Surprised di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/11/2025 5:07:58 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/11/surprised-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/surprised-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/surprised-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/surprised-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6315578] - Cập nhật: 52 phút trước

Học tiếng Anh, đặc biệt là các kỳ thi học thuật như IELTS, luôn đòi hỏi bạn phải dùng từ và giới từ thật chính xác. Câu hỏi muôn thuở "surprised đi với giới từ gì" luôn khiến nhiều người băn khoăn. Dùng at, by, hay with mới đúng? Nếu bạn đang luyện thi và cần một câu trả lời dứt khoát cùng các ví dụ ứng dụng thực tế, bài viết này từ Smartcom chính là "kim chỉ nam" bạn cần. Khám phá ngay cách dùng chuẩn của Surprised để tránh mất điểm oan uổng!

Surprised đi với giới từ gì? Phân biệt "AT", "BY", và "WITH"

Tính từ Surprised (bất ngờ, ngạc nhiên) có thể kết hợp với ba giới từ cơ bản, nhưng mỗi giới từ lại tạo nên một sắc thái nghĩa khác nhau mà bạn cần nắm rõ:

1. Surprised at (Ngạc nhiên TRƯỚC một sự việc)

Đây là cách dùng phổ biến nhất, diễn tả sự ngạc nhiên trước một sự việc, một hành động, hoặc một kết quả mà chúng ta nhìn thấy/chứng kiến.

  • Cấu trúc: S + be + surprised at + Danh từ/Cụm danh từ/Gerund (V-ing)
  • Ví dụ:
  • I was genuinely surprised at the depth of his knowledge. (Tôi thực sự ngạc nhiên trước chiều sâu kiến thức của anh ấy.)
  • She was surprised at receiving a letter from her childhood friend. (Cô ấy ngạc nhiên trước việc nhận được thư từ người bạn thời thơ ấu.)

2. Surprised by (Ngạc nhiên BỞI một tác nhân)

Giới từ by thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh người hoặc vật là tác nhân chính gây ra sự ngạc nhiên. Cấu trúc này mang tính bị động cao.

  • Cấu trúc: S + be + surprised by + Danh từ (Tác nhân)
  • Ví dụ:
  • We were surprised by the thunder and lightning. (Chúng tôi ngạc nhiên bởi tiếng sấm và sét – Sấm sét là tác nhân gây ra cảm xúc.)
  • The manager was surprised by the resignation of his best employee. (Người quản lý bất ngờ bởi đơn từ chức của nhân viên giỏi nhất.)

3. Surprised with (Ngạc nhiên VỚI một thứ được nhận/có được)

Giới từ with ít phổ biến hơn, thường dùng khi bạn nhận được một vật phẩm, một điều kiện nào đó một cách bất ngờ.

  • Cấu trúc: S + be + surprised with + Danh từ (Thứ được nhận)
  • Ví dụ: The little boy was surprised with a puppy on Christmas morning. (Cậu bé bất ngờ với một chú chó con vào sáng Giáng sinh.)

Các cấu trúc "Surprised" khác dùng trong tiếng Anh học thuật

Ngoài việc băn khoăn surprised đi với giới từ gì, bạn cũng cần ghi nhớ các cấu trúc câu với Surprised để làm phong phú bài viết của mình.

1. Surprised + To V (Ngạc nhiên KHI LÀM gì đó)

Cấu trúc này mô tả sự ngạc nhiên ngay tại thời điểm bạn thực hiện một hành động (nhìn, nghe, thấy, biết).

  • Cấu trúc: S + be + surprised + to V
  • Ví dụ: I was surprised to hear that she had moved to London. (Tôi ngạc nhiên khi nghe tin cô ấy đã chuyển đến London.)

2. Surprised + Mệnh đề "That" (Ngạc nhiên VÌ một sự thật)

Cấu trúc này dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên trước một sự thật hoặc một tình huống hoàn chỉnh đã xảy ra.

  • Cấu trúc: S + be + surprised that + Mệnh đề (S + V)
  • Ví dụ: Everyone was surprised that the small team managed to break the record. (Mọi người đều ngạc nhiên đội nhỏ đó đã phá được kỷ lục.)

Từ vựng liên quan: Nâng cấp vốn từ thay thế cho Surprised

Đừng chỉ dùng Surprised mãi! Hãy thay thế bằng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau để bài viết surprised đi với giới từ gì của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.

1. Từ đồng nghĩa mạnh mẽ (Dùng trong Writing)

Các từ này thể hiện mức độ ngạc nhiên cao hơn:

  • Astonished: Kinh ngạc (mạnh hơn surprised). Ví dụ: The critics were astonished by the movie's ending.
  • Amazed: Ngạc nhiên kèm thán phục. Ví dụ: I am amazed at your progress!
  • Stunned/Flabbergasted: Sững sờ, choáng váng. Ví dụ: We were all flabbergasted by the sudden announcement.
  • Aghast: Bàng hoàng, kinh hãi (thường dùng cho tin tức xấu). Ví dụ: She stood aghast at the scene.

2. Từ trái nghĩa (Diễn tả sự bình thản)

  • Unsurprised: Không hề bất ngờ.
  • Unmoved: Thờ ơ, không mảy may xúc động.
  • Expected/Anticipated: Đã được dự đoán trước.
  • Indifferent: Lãnh đạm, không quan tâm.

📝 Luyện tập nhanh: Surprised đi với giới từ gì?

Hãy áp dụng ngay kiến thức vừa học để điền giới từ thích hợp (at, by, with) vào chỗ trống:

  1. My parents were quite surprised ____ my decision to quit my job.
  2. The hikers were surprised ____ a sudden heavy snowstorm.
  3. The company surprised its employees ____ a generous year-end bonus.
  4. She was surprised ____ the noise coming from upstairs.
  5. I'm truly surprised ____ the fact that he agreed to help.

Đáp án:

  1. at (Ngạc nhiên trước một quyết định/sự việc.)
  2. by (Bị động: bị cơn bão tuyết làm cho bất ngờ.)
  3. with (Bất ngờ với một thứ được nhận - tiền thưởng.)
  4. at (Ngạc nhiên trước một sự việc/kết quả - tiếng ồn.)
  5. at (Ngạc nhiên trước một sự thật/kết quả.)

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho surprised đi với giới từ gì: dùng at cho kết quả, by cho tác nhân gây ra bất ngờ, và with cho vật phẩm được nhận. Ghi nhớ các quy tắc nhỏ này sẽ giúp bạn chinh phục mọi bài kiểm tra ngữ pháp một cách dễ dàng!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo