Prevent to v hay ving

Ngày đăng: 9/15/2025 11:02:12 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/9/prevent-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/prevent-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/prevent-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/prevent-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6222714] - Cập nhật: 40 phút trước

Tại Smartcom English, chúng tôi nhận thấy rằng cấu trúc prevent là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện trong các bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh và giao tiếp thực tế. Một thắc mắc phổ biến của người học là prevent đi với to V hay V-ing. Bài viết này sẽ làm rõ cách sử dụng prevent, từ công thức, ngữ cảnh áp dụng, đến danh từ/tính từ liên quan, so sánh với avoid, và cung cấp bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức.

1. Cấu trúc Prevent - Công thức và cách dùng

Động từ prevent được sử dụng để chỉ hành động ngăn cản một sự việc hoặc hành vi xảy ra. Cấu trúc chuẩn của prevent là: Prevent + (tân ngữ) + from + V-ing. Trong đó, tân ngữ (nếu có) là danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật bị ngăn cản, theo sau là giới từ from và động từ ở dạng danh động từ (V-ing).

Ví dụ:

  • The firewall prevents hackers from accessing the system.
  • (Tường lửa ngăn tin tặc truy cập vào hệ thống.)
  • Her quick response prevented the situation from escalating.
  • (Phản ứng nhanh của cô ấy ngăn tình hình trở nên nghiêm trọng hơn.)

Lưu ý: Sử dụng to V sau prevent (ví dụ: prevent someone to do something) là sai ngữ pháp và cần tránh.

2. Sử dụng cấu trúc Prevent khi nào?

Cấu trúc prevent được dùng trong các tình huống sau:

  • Ngăn chặn một hành động hoặc sự kiện xảy ra. Ví dụ: The barrier prevents vehicles from entering the pedestrian zone. (Rào chắn ngăn xe cộ vào khu vực dành cho người đi bộ.)
  • Bảo vệ ai đó khỏi nguy cơ hoặc rủi ro. Ví dụ: Regular exercise prevents individuals from developing health issues. (Tập thể dục thường xuyên ngăn mọi người gặp vấn đề sức khỏe.)
  • Áp dụng trong cả văn nói thông thường và văn viết trang trọng, từ giao tiếp hàng ngày đến các bài viết học thuật.

3. “Prevent” đi với giới từ gì?

Động từ prevent luôn đi kèm giới từ from khi theo sau là một động từ ở dạng V-ing. Đây là quy tắc bắt buộc và không thể thay bằng giới từ khác.

Ví dụ:

  • Correct: The rules prevent students from using phones during exams. (Quy định ngăn học sinh sử dụng điện thoại trong giờ thi.)
  • Incorrect: The rules prevent students using phones during exams. (Thiếu from là sai ngữ pháp.)

Trong trường hợp không có động từ theo sau, prevent có thể đứng một mình. Ví dụ: This policy prevents chaos. (Chính sách này ngăn ngừa hỗn loạn.)

4. Danh từ và tính từ của Prevent

  • Danh từ: Prevention - chỉ sự ngăn chặn hoặc phòng ngừa.
  • Ví dụ: Crime prevention is a key focus for the local police. (Phòng chống tội phạm là trọng tâm của cảnh sát địa phương.)
  • Tính từ: Preventive (hoặc đôi khi preventative) - mang nghĩa phòng ngừa, ngăn chặn.
  • Ví dụ: Preventive actions were taken to reduce flood risks. (Các hành động phòng ngừa được thực hiện để giảm nguy cơ lũ lụt.)

5. Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent

Mặc dù avoidprevent đều liên quan đến việc tránh hoặc ngăn chặn, chúng khác nhau về ý nghĩa và cách dùng. Prevent thường ám chỉ việc ngăn cản một hành động hoặc sự kiện xảy ra, đi kèm tân ngữ (người/vật bị ngăn) và sử dụng cấu trúc prevent + (tân ngữ) + from + V-ing. Ngược lại, avoid tập trung vào việc chủ thể tự tránh thực hiện một hành động hoặc gặp ai đó, với cấu trúc avoid + V-ing, không cần tân ngữ hay giới từ from.

Ví dụ:

  • Prevent: The manager prevented the team from missing the deadline. (Người quản lý ngăn đội ngũ trễ hạn chót.)
  • Avoid: She avoided attending the meeting to focus on her work. (Cô ấy tránh tham dự cuộc họp để tập trung vào công việc.)

Khác biệt chính là prevent thường liên quan đến tác động từ bên ngoài để ngăn cản, trong khi avoid nhấn mạnh sự lựa chọn chủ động của chủ thể.

6. Bài tập luyện tập

Hãy điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng prevent hoặc avoid ở dạng đúng:

  1. The new law prevents businesses ______ (dump) waste into the ocean.
  2. He avoided ______ (discuss) the controversial topic at the party.
  3. Safety measures prevent workers ______ (get) injured on the job.
  4. To avoid ______ (catch) a cold, she wore a warm coat.
  5. This password prevents unauthorized users ______ (access) the database.

Đáp án:

  1. from dumping
  2. discussing
  3. from getting
  4. catching
  5. from accessing

Kết luận

Cấu trúc prevent + (tân ngữ) + from + V-ing là quy tắc cố định, không thể thay bằng to V. Việc hiểu rõ cách dùng prevent, phân biệt với avoid, và nắm được các từ liên quan như prevention (danh từ) và preventive (tính từ) sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn. Hãy thực hành với các bài tập trên để củng cố kiến thức. Nếu bạn cần thêm hỗ trợ hoặc tài liệu học tập, Smartcom English luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo