Miss to v hay ving

Ngày đăng: 9/19/2025 3:05:39 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/9/miss-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/miss-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/miss-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/miss-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6230585] - Cập nhật: 28 phút trước

Học tiếng Anh, bạn có bao giờ đang nhắn tin với bạn bè và bỗng nhiên "đứng hình" vì không biết "miss to V or Ving" không? 🤯 Đừng lo, đây là lỗi ngữ pháp phổ biến mà rất nhiều người học mắc phải. Bài viết này của Smartcom sẽ không chỉ giúp bạn giải đáp thắc mắc "đau đầu" này mà còn đi sâu vào mọi khía cạnh của động từ "miss", từ các lớp nghĩa ẩn sau nó cho đến những cụm từ "ăn điểm" trong giao tiếp. Hãy cùng làm chủ từ này để nâng tầm tiếng Anh của bạn ngay lập tức! ✨

1. "Miss": Một Từ - Đa Sắc Thái Nghĩa

Bạn nghĩ "miss" chỉ có một nghĩa? Sai rồi! Động từ này đa năng hơn bạn tưởng rất nhiều. Hãy cùng khám phá các sắc thái của nó nhé:

  • Nỗi Nhớ Mong (to long for): Đây là ý nghĩa quen thuộc nhất. "Miss" dùng để diễn tả cảm giác buồn bã, khao khát khi bạn không còn ở cạnh một người, một vật hay một nơi chốn quen thuộc nữa.
  • Ví dụ: "I miss the delicious street food in Hanoi." (Tôi nhớ món ăn đường phố ngon tuyệt ở Hà Nội.)
  • Sự Lỡ Hẹn (to fail to catch/get): Đôi khi, "miss" lại mang ý nghĩa của sự tiếc nuối vì không kịp thời gian, không có cơ hội.
  • Ví dụ: "Oh no! We missed the last bus!" (Ôi không! Chúng ta lỡ chuyến xe buýt cuối cùng rồi!)
  • Hụt đích, Bắn trượt (to fail to hit): Đây là nghĩa thường dùng trong thể thao hoặc các tình huống cần sự chính xác.
  • Ví dụ: "The arrow missed the bullseye by a few centimeters." (Mũi tên trượt tâm bia chỉ vài centimet.)
  • Thiếu Sót (to be absent): Đôi khi, từ này chỉ sự thiếu hụt, vắng mặt của một thứ gì đó.
  • Ví dụ: "This puzzle is a disaster! Two pieces are missing!" (Cái trò chơi xếp hình này đúng là thảm họa! Thiếu mất hai miếng rồi!)

2. Nắm Chắc Ngữ Pháp: "Miss" + Ving, Đừng Bao Giờ Là "To V"! ✅

Đây là quy tắc vàng bạn cần khắc cốt ghi tâm. Sau động từ "miss", chúng ta luôn sử dụng một danh động từ (Ving).

  • Tại sao lại là Ving? Đơn giản là vì Ving có chức năng như một danh từ, đại diện cho một hành động hoặc một quá trình mà chúng ta đang "nhớ" hay "bỏ lỡ". Nó giúp khái quát hóa toàn bộ hành động đó một cách chính xác.
  • Công thức:
S + miss + Ving
  • Ví dụ minh họa:
  • Đúng: "She misses traveling to Japan every summer." (Cô ấy nhớ việc đi du lịch Nhật Bản mỗi mùa hè.)
  • Sai: "She misses to travel to Japan every summer."
  • Đúng: "He missed seeing the meteor shower last night." (Anh ấy đã bỏ lỡ việc ngắm mưa sao băng đêm qua.)
  • Sai: "He missed to see the meteor shower last night."

3. Nâng Tầm Tiếng Anh: Idiom và Collocation "Ăn Điểm" 💯

Bên cạnh ngữ pháp cơ bản, việc học các cụm từ đi kèm sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và ấn tượng hơn rất nhiều.

  • miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội.
  • Ví dụ: "Don't hesitate, or you'll miss the boat!" (Đừng chần chừ, nếu không bạn sẽ lỡ mất cơ hội đấy!)
  • miss the point: Không hiểu ý chính.
  • Ví dụ: "I think you've missed the point of my whole argument." (Tôi nghĩ bạn đã không hiểu ý chính của toàn bộ lập luận của tôi rồi.)
  • miss a call/deadline/flight: Cuộc gọi nhỡ/trễ deadline/lỡ chuyến bay.
  • Ví dụ: "I have three missed calls from my boss." (Tôi có ba cuộc gọi nhỡ từ sếp.)
  • miss someone's chance: Bỏ lỡ cơ hội của ai đó.
  • Ví dụ: "He missed his chance to talk to her." (Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội nói chuyện với cô ấy.)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo