Must to v hay ving

Ngày đăng: 9/23/2025 4:52:10 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/9/must-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/must-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/must-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/must-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6237426] - Cập nhật: 16 phút trước

Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là các động từ khuyết thiếu như "must to v or ving", là điều kiện tiên quyết để chinh phục các kỳ thi quan trọng như IELTS. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn lúng túng khi sử dụng, đặc biệt là trong các trường hợp như "must to V" hay "must Ving" có đúng không. Bài viết này, Smartcom sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cấu trúc must, cách dùng và phân biệt nó với các động từ khác để bạn có thể sử dụng một cách chính xác và tự tin.


1. Cấu trúc Must là gì?

Must là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả sự bắt buộc, cần thiết hoặc một suy luận chắc chắn về điều gì đó. Nó luôn đi kèm với một động từ nguyên thể (bare infinitive) không có "to".

  • Lưu ý: Sau must luôn là V-inf (động từ nguyên thể). Các cấu trúc "must to V" hay "must Ving" là hoàn toàn sai ngữ pháp. Cấu trúc đúng phải là S + must + V-inf.


2. Các cấu trúc Must trong tiếng Anh

Dạng khẳng định

  • Công thức: S + must + V-inf
  • Ví dụ:
  • You must wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
  • I must finish my homework before I can go out. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi tôi có thể đi chơi.)

Dạng phủ định

  • Công thức: S + must not (mustn't) + V-inf
  • Ví dụ:
  • You mustn't smoke in the hospital. (Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.)
  • Students mustn't be late for class. (Học sinh không được đi học muộn.)

Dạng nghi vấn

  • Công thức: Must + S + V-inf?
  • Ví dụ:
  • Must I attend the meeting tomorrow? (Tôi có phải tham dự cuộc họp vào ngày mai không?)
  • Must she wear the uniform on weekends? (Cô ấy có phải mặc đồng phục vào cuối tuần không?)

3. Cách dùng cấu trúc Must

Diễn tả sự bắt buộc, nghĩa vụ

Đây là cách dùng phổ biến nhất của must. Nó thể hiện một điều gì đó bắt buộc phải làm do quy tắc, luật lệ hoặc ý chí mạnh mẽ của người nói.

  • Ví dụ:
  • All passengers must show their passports at the security check. (Tất cả hành khách phải xuất trình hộ chiếu tại quầy kiểm tra an ninh.)
  • I must study harder if I want to pass the exam. (Tôi phải học chăm hơn nếu muốn đỗ kỳ thi.)

Diễn tả sự suy luận, phỏng đoán chắc chắn

Must được dùng để đưa ra một suy luận logic, dựa trên bằng chứng hoặc lý do rõ ràng.

  • Cấu trúc: S + must + be + Noun/Adj hoặc S + must + V-inf
  • Ví dụ:
  • The lights are on. They must be at home. (Đèn đang sáng. Chắc chắn họ đang ở nhà.)
  • She must have forgotten her keys. The door is still locked. (Cô ấy chắc hẳn đã quên chìa khóa. Cửa vẫn bị khóa.)

4. Phân biệt cấu trúc Must và Should, Have to, Ought to

Đặc điểmMustHave toShould / Ought toTính bắt buộcMạnh mẽ nhất. Thường do ý chí chủ quan, quy tắc nghiêm ngặt hoặc mệnh lệnh.Mạnh mẽ, nhưng khách quan. Bắt buộc từ bên ngoài, do luật pháp, quy định, hoặc hoàn cảnh.Yếu hơn. Diễn tả lời khuyên, đề xuất, hoặc bổn phận.Ví dụYou must obey the law. (Bạn phải tuân theo pháp luật.)I have to work until 6 PM today. (Tôi phải làm việc đến 6 giờ tối nay.)You should get more sleep. (Bạn nên ngủ nhiều hơn.)Phủ địnhMustn't (không được phép). Diễn tả sự cấm đoán.Don't/Doesn't have to (không cần thiết). Diễn tả sự không bắt buộc.Shouldn't (không nên). Diễn tả lời khuyên không làm điều gì đó.Thì quá khứKhông có dạng quá khứ. Dùng had to.Có dạng quá khứ: had to.Không có dạng quá khứ.

5. Bài tập cấu trúc Must

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. We _____ wear a uniform at work. (needn't / must / should)
  2. You look tired. You _____ take a rest. (must / have to / should)
  3. The sign says: "Visitors _____ not touch the exhibits." (must / have / should)
  4. She _____ be very happy. She just won the lottery. (must / should / has to)

Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. You must to tell her the truth.
  2. I must calling her to check on her.
  3. She must to pass the exam to graduate.
  4. They mustn't to go to the party.

Đáp án gợi ý

Bài 1:

  1. must
  2. should
  3. must
  4. must

Bài 2:

  1. You must tell her the truth.
  2. I must call her to check on her.
  3. She must pass the exam to graduate.
  4. They mustn't go to the party.





Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo