Seem to v hay ving

Ngày đăng: 9/10/2025 10:43:47 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/9/seem-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/seem-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/seem-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/seem-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6213768] - Cập nhật: 8 phút trước

"Seem to v or ving?" - Chắc hẳn bạn đã không ít lần "vò đầu bứt tóc" khi gặp từ "seem" trong tiếng Anh. 🤔 Liệu có phải lúc nào cũng là "seem to V" hay lại có cả "seem Ving" nữa? Và nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS chất lượng để nâng cao band điểm, thì việc nắm chắc các kiến thức ngữ pháp nền tảng như thế này là điều không thể thiếu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu tường tận về "seem", từ định nghĩa, các cấu trúc phổ biến cho đến cách phân biệt với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, giúp bạn tự tin hơn trong cả văn nói và văn viết. 💪 Bắt đầu "mổ xẻ" ngay nào!

Seem là gì mà "hot" vậy?

Nói một cách đơn giản, seem là một động từ liên kết (linking verb), mang nghĩa là "dường như", "có vẻ như" hoặc "trông có vẻ". Nó được dùng để diễn tả một cảm nhận, một ấn tượng hoặc một sự đánh giá chủ quan về một sự việc, một người hay một tình huống nào đó, dựa trên những bằng chứng hoặc thông tin không chắc chắn. Seem giúp câu văn trở nên mềm mại và tự nhiên hơn, tránh những khẳng định quá chắc chắn.


Các cấu trúc thường dùng với seem

1. Seem đi với tính từ (adjective)

Đây là cấu trúc đơn giản và phổ biến nhất của "seem". Chỉ cần thêm một tính từ sau "seem" để diễn tả trạng thái của ai đó/cái gì đó.

  • Công thức: Chủ ngữ + seem(s) + tính từ
  • Ví dụ:
  • That idea seems interesting. (Ý tưởng đó có vẻ thú vị.)
  • The boy seems happy. (Cậu bé trông có vẻ vui.)

2. Seem đi với danh từ (noun)

Khi muốn nói một người/sự vật "có vẻ như là" một cái gì đó, chúng ta có thể dùng cấu trúc này. Lưu ý, sau seem cần có giới từ "to be" hoặc giới từ "like" trước khi đi với danh từ.

  • Công thức: Chủ ngữ + seem(s) + to be/like + danh từ
  • Ví dụ:
  • She seems to be a good teacher. (Cô ấy dường như là một giáo viên giỏi.)
  • He seems like a nice person. (Anh ấy có vẻ là một người tốt.)

3. Seem + as if/ as though/ like

Các cụm từ này được sử dụng để so sánh, diễn tả một sự việc có vẻ như là đúng, nhưng thực tế có thể không phải vậy.

  • Công thức: Chủ ngữ + seem(s) + as if/ as though/ like + mệnh đề
  • Ví dụ:
  • It seems as if it's going to rain. (Trời dường như sắp mưa.)
  • She seems like she hasn't slept for days. (Cô ấy trông có vẻ như đã không ngủ nhiều ngày.)

4. It seems that đi với mệnh đề – clause

Cấu trúc này mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống lịch sự. "It" ở đây là chủ ngữ giả, không chỉ một vật cụ thể nào cả.

  • Công thức: It seems that + mệnh đề
  • Ví dụ:
  • It seems that they have left the building. (Có vẻ như họ đã rời khỏi tòa nhà.)
  • It seems that the project will be successful. (Dường như dự án sẽ thành công.)

Sau seem to V hay Ving?

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này. Tuy nhiên, đáp án rất đơn giản. Seem luôn đi với "to V" chứ không phải "Ving".

1. Seem đi với to V

Cấu trúc "seem + to V" được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái có vẻ như đang xảy ra hoặc có vẻ như là đúng.

  • Công thức: Chủ ngữ + seem(s) + to V (nguyên thể)
  • Ví dụ:
  • They seem to be enjoying the party. (Họ dường như đang tận hưởng bữa tiệc.)
  • He seems to understand the problem. (Anh ấy dường như hiểu vấn đề.)

2. Seem đi với Ving

Thực tế, không có cấu trúc "seem + Ving" nào trong tiếng Anh chuẩn. Nếu bạn muốn diễn tả một hành động đang xảy ra, bạn cần dùng cấu trúc "seem to be + V-ing".

  • Sai: He seems understanding the lesson.
  • Đúng: He seems to be understanding the lesson. ✅ (Anh ấy dường như đang hiểu bài học.)

Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với seem

1. Từ đồng nghĩa

  • Appear: Giống như "seem", "appear" cũng có nghĩa là "có vẻ như". Tuy nhiên, "appear" thường mang tính khách quan hơn, dựa trên những gì có thể nhìn thấy được.
  • Look: Diễn tả vẻ bề ngoài của một người hoặc vật.
  • Sound: Diễn tả một điều gì đó nghe có vẻ như là đúng.
  • Feel: Diễn tả một cảm nhận chủ quan.

2. Từ trái nghĩa

Vì "seem" mang ý nghĩa là "có vẻ như" và không chắc chắn, nên không có từ trái nghĩa hoàn toàn. Tuy nhiên, chúng ta có thể dùng những cụm từ diễn đạt sự chắc chắn để đối lập với "seem".

  • Be + adjective: Dùng động từ "to be" thay cho "seem" khi bạn muốn khẳng định một sự thật.
  • He seems sad. (Anh ấy có vẻ buồn.)
  • He is sad. (Anh ấy buồn.)
  • Definitely: Dùng trạng từ này để nhấn mạnh sự chắc chắn.
  • It definitely is true. (Điều đó chắc chắn là sự thật.)

Bài tập luyện tập (có đáp án)

Hãy điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. She ____ to be a very talented artist. (seem/seems)
  2. It ____ that the company is doing well. (seem/seems)
  3. The movie ____ interesting. (seemed/to seem)
  4. He doesn't ____ to have a good time at the party. (seem/seems)
  5. They ____ to be very tired after the long journey. (seem/seems)

Đáp án:

  1. seems
  2. seems
  3. seemed
  4. seem
  5. seem



Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo