giới từ.
  • Cấu trúc:
  • Động từ + mine: “They picked mine.” (Họ chọn cái của tôi.)
  • Giới từ + mine: “She stood next to mine.” (Cô ấy đứng cạnh cái của tôi.)
  • Ví dụ: “They borrowed mine for the project.” (Họ mượn cái của tôi cho dự án.)
  • Ứng dụng trong IELTS: Trong IELTS Speaking, “mine” làm tân ngữ giúp trả lời câu hỏi về sự lựa chọn. Ví dụ: “They liked mine better than his.” (Họ thích cái của tôi hơn cái của anh ấy.) Trong IELTS Writing, nó làm bài viết linh hoạt: “The committee approved mine as the final plan.” (Ủy ban phê duyệt kế hoạch của tôi làm kế hoạch cuối cùng.)
  • Vai trò tổng quát:
  • Thay thế danh từ: “Mine” giúp tránh lặp lại danh từ, làm câu văn tự nhiên. Ví dụ: thay vì “My book is on the table,” bạn nói “The book is mine.”
  • Nhấn mạnh sở hữu: “Mine” khẳng định sự sở hữu, đặc biệt trong tranh luận. Ví dụ: “That seat is mine!” (Chỗ ngồi đó là của tôi!)
  • Từ đồng nghĩa: My possession (tài sản của tôi), belonging to me (thuộc về tôi).
  • Từ trái nghĩa: Yours (của bạn), his (của anh ấy), hers (của cô ấy), theirs (của họ).

III. Phân biệt giữa My, Me và Mine

  • My:
  • Vai trò: Tính từ sở hữu, đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu.
  • Cấu trúc: My + [danh từ]
  • Ví dụ: “My phone is new.” (Điện thoại của tôi mới.)
  • Ngữ cảnh: Dùng khi cần chỉ rõ danh từ thuộc về người nói.
  • Me:
  • Vai trò: Đại từ tân ngữ, làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ hoặc giới từ.
  • Cấu trúc: Động từ/giới từ + me
  • Ví dụ: “She gave me a book.” (Cô ấy đưa tôi một cuốn sách.)
  • Ngữ cảnh: Dùng để chỉ bản thân người nói trong vai trò nhận hành động.
  • Mine:
  • Vai trò: Đại từ sở hữu, thay thế danh từ đã nhắc trước để chỉ sự sở hữu.
  • Cấu trúc: [Danh từ] + to be + mine
  • Ví dụ: “The new phone is mine.” (Điện thoại mới là của tôi.)
  • Ngữ cảnh: Dùng khi danh từ đã được nhắc và không cần lặp lại.
  • Mẹo phân biệt:
  • My: Có danh từ ngay sau. Ví dụ: My laptop (Máy tính xách tay của tôi).
  • Me: Làm tân ngữ, không liên quan đến sở hữu. Ví dụ: Call me (Gọi tôi).
  • Mine: Thay thế danh từ, thường sau “to be” hoặc trong câu hỏi “Whose”. Ví dụ: Whose phone is this? – Mine. (Điện thoại này của ai? – Của tôi.)
  • Lỗi thường gặp:
  • Sai: This is mine phone. → Đúng: This is my phone.
  • Sai: The phone is me. → Đúng: The phone is mine.
  • Sai: She gave mine a book. → Đúng: She gave me a book.

IV. Bài tập sử dụng Mine có đáp án

Dưới đây là các bài tập giúp bạn củng cố cách dùng “mine”, “my”, và “me”, phù hợp với trình độ IELTS:

Bài tập 1: Điền “my”, “mine”, hoặc “me” vào chỗ trống

  1. ___ laptop is on the desk.
  2. Whose keys are these? They’re ___.
  3. She sent ___ a message yesterday.
  4. This idea is ___ (của tôi), not his.
  5. ___ brother is studying abroad.
  6. They chose ___ for the team.

Đáp án:

  1. my
  2. mine
  3. me
  4. mine
  5. my
  6. me

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng “mine”

  1. This is my book. → ________
  2. Is this your pen or my pen? → ________
  3. My house is bigger than hers. → ________
  4. They gave my proposal to the manager. → ________
  5. My phone is on the table. → ________

Đáp án:

  1. This book is mine.
  2. Is this pen yours or mine?
  3. The bigger house is mine.
  4. They gave mine to the manager.
  5. The phone on the table is mine.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai (nếu có)

  1. This is mine phone.
  2. She called me yesterday.
  3. Whose bag is this? It’s my.
  4. My idea is better than mine.
  5. They lent mine a book.

Đáp án:

  1. Sai → This is my phone.
  2. Đúng
  3. Sai → Whose bag is this? It’s mine.
  4. Sai → My idea is better than hers. / The better idea is mine.
  5. Sai → They lent me a book.

Bài tập 4: Viết đoạn văn ngắn (50-70 từ)

Viết một đoạn văn sử dụng ít nhất 2 lần “my”, 2 lần “mine”, và 1 lần “me” để mô tả đồ vật hoặc sở thích cá nhân.

Ví dụ mẫu: My hobby is sketching, and my pencils are always ready. The best drawings are mine, created during quiet evenings. Friends ask me to share, but some sketches are mine alone. My friend’s art is nice, but she gave me her sketchbook to try. Sketching is a passion that’s truly mine.

Hướng dẫn:

  • Làm bài tập trên giấy hoặc thảo luận với bạn học trong các khóa học IELTS.
  • Kiểm tra đáp án và giải thích lý do chọn từ để hiểu rõ hơn.
  • Thực hành viết đoạn văn để áp dụng “mine”, “my”, và “me” trong ngữ cảnh thực tế.

Kết luận

Hiểu rõ mine là gì là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh chính xác, đặc biệt trong các khóa học IELTS và giao tiếp hàng ngày. Là đại từ sở hữu, “mine” đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp câu văn súc tích và tự nhiên. Phân biệt “mine” với “my” và “me” giúp tránh lỗi ngữ pháp và nâng cao điểm số trong IELTS. Hãy luyện tập qua các bài tập trên, áp dụng trong thực tế, và ôn tập thường xuyên để thành thạo từ vựng này!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo